Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
701. Quyền con người : tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội / Võ Khánh Vinh chủ biên ; Nguyễn Hồng Anh, ... [và những người khác] biên soạn

by Võ, Khánh Vinh [chủ biên.] | Nguyễn, Hồng Anh [biên soạn] | Viện khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.4 Q527C (1).

702. Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề văn hóa học / Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Văn Hiệu.[những người khác]

by Tác giả tập thể | Trần Ngọc Thêm | Nguyễn Văn Hiệu | Huỳnh Quốc Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).

703. Lễ hội nông nghiệp Việt Nam / Lê Văn Kỳ

by Lê, Văn Kỳ, TB.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2002Availability: No items available :

704. Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).

705. Khoa học xã hội và văn hóa tộc người hội nhập và phát triển

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2012Availability: No items available :

706. Lễ Xên Mường của người Thái Đen ở mường Then / Lương Thị Đại chủ biên ; Chu Thuỷ Liên, Lò Văn Hoàng biên soạn

by Lương, Thị Đại | Lò, Văn Hoàng | Chu, Thuỷ Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 L250X (1).

707. Rượu Trung Quốc 中国酒 Lý Trang Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lê Mai dịch.

by Lý, Trang Bình | Trương, Gia Quyền [dịch] | Trương, Lê Mai [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).

708. 社会史の諸問題 有褐賀喜左衞門作集

by 有賀, 喜左衛門.

Series: 有賀喜左衞門著作集 / 有賀喜左衞門著 ; [中野卓, 柿崎京一, 米地実編], 7Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 夫来社 1969Other title: Shakai-shi no shomondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12 (1).

709. 日本社会の構造  福武直

by 福武, 直, 1917-1989.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版 1981Other title: Nihon shakai no kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 N77 (1).

710. 天と地 When heaven and earth changed places Child of war woman of peace レ・リ・ヘイスリップ ; 渡辺昭子

by レ・リ・ヘイスリップ | 渡辺昭子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1993Other title: Ten to ji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 Te37 (1).

711. Bình Dương - 20 năm phát triển và hội nhập 1997-2017

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

712. Tâm lí học đám đông / Gustave Le Bon, Bùi Văn Nam Sơn ; Nguyễn Xuân Khánh dịch

by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Xuân Khánh [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 9Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (2).

713. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

714. Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình

by PTS. Phạm Bích San.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: 1996Availability: No items available :

715. Văn hóa dân gian Việt Nam những suy nghĩ / Nguyễn Chí Bền

by Nguyễn, Chí Bền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09.597 V115H (1).

716. Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: B1-07597 C311M (1).

717. Văn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm / Trần Quốc Vượng

by Trần, Quốc Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

718. Cuộc sống ở Hà Nội thời bao cấp 1975- 1986 / Nguyễn Văn Huy..[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Huy | Bảo tàng dân tộc Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 C462S (1).

719. Une société sán père ni mari Les Na de Chine / Cai Hua

by Cai Hua.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Universitaires de France, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 (1).

720. 뇌의학으로 본 한국사회 : 唯我幼兒 사회 / 이성주지음

by 이, 성주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Xã hội Hàn Quốc từ góc nhìn não học : Xã hội sơ sinh | Nweuihageuro bon hangukssahwe yuayua sahwe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.89519 A111 (1).

Powered by Koha