Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
701. Nhìn lại phong trào phật giáo miền Nam 1963

by PGS.TS Trương Văn Chung | Nguyễn Công Lý TT.TS. Thích Nhật Từ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Phương đông , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

702. Xây dựng mô hình làng văn hóa du lịch chăm KOH KOL

by Nguyễn Trần Thanh Quyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

703. Khoa Đông phương học: 10 năm xây dựng và phát triển (1994-2004)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 484 KH401Đ (1).

704. 경제 위기 때의 법학 / 김철지음

by 김, 철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2009Other title: Gyongje wigi ttaee bopak | Pháp luật trong cuộc khủng hoảng kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 G997 (1).

705. Widerstand im Dritten Reich : ein Überblick / Ger van Roon

by Roon, Ger van.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C. H. Beck'sche, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 W639 (1).

706. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.6, 1919 (A) / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

707. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : Lý Thường Kiệt (ngoại giao và tông giáo triều Lý), La Sơn Phu tử, Lịch sử Việt Nam

by Hoàng, Xuân Hãn | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7023 T101P (1).

708. Sự thay đổi nghĩa của một số từ ngữ tiếng Việt từ giữa thế kỉ XVII đến nay (Trên cơ sở so sánh từ điển Annam-Lusitan-Latinh của A. De Rhodes với từ điển tiếng Việt của Hoàng Phê) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Văn Dũng; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Văn Dũng | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).

709. Một số chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. T.2 / Bộ Giáo dục và Đào tạo

by Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2 M458S T.2-2007 (1).

710. Nguyễn Sơn vào chiến trường Afghanistan : ký sự chiến trường / Nguyễn Sơn

by Nguyễn, Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 958.10 N5764 (1).

711. Lịch sử thế giới. T.5, Thời hiện đại (1900 - 1945) / Từ Thiên Ân, Hứa Bình, Vương Hồng Sinh chủ biên ; Phong Đảo dịch

by Từ, Thiên Ân [chủ biên] | Hứa, Bình [chủ biên] | Vương, Hồng Sinh [chủ biên] | Phong Đảo [dịch].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 L302S (1).

712. Các nhà ngoại giao trong lịch sử dân tộc / Vũ Dương Huân

by Vũ, Dương Huân.

Edition: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 C101N (1).

713. Hai chuyến đi lịch sử của Bác Hồ / Trần Đương

by Trần, Đương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H103C (1).

714. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q(3&4) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

715. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(3&4) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

716. Hiệp định Giơnevơ 50 năm nhìn lại / Phạm Bình Minh, Vũ Dương Huân, Trần Chí Thành, Dương Minh Ngọc biên soạn.

by Phạm, Bình Minh [biên soạn.] | Vũ, Dương Huân [biên soạn.] | Trần, Chí Thành [biên soạn.] | Dương, Minh Ngọc [biên soạn. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 H307Đ (1).

717. カンボジア現代史 ウィルフレッド・バーチェット著 ; 土生長穂 [ほか] 訳

by Burchett, Wilfred G, 1911-1983 | 土生, 長穂, 1929-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 連合出版 1983Other title: The China-Cambodia-Vietnam triangle | Kanbojia gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14-G (1).

718. Quan hệ ngoại giao của triều Nguyễn nửa đầu thế kỷ 19

by Đinh, Thị Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 QU105H (1).

719. Thế giới phẳng tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21= The World is Flat a brief history of the twenty- first century / Thomas L. Friedman, Nguyễn Quang A..[và những người khác] dịch và hiệu đính

by Friedman, Thomas L.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 TH250G (1).

720. Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học

by Khoa sử.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha