Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
701. Deutsche Geschichte, 1945-1961 : Darstellung und Dokumente in zwei Bänden : 2 / Rolf Steininger

by Steininger, Rolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D486 (1).

702. Geschichte des deutschen Films / Wolfgang Jacobsen, Anton Kaes, Hans Helmut Prinzler

by Jacobsen, Wolfgang | Kaes, Anton | Prinzler, Hans Helmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart, Weimar : J.B. Metzler, 1953Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430943 G389 (1).

703. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.4, 1917 / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

704. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H . T.5, 1918 / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

705. Từ điển giáo khoa quân sự Nga - Việt / Dương Kỳ Đức; Nguyễn Đăng Nguyên

by Dương, Kỳ Đức | Nguyễn, Đăng Nguyên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 T550Đ (1).

706. Mythen der Nationen : 1945 - Arena der Erinnerungen / Monika Flacke ; Deutsches Historisches Museum

by Flacke, Monika | Deutsches Historisches Museum.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Mainz am Rhein : Zabern, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 M999 (1).

707. Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu.

by Phương, Lý Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :

708. Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc

by Nguyễn, Đức Lộc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (1).

709. Đại cương Lịch sử triết học phương Tây

by Đinh, Ngọc Thạch, PTS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 Đ103C (1).

710. Đại cương văn hóa lịch sử Trung Quốc

by Ngô, Vinh Chính, GS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Đ103C (1).

711. История русского литературного языка/ А. И. Ефимов

by Ефимов, А. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 И90 (1).

712. The Individual and the Community: A Productive Tension in American History from the Colonial Era to 1860

by Hoàng, Thạch Quân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

713. 韓国 その人々の歴史 国史編纂委員会, 1種図書研究開発委員会 著 ; 井上秀雄, 鄭早苗 訳

by 国史編纂委員会 | 井上, 秀雄, 1924-2008 | 鄭, 早苗, 1944-2010 | 1種図書研究開発委員会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1983Other title: Kankoku Sono hitobito no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

714. 国語史  松村明編 1 国語史総論

by 松村,明編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1977Other title: Kokugo-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K79 (1).

715. 写真集メコンの流れのように : ベトナム解放への30年 ジャパン・プレス・サービス編 ジャパン・プレス・サービス

by ジャパン・プレス・サービス.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ジャパン・プレス・サービス 1975Other title: Shashin-shū Mekon no nagare no yō ni Betonamu kaihō e no 30-nen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 293.3 Sh13 (1).

716. Bước đầu tìm hiểu về thời đại To - ku - ga - oa (1603 - 1868) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Phương Khanh ; Lê Văn Quang hướng dẫn

by Lê, Thị Phương Khanh | Lê, Văn Quang, PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1998 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

717. Explorare / Marinella Niccolini, Luisa Pesavento

by Niccolini, Marinella | Pesavento, Luisa.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Torino : Loescher Editore, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914 E9665 (1).

718. Kiến trúc Phương Tây -từ trung đại đến hiện đại

by Lê, Thanh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K305T (1).

719. Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2, 1858-1945 / Đinh Xuân Lâm chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ

by Đinh, Xuân Lâm [chủ biên] | Nguyễn, Đình Lễ | Nguyễn, Văn Khánh.

Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).

720. Tư tưởng chính trị thời Trần - nội dung, đặc điểm và ý nghĩa lịch sử / Nguyễn Thị Thùy Duyên

by Nguyễn, Thị Thùy Duyên, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2017 (1).

Powered by Koha