|
701.
|
삼성전자 왜 강한가 = Samsung rising / 한국경제신문 특별취재팀지음 by 한국경제신문 특별취재팀 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2007Other title: Tại sao Samsung Electronics lại mạnh? | Samsongjonja wae ganghanga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S193 (1).
|
|
702.
|
Nhân tố người lao động trong sự phát triển lực lượng sản xuất của nền kinh tế tri thức : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Lưu Thị Ngàn ; Đào Duy Thanh hướng dẫn by Lưu, Thị Ngàn | Đào, Duy Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 NH121T 2003 (1).
|
|
703.
|
Vai trò của các tập đoàn kinh doanh (CHAEBOL) trong quá trình phát triển kinh tế ở Hàn Quốc và một số kinh nghiệm đối với Việt Nam / Phan Thị Anh Thư by Phan, Thị Anh Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95195 V103T (1).
|
|
704.
|
Tác động của nhân tố Trung Quốc đến đầu tư của Việt Nam vào Lào : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Singdeng Sililay ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn by Sivilay, Singdeng | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95970594 T101Đ (1).
|
|
705.
|
日本の経済計画 : 戦後の歴史と問題点 林雄二郎編 by 林, 雄二郎, 1916-2011. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済評論社 1987Other title: Nihon no keizai keikaku: Sengo no rekishi to mondaiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).
|
|
706.
|
Phương pháp thống kê và quản lý sử dụng ruộng đất by Ngọc Kiềm | Văn Lân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
707.
|
Phân tích tác động kinh tế-Xã hội của biến đổi khí hậu đối với cộng đồng dân cư miền biển tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu by Trần Thị Đoan Trinh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
708.
|
Phép biện chứng duy vật với quản lý doanh nghiệp by Lê, Thanh Sinh | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 PH206B (1).
|
|
709.
|
Mối quan hệ giữa phát triển văn hóa và tăng trưởng kinh tế trong công cuộc đổi mới ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Lâm Thảo Linh by Nguyễn, Lâm Thảo Linh, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452Q 2019 (4).
|
|
710.
|
Vai trò của các dân tộc thiểu số đối với việc phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Bình Thuận hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Phương ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 V103T 2014 (1).
|
|
711.
|
Những chuyển biến về ruộng đất và đời sống kinh tế của nông dân ở tỉnh Vĩnh Long trong quá trình đổi mới (1986- 2000) : Luận văn thạc sĩ / Nguyễn Bách Khoa: Nguyễn Công Bình hướng dẫn. by Nguyễn, Bách Khoa | Nguyễn Công Bình GS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn thạc sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.12 (1).
|
|
712.
|
Kinh tế và chính trị thế giới năm 2013 - triển vọng năm 2014 / Chu Đức Dũng, Nguyễn Mạnh Hùng đồng chủ biên. by Chu, Đức Dũng, PGS.TS [chủ biên ] | Nguyễn, Mạnh Hùng, TS | Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
713.
|
สารานุกรบ ศาสตร์พระราชา / ปรัชญา ปานเกตุ by ปรัชญา ปานเกตุ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิสมเด็จพระเทพรัตนราชสุดา, 1997Other title: Encyclopaedia of the King's Philosophy.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 E563 (5).
|
|
714.
|
Đô thị hóa ở các tỉnh Miền Trung, Tây Nguyên và những vấn đề kinh tế - xã hội đặt ra by DDaij học Kinh tế Đà Nẵng, Học viện chính trị - hành chính khu vực III. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị - hành chính, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).
|
|
715.
|
Việt Nam học : kỷ yếu Hội thảo Quốc tế lần thứ nhất, Hà Nội 15 - 17.7.1998. T.3 Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V308N (2).
|
|
716.
|
Tư duy nhanh và chậm nên hay không nên tin vào trực giác : Thinhking fast an slow / Daniel Kaneman; Hương Lan, Xuân Thanh dịch giả by Kahneman, Daniel. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 135.4 T550D (1).
|
|
717.
|
Marketing định hướng vào khách hàng / Ian Chaston; Vũ Trọng Hùng, Phan Đình Quyền (Dịch giả) . Vol. 3 by Chaston, Ian | Phan Đình Quyền [Dịch giả] | Vũ Trọng Hùng [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: No items available :
|
|
718.
|
Tiến tới một ASEAN hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển bền vững / Nguyễn Duy Quý by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 T305T (1).
|
|
719.
|
Viet Nam environmental program and policy priorities for a socialist economy in transition : Vietnam, Hanoi, February 27, 1995 / World Bank editor Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : World Bank, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.927 V666 (1).
|
|
720.
|
世界が俺を待っている 本田宗一郎伝 中部博著 by 中部, 博, 1953-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 1994Other title: Sekai ga ore o matte iru Honda sōichirō Den.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.1 Se22 (1).
|