Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
701. Văn kiện Đảng toàn tập. T.55, 1996 / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).

702. Văn kiện Đảng toàn tập. T.58, 1999 / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).

703. Văn kiện Đảng toàn tập. T.65, 2006 / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).

704. Tri nhận không gian và hướng vận động trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Văn Dương ; Tô Minh Thanh, Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Trần, Văn Dương | Tô, Minh Thanh [hướng dẫn ] | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR300N (2).

705. Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.1/3, Vần A,Ă,Â,B,C,Ch,D,Đ,E,Ê,G,Gh,Gi,H,I,Y / Lê Gia

by Lê, Gia.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).

706. Một số đặc điểm ngữ pháp - ngữ nghĩa của vị từ đi : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Quỳnh Như; Huỳnh Bá Lân Hướng dẫn

by Nguyễn, Quỳnh Như | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (1).

707. Lỗi ngữ pháp và cách khắc phục

by Cao, Xuân Hạo | Lý, Tùng Hiếu | Nguyễn, Kiên Trường | Võ, Xuân Trang | Trần, Thị Tuyết Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2002Availability: No items available :

708. Việt Nam và Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa : Tộc người- văn hóa tộc người- hôn nhân gia đình- kinh tế- du lịch- tôn giáo- nghi lễ

by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 595 V308N (1).

709. หนังสืออุเทศ ภาษาไทย ชุด บรรทัดฐานภาษาไทย. เล่ม ๕, กระบวนการคิดและการเขียนร้อยแก้ว / กระทรวงศึกษาธิการ

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2018Other title: Thai language book, Thai language set, norms..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (2).

710. 나의 한국어 바로 쓰기 노트 / 남영신

by 남, 영신.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2002Other title: Ghi chú về cách viết tiếng Hàn của tôi | Naui hangug-eo balo sseugi noteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 N297 (1).

711. Núi non nước ta

by Nguyễn Trọng Lân | Trịnh Sanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

712. Mậu thân 1968 cuộc đối chiến lịch sử

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

713. Nghiên cứu phát triển loại hình du lịch thiền ở VN

by Nguyễn Thái Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

714. Chùa Hà Nội / Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng

by Nguyễn, Thế Long | Phạm, Mai Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 CH501H (1).

715. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến

by Mai, Ngọc Chừ | Vũ, Đức Nghiệu | Hoàng, Trọng Phiến.

Edition: 12Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C460S (1).

716. Phong cách học - Thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh Hiền

by Võ, Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).

717. Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu

by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu.

Edition: In lần thứ 9Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Phú Thọ : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

718. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú

by Hồng Dân | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

719. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú

by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

720. Tiếng Việt 6. T.2 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác]

by Nguyễn,Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

Powered by Koha