Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
701. 戦後世界経済史 : 自由と平等の視点から 猪木武徳著

by 猪木, 武徳.

Series: 中公新書, 2000Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2009Other title: Sengo sekai keizai-shi: Jiyū to byōdō no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.06 Se62 (1).

702. 神道 日本生まれの宗教システム 井上順孝編 ; 伊藤聡, 遠藤潤, 森瑞枝著

by 井上順孝編 | 伊藤聡 | 遠藤潤 | 森瑞枝.

Series: ワードマップMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新曜社 1998Other title: Shintö : Nihon umare no shükyö shisutemu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

703. Phác thảo văn học Mỹ = Outline of American literature / Kathryn VanSpanckeren ; Lê Đình Sinh, Hồng Chương dịch

by VanSpanckeren, Kathryn | Lê, Đình Sinh [dịch] | Hồng Chương [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001Other title: Outline of American literature .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.9 PH101T (1).

704. Giá trị tinh thần Australia / Geofrey Serle ; Bảo Đạt, Ngân Bình dịch.

by Serle, Geofrey | Bảo Đạt [dịch.] | Ngân Bình [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 820 GI-100T (1).

705. Hoàng thành Thăng Long - những điều cần biết = Sketches of Thang Long royal citadel

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959702 H407T (1).

706. Việt Nam - những chặng đường lịch sử 1954-1975, 1975-2005

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).

707. Nam chí toàn đồ truyện : Đường về Hà Tiên / Nguyễn Thị Diệp Mai

by Nguyễn, Thị Diệp Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bến Tre : Công an nhân dân, 2004Availability: No items available :

708. Lược sử vùng đất Nam Bộ / Vũ Minh Giang..[và những người khác]

by Vũ, Minh Giang GS.TSKH.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: No items available :

709. Việt Nam sử lược / Trần Trọng Kim

by Trần, Trọng Kim.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tân Việt, 1951Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308N (1).

710. Sơ thảo lịch sử thủy lợi Việt NAm / Phan Khánh chủ biên

by Phan, Khánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91 S460T (1).

711. Histoire du bouddhisme : Conférence faite le 23 A vril 1934 au Musée Louis- Finot à Hanoi / Trần Văn Giáp

by Trần, Văn Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế, 1934Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 (1).

712. Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu

by Nguyễn, Đình Đầu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 V308N (1).

713. Một số chuyên đề lịch sử thế giới và quan hệ quốc tế / Ngô Hồng Điệp

by Ngô, Hồng Điệp [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 M458S (1).

714. Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945 - 2000) / Trần Nam Tiến chủ biên ; Nguyễn Tuấn Khanh, Trần Phi Tuấn

by Trần, Nam Tiến [chủ biên] | Nguyễn, Tuấn Khanh | Trần, Phi Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).

715. 일제하 불교계의 항일운동 / 임혜봉지음

by 임, 혜봉.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민족사, 2001Other title: Phong trào chống Nhật trong Phật giáo dưới thời thuộc địa của Nhật | Iljeha bulgyogyeui hang-il-undong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309519 I-28 (1).

716. 국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음

by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: No items available :

717. 한국 경재사. 근대의 이식과 전통의 탈바꿈. II / 이영훈지음

by 이, 영훈 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2017Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc | Hangug gyeongjaesa. geundaeui isiggwa jeontong-ui talbakkum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

718. Deutsche Malerei in Geschichte und Gegenwart : mit einem Führer durch die wichtigsten Museen des deutschen Sprachraums / Gisbert Kranz

by Kranz, Gisbert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 D486 (1).

719. Europäische Kunst von der Antike bis zur Gegenwart / Hermann Feldgen, Hamburger Kunsthalle, Museum für Kunst und Gewerbe Hamburg

by Feldgen, Hermann | Kunsthalle, Hamburger | Museum für Kunst und Gewerbe Hamburg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : BATIG, Gesellschaft für Beteiligungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.43 E89 (1).

720. Deutsche Literatur in Epochen / Barbara Baumann, Birgitta Oberle

by Baumann, Barbara | Oberle, Birgitta.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Max Heuber Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.8 D486 (1).

Powered by Koha