|
701.
|
Основы делового письма: учеб. Пособие/ О. В. Трофимова by Трофимова, О. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ФЛИНТА: Наука, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 О-75 (1).
|
|
702.
|
Перспектива: Основная часть : Пособие для иностранных слушателей краткосрочных курсов русского языка. Выпуск 1 / И. С. Костина by Костина, И. С. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).
|
|
703.
|
Linguistische Textanalyse : eine Einführung in Grundbegriffe und Methoden / Klaus Brinker by Brinker, Klaus. Edition: 6Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Erich Schmidt Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.141 L755 (1).
|
|
704.
|
So sánh lời thỉnh cầu của người Việt và người Mỹ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lý Thiên Trang; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Lý, Thiên Trang | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S400S (2).
|
|
705.
|
Từ phiếm định trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ :62220110 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550P (1).
|
|
706.
|
Các từ chỉ bộ phận cơ thể người trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Văn Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).
|
|
707.
|
Стилистика русского языка: Учеб. пособие для студентов фак. рус. яз. и литературы пед. ин-тов/ М. Н. Кожина by Кожина, М. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С80 (1).
|
|
708.
|
Очерки по стилистике русского языка / А. Н. Гвоздев by Гвоздев, А. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Академия педагогических наук РСФСР, 1952Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 О95 (1).
|
|
709.
|
Giáo trình đọc hiểu tiếng Indonesia : trình độ trung cấp / Nguyễn Thanh Tuấn by Nguyễn, Thanh Tuấn. Material type: Text Language: Indonesian Language: Vietnamese Publication details: Lưu hành nội bộ : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).
|
|
710.
|
Taschenbuch Linguistik : ein Studienbegleiter für Germanisten / Wilfried Kürschner by Kürschner, Wilfried. Material type: Text Language: German Publication details: Bielefeld : Erich Schmidt Verlag, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.7 T197 (1).
|
|
711.
|
Наше время: Учебник русского языка для иностранцев : базовый уровень/ Э. И. Иванова by Иванова, Э. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Н37 (1).
|
|
712.
|
Наше время: Учебник русского языка для иностранцев : элементарный уровень/ Э. И. Иванова by Иванова, Э. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Н37 (1).
|
|
713.
|
Стилистика в курсе русского языка (VII-VIII классы): Пособие для учителей/ С. Н. Иконников by Иконников, С. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С80 (1).
|
|
714.
|
Лексическая стилистика: проблемы изучения и обучения / Ю. А. Бельчиков by Бельчиков, Ю. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Л43 (1).
|
|
715.
|
Сборник упражнений по стилистике современного русского языка/ И. В. Голуб by Голуб, И. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С23 (1).
|
|
716.
|
Методическое руководство к пособиям по научному стилю речи комплекса "Старт": Аудирование/ Л. М. Верещагин, В. А. Давыдов, Е. В. Дубинская by Верещагин, Л. М | Давыдов, В. А | Дубинская, Е. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 М54 (1).
|
|
717.
|
Руссий язык: Стилистика : Пособие для учителей/ Л. Г. Барлас by Барлас, Л. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р89 (1).
|
|
718.
|
Экспрессия русского отрицания: Русское коммуникативное поведение: взгяд со стороны : монография/ М. С. Милованова, Т. К. В. Нгуен by Милованова, М. С | Нгуен, Т. К. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ФЛИНТА, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Э41 (1).
|
|
719.
|
Bahan pengajaran percakapan bahasa Indonesia : tingkat madya / Fajar Nugroho by Nugroho, Fajar, 1979-. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: [s.l.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 B151 (1).
|
|
720.
|
Đặc điểm ngôn ngữ - văn hóa của ngôn ngữ Bài chòi Bình Định - Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Nguyễn Đặng Tường Vi; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Đặng Tường Vi | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|