|
701.
|
日本銅鉱業史の研究/ 小葉田淳著 by 小葉田, 淳, 1905-2001. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 思文閣出版, 1993Other title: Nippon dō kōgyōshi no kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 562.2 N627 (1).
|
|
702.
|
Quan hệ Mỹ - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh / Ngô Xuân Bình by Ngô, Xuân Bình. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1995Other title: The U.S - Japan Relationship after the Cold War.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73052 QU105H (1).
|
|
703.
|
Quan hệ Trung - Nhật sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Bùi Lan Phương ; Vũ Dương Huân hướng dẫn by Bùi, Lan Phương | Vũ, Dương Huân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).
|
|
704.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 上 by 国史大辞典編集委員会 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1996Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
705.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 下 by 国史大辞典編集委員会 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1997Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
706.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第4巻 きーく by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1984Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
707.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第7巻 しなーしん by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1986Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
708.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第9巻 たかーて by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1988Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
709.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第11巻 にたーひ by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1990Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
710.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第13巻 まーも by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1992Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
711.
|
きものに強くなる : きものの基本と着こなし Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 世界文化社 2001Other title: Kimono ni tsuyokunaru: Kimono no kihon to kikonashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 593.8 Ki36 (1).
|
|
712.
|
禅と日本文化 : 対訳 鈴木大拙著 ; 北川桃雄訳 by 鈴木大拙 | 北川桃雄 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 2005Other title: Zen and Japanese culture | Zen to nihon bunka = Zen and Japanese culture : Taiyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
713.
|
日本の現代詩101 高橋, 順子タカハシ, ジュンコ / , by 高橋, 順子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新書館 2007Other title: Nihon no gendai uta 101.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.568 N77 (1).
|
|
714.
|
Hợp tác xã nông nghiệp Nhật Bản kinh nghiệm đối với Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Minh Hiền ; Hà Thị Ngọc Oanh hướng dẫn by Trần, Thị Minh Hiền | Hà, Thị Ngọc Oanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
715.
|
Nghiên cứu so sánh hiến pháp Minh Trị và hiến pháp 1946 : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Huyền Trang ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Ngô, Thị Huyền Trang | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
716.
|
Phong trào tôn giáo mới Nhật Bản sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay: lý luận và thực tiễn : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Thụy Vy ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Cao, Thụy Vy | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
717.
|
Tìm hiểu chính sách đối ngoại của chính quyền Fukuda (So sánh với chính sách đối ngoại của chính quyền Koizumi và Shinzo Abe) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Bích Quyên ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Bích Quyên | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
718.
|
Vấn đề di trú ra nước ngoài của người về hưu Nhật Bản : Thực trạng và xu hướng : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phượng Thùy Trang ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Nguyễn, Phượng Thùy Trang | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
719.
|
忘れられた日本人 宮本常一著 by 宮本常一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1984Other title: Wasure rareta nihonjin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 W41 (1).
|
|
720.
|
正体不明の大爆弾 斉藤倫 著 Vol.1 by 斉藤倫 著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1993Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(1) (1).
|