Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
681. 豊臣秀吉 : 異本太平記 1 山岡荘八/著 Vol.1

by 山岡荘八 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1983Other title: Toyotomi hideyoshi: Ihon taihei-ki 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 To93-H(1) (1).

682. 氷点 下 三浦綾子/著

by 三浦綾子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1988Other title: Hyōten-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H99(2) (1).

683. 豊臣秀吉 : 異本太閤記 山岡荘八〔著〕 Vol.2

by 山岡荘八 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1977-1978Other title: Toyotomi hideyoshi: Ihon taikō-ki 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 To93-H(2) (1).

684. 金正日暗殺指令 (キン ショウニチ アンサツ シレイ) 落合信彦著

by 落合信彦 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 小学館 1998Other title: Kimu jon'iru ansatsu shirei (Kin shounichi ansatsu shirei).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ki46 (1).

685. 闇の狩人 下巻 池波正太郎 著

by 池波正太郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2002Other title: Yami no kariudo gekan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y49 (1).

686. 時効成立 清水 一行/[著]

by 清水 一行 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1979Other title: Jikō seiritsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 J51 (1).

687. 不夜城 馳星周 [著]

by 馳星周 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1998Other title: Búyèchéng.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 F56 (1).

688. マレー鉄道の謎 有栖川有栖[著]

by 有栖川有栖 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2005Other title: Marē tetsudō no nazo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ma39 (1).

689. 一夢庵風流記 隆慶一郎[著]

by 隆慶一郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1992Other title: Yī mèng ān fēngliú jì.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 I-15 (1).

690. 新選組血風録 司馬遼太郎著

by 司馬遼太郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1999Other title: Shinsengumikeppūroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh69-S (1).

691. Đưa con trở lại thiên đường / Lê Thị Phương Nga

by Lê, Thị Phương Nga.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.85 Đ551C (1).

692. Chó ngao Tây Tạng / Vương Chí Quân ; Ngô Thái Quỳnh dịch

by Vương, Chí Quân | Ngô, Thái Quỳnh [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 C400N (1).

693. Chuyện thực tập / Đặng Huỳnh Mai Anh

by Đặng, Huỳnh Mai Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 089.592234 C527T (1).

694. Cao Huy Đỉnh-Bộ ba tác phẩm nhận giải thưởng Hồ Chí Minh( Đợt một- năm 1996) : Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam

by Phạm, Thành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa- Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 C108H (1).

695. Nhàn Trung Lục : hồi ức đau thương của một cung tần / Jung Byung Sul chú dịch tiếng Hàn; Trần Thị Bích Phượng dịch giả

by Jung, Byung Sul [chú dịch tiếng Hàn] | Trần, Thị Bích Phượng [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa nghệ thuật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7328 NH105T (1).

696. (창조의 신) 소별왕 대별왕. 1 / 신동흔, 오승민

by 신, 동흔 | 오, 승민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Changjoui sin) Sobyeol-wang daebyeol-wang. | (Thần sáng tạo) Vua sao nhỏ vua sao lớn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 S677 (1).

697. (영혼의 수호신) 바리공주. 2 / 백승남, 류준화

by 백, 승남 | 류, 준화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Yeonghon-ui suhosin) Baligongju. | (Người bảo vệ linh hồn) Công chúa Bari..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 B186 (1).

698. (김초혜 에세이)함께 아파하고 더불어 사랑하며 / 김초혜

by 김, 초혜.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 東學社, 1992Other title: (Cho-Hye Kim Essay) Yêu nhau, yêu nhau | .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 H222 (1).

699. 해바라기 카짱 : 모리타 선생님과 2주간 특별수업 / 양윤옥 옮김 ; 니시카와 쓰카사 지음

by 양, 윤옥 [옮김] | 니시카와 쓰카사 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 뜨인돌출판사, 2009Other title: Sunflower Ka-chan : Lớp học đặc biệt trong 2 tuần với thầy Morita | Haebalagi kajjang : Molita seonsaengnimgwa 2jugan teugbyeolsueob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 H133 (1).

700. Gestern unterwegs : aufzeichnungen, November 1987-Juli 1990 / Peter Handker

by Handke, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Salzburg und Wien : Jung und Jung, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91403 G393 (1).

Powered by Koha