|
701.
|
영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음 by 강, 성률 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Rạp chiếu phim là lịch sử : Lịch sử hiện đại và đương đại được khám phá qua các bộ phim Hàn Quốc | Yeonghwaneun yeogsada : hangug yeonghwalo tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 Y46 (2).
|
|
702.
|
똥깅이 : 청소년을 위한 지상에 숟가락 하나 / 현기영 지음 ; 박재동 그림 by 현, 기영 [지음] | 박, 재동 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 실천문학, 2009Other title: Bánh bao : Một thìa trên mặt đất cho thanh thiếu niên = Ttong-ging-i : Cheongsonyeon-eul wihan jisang-e sudgalag hana.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 T882 (1).
|
|
703.
|
Nỗi nhớ quê hương / 정지용 ; Lê Đăng Hoan dịch by 정, 지용. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2018Other title: 향수.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N452N (1).
|
|
704.
|
에펠탑에 옷을 입히며 / 이미경 지음 by 이, 미경 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경향신문사, 1995Other title: Trang điểm cho tháp Eiffel | Epeltab-e os-eul ibhimyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 E63 (1).
|
|
705.
|
국어시간에 소설읽기. 1 / 김은형 엮음 by 김, 은형 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나라말, 2008Other title: Đọc tiểu thuyết trong lớp ngôn ngữ. | Gug-eosigan-e soseol-ilg-gi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G942 (1).
|
|
706.
|
디딤돌문학(상) 교과서 평가집 / 맹용재 ... [et al.] by 김, 종철 | 진,중섭 | 허,익 | 진,기춘 | 김,익수 | 감,승원 | 양,기식 | 배,수찬 | 맹, 용재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울, 2010Other title: Sách đánh giá sách giáo khoa Stepping Stone Literature (dưới) | Didimdolmunhag(ha) gyogwaseo pyeong-gajib | 디딤돌 문학 교과서에 따른 맞춤형 자율 학습서 | Sách tự học tùy chỉnh theo sách giáo khoa văn học .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 D556 (1).
|
|
707.
|
Đặc trưng văn hoá Việt Nam Hàn Quốc : tương đồng và khác biệt / Trần Thị Thu Lương by Trần, Thị Thu Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ113T (1).
|
|
708.
|
조선을 뒤흔든 16인의 왕후들 : 이수광 조선 팩션 역사서 / 이광수 by 이, 광수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: 16 nữ hoàng làm rung chuyển triều đại Joseon : Lịch sử phe phái Joseon của Lee Soo-gwang | Joseon-eul dwiheundeun 16in-ui wanghudeul : Isugwang joseon paegsyeon yeogsaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 O-81 (1).
|
|
709.
|
미국분 미국인 미국놈. 1 / 백현락지음 by 백, 현락. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Korea : 도서출판 도솔, 1994Other title: Migugbun migug-in migugnom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.809 M636 (1).
|
|
710.
|
(趙廷來 大河小說)아리랑 / 조정래 저.6 : 제2부 민족혼 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 2: Tinh thần dân tộc | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo yuk je i bu minjokon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).
|
|
711.
|
The Jovian sayings / Bok Geo-il지음 by Bok, Geo-il. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2014Other title: (Các) câu nói của Jovian.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J869 (1).
|
|
712.
|
한국고전문학 번역출판의 현재와 미래 / LTI Korea by LTI Korea. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고영일, 2017Other title: Hiện tại và tương lai của việc dịch và xuất bản văn học cổ điển Hàn Quốc | Hanguggojeonmunhag beon-yeogchulpan-ui hyeonjaewa milae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H239 (5).
|
|
713.
|
예스터모로우 / CW쎄람지음 ; 안경숙옮김 by CW, 쎄람 | 안, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Yestermorrow.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 Y479 (1).
|
|
714.
|
연탄길. 4 / 이철환글 ; 장진일그림 by 이, 철환 | 장, 진일 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼진기획, 2004Other title: Đường than tổ ong | Yeontangil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 Y46 (2).
|
|
715.
|
아리랑. 4 / 조정레저자 by 조, 정레. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄빌딩·, 2007Other title: Arirang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 A713 (1).
|
|
716.
|
아리랑. 8 / 조정레저자 by 조, 정레. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄빌딩·, 2003Other title: Arirang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 A713 (1).
|
|
717.
|
Tôi cảm Hàn Quốc "trải nghiệm của du khách Việt Nam" / Tổng cục du lịch Hàn Quốc by Tổng cục du lịch Hàn Quốc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19504 T452C (3).
|
|
718.
|
Tìm hiểu Văn học Hàn Quốc thế kỷ 20 / Hoàng Hải Vân dịch giả by Hoàng, Hải Vân [dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 T310H (1).
|
|
719.
|
멸치 / 김주영 by 김, 주영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 2009Other title: Cá cơm | Myeolchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M996 (1).
|
|
720.
|
Cải cách giáo dục ở Hàn Quốc / Viện nghiên cứu phát triển giáo dục by Viện nghiên cứu phát triển giáo dục. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.95195 C103C (1).
|