|
701.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.55, 1996 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
702.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.58, 1999 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
703.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.65, 2006 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
704.
|
Tri nhận không gian và hướng vận động trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Văn Dương ; Tô Minh Thanh, Lê Khắc Cường hướng dẫn by Trần, Văn Dương | Tô, Minh Thanh [hướng dẫn ] | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR300N (2).
|
|
705.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.1/3, Vần A,Ă,Â,B,C,Ch,D,Đ,E,Ê,G,Gh,Gi,H,I,Y / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
706.
|
Một số đặc điểm ngữ pháp - ngữ nghĩa của vị từ đi : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Quỳnh Như; Huỳnh Bá Lân Hướng dẫn by Nguyễn, Quỳnh Như | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (1).
|
|
707.
|
Lỗi ngữ pháp và cách khắc phục by Cao, Xuân Hạo | Lý, Tùng Hiếu | Nguyễn, Kiên Trường | Võ, Xuân Trang | Trần, Thị Tuyết Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2002Availability: No items available :
|
|
708.
|
Việt Nam và Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa : Tộc người- văn hóa tộc người- hôn nhân gia đình- kinh tế- du lịch- tôn giáo- nghi lễ by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 595 V308N (1).
|
|
709.
|
หนังสืออุเทศ ภาษาไทย ชุด บรรทัดฐานภาษาไทย. เล่ม ๕, กระบวนการคิดและการเขียนร้อยแก้ว / กระทรวงศึกษาธิการ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2018Other title: Thai language book, Thai language set, norms..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (2).
|
|
710.
|
나의 한국어 바로 쓰기 노트 / 남영신 by 남, 영신. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2002Other title: Ghi chú về cách viết tiếng Hàn của tôi | Naui hangug-eo balo sseugi noteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 N297 (1).
|
|
711.
|
Núi non nước ta by Nguyễn Trọng Lân | Trịnh Sanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
712.
|
Mậu thân 1968 cuộc đối chiến lịch sử Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
713.
|
Nghiên cứu phát triển loại hình du lịch thiền ở VN by Nguyễn Thái Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
714.
|
Chùa Hà Nội / Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng by Nguyễn, Thế Long | Phạm, Mai Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 CH501H (1).
|
|
715.
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến by Mai, Ngọc Chừ | Vũ, Đức Nghiệu | Hoàng, Trọng Phiến. Edition: 12Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C460S (1).
|
|
716.
|
Phong cách học - Thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh Hiền by Võ, Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
717.
|
Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu. Edition: In lần thứ 9Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Phú Thọ : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
718.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng Dân | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
719.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
720.
|
Tiếng Việt 6. T.2 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác] by Nguyễn,Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|