|
701.
|
Quyền con người : tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội / Võ Khánh Vinh chủ biên ; Nguyễn Hồng Anh, ... [và những người khác] biên soạn by Võ, Khánh Vinh [chủ biên.] | Nguyễn, Hồng Anh [biên soạn] | Viện khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.4 Q527C (1).
|
|
702.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề văn hóa học / Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Văn Hiệu.[những người khác] by Tác giả tập thể | Trần Ngọc Thêm | Nguyễn Văn Hiệu | Huỳnh Quốc Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).
|
|
703.
|
Lễ hội nông nghiệp Việt Nam / Lê Văn Kỳ by Lê, Văn Kỳ, TB. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2002Availability: No items available :
|
|
704.
|
Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).
|
|
705.
|
Khoa học xã hội và văn hóa tộc người hội nhập và phát triển by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2012Availability: No items available :
|
|
706.
|
Lễ Xên Mường của người Thái Đen ở mường Then / Lương Thị Đại chủ biên ; Chu Thuỷ Liên, Lò Văn Hoàng biên soạn by Lương, Thị Đại | Lò, Văn Hoàng | Chu, Thuỷ Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 L250X (1).
|
|
707.
|
Rượu Trung Quốc 中国酒 Lý Trang Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lê Mai dịch. by Lý, Trang Bình | Trương, Gia Quyền [dịch] | Trương, Lê Mai [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).
|
|
708.
|
社会史の諸問題 有褐賀喜左衞門作集 by 有賀, 喜左衛門. Series: 有賀喜左衞門著作集 / 有賀喜左衞門著 ; [中野卓, 柿崎京一, 米地実編], 7Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 夫来社 1969Other title: Shakai-shi no shomondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12 (1).
|
|
709.
|
日本社会の構造 福武直 by 福武, 直, 1917-1989. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版 1981Other title: Nihon shakai no kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 N77 (1).
|
|
710.
|
天と地 When heaven and earth changed places Child of war woman of peace レ・リ・ヘイスリップ ; 渡辺昭子 by レ・リ・ヘイスリップ | 渡辺昭子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1993Other title: Ten to ji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 Te37 (1).
|
|
711.
|
Bình Dương - 20 năm phát triển và hội nhập 1997-2017 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
712.
|
Tâm lí học đám đông / Gustave Le Bon, Bùi Văn Nam Sơn ; Nguyễn Xuân Khánh dịch by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Xuân Khánh [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 9Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (2).
|
|
713.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
714.
|
Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình by PTS. Phạm Bích San. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: 1996Availability: No items available :
|
|
715.
|
Văn hóa dân gian Việt Nam những suy nghĩ / Nguyễn Chí Bền by Nguyễn, Chí Bền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09.597 V115H (1).
|
|
716.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: B1-07597 C311M (1).
|
|
717.
|
Văn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm / Trần Quốc Vượng by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
718.
|
Cuộc sống ở Hà Nội thời bao cấp 1975- 1986 / Nguyễn Văn Huy..[và những người khác] by Nguyễn, Văn Huy | Bảo tàng dân tộc Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 C462S (1).
|
|
719.
|
Une société sán père ni mari Les Na de Chine / Cai Hua by Cai Hua. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Universitaires de France, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 (1).
|
|
720.
|
뇌의학으로 본 한국사회 : 唯我幼兒 사회 / 이성주지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Xã hội Hàn Quốc từ góc nhìn não học : Xã hội sơ sinh | Nweuihageuro bon hangukssahwe yuayua sahwe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.89519 A111 (1).
|