Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
701. Deutsches Lernwörterbuch / Wolfgang Müller

by Müller, Wolfgang.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Mannheim : Bibliographisches Institut, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 D486 (1).

702. Các từ xưng hô thân tộc và một số ứng dụng trong việc dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Huỳnh Cẩm Thúy; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn

by Huỳnh, Cẩm Thúy | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (2).

703. Đặc điểm địa danh Nghệ An : luận văn Thạc sĩ : 030702 / Nguyễn Văn Đông; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Đông | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ113Đ (1).

704. Đặc điểm ngôn ngữ trong tác phẩm của Nguyễn Tuân : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đỗ Ngọc Toàn; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Đỗ, Ngọc Toàn | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :

705. Đặc trưng ngôn ngữ - văn hóa của từ nẩu trong phương ngữ Nam Trung Bộ : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Kim Chi; Nguyễn Cong Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kim Chi | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).

706. Рассказы: Книга для чтения с параллельным текстом на английском языке, комментарием, заданиями и контрольными тестами/ А. П. Чехов

by Чехов, А. П.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р24 (1).

707. Читаем и всё понимаем: Пособие по чтению и развитию речи для иностранцев, изучающих русский язык/ Н. Б. Караванова

by Караванова, Н. Б.

Edition: 5-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ч69 (1).

708. Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Auslandsprüfung, Übungssatz 0.3 A - Lehrerblätter / Sabine Dinsel, Michaela Perlmann-Balme

by Dinsel, Sabine | Perlmann-Balme, Michaela.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Hueber, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).

709. Die Gütebestimmung kommunikativer Tests / Sibylle Bolton

by Bolton, Sibylle.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0076 G895 (1).

710. Angewandte Linguistik : ein Lehrbuch / Karlfried Knapp ... [et al.]

by Knapp, Karlfried | Antos, Gerd | Becker-Motzek, Michael | Deppermann, Arnulf.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tübingen ; Basel : Narr Francke Attempto Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 A587 (1).

711. พจนานุกรมภาษาอาเซียน 11 ภาษา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning

by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2005Other title: Dictionary of ASEAN language 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 D554 (1).

712. Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.2, Deutsch-englisch / Sonia Brough

by Brough, Sonia.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).

713. หลักภาษาและการใช้ภาษาเพื่อการสื่อสาร ชั้นมัธยมศึกษา ปีที่ ๔ / สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน

by สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน | สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Lak phasa lae kan chai phasa phuea kan suesan chan matyomsueksa pi thi sii.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 L192 (1).

714. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.1, 2

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

715. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

716. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.T

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Hoàng, Khái Hưng [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

717. 日本語と文化・社会 野元菊雄, 野林正路監修 2 ことばと社会

by 野元,菊雄 | 野林,正路.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1977Other title: Nihongo to bunka shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

718. バイリンガル教育と第二言語習得 コリン・ベーカー著 ; 岡秀夫訳・編

by コリン,ベーカー | 岡, 秀夫, 1946-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1996Other title: Bairingaru kyōiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B163 (1).

719. マルチメディア語学学習教材の開発と評価 宮本節子著 理論と実証と

by 宮本, 節子, 1953-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 溪水社 2001Other title: Maruchimedia gogaku gakushū kyōzai no kaihatsu to hyōka Riron to jisshō to.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M389 (1).

720. Tiếng Việt Cơ Sở Yonosuke Takeuchi, Masumi Higuma

by Yonosuke, Takeuchi | Masumi, Higuma.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: Daigakusyorin Tokyo 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829 Ti2 (1).

Powered by Koha