Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
701. News values / Paul Brighton

by Brighton, Paul.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : SAGE Publications Ltd, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 B856 (1).

702. Đồng bằng sông Cửu Long nghiên cứu phát triển / Nguyễn Công Bình..[và những người khác]

by Nguyễn, Công Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95978 Đ455B (1).

703. Ấn Độ vương quốc của tâm linh/ / Radhika Srinivasan, Thế Anh dịch

by Srinivasan, Radhika | Thế Anh [dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 Â121Đ (1).

704. Tri thức dân gian trong một số phong tục tập quán chăm sóc trẻ sơ sinh và phụ nữ thời kỳ sinh nở của người Tày Cao Bằng / Hoàng Thị Cành, Đoàn Lư

by Hoàng, Thị Cành | Đoàn, Lư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 TR300T (1).

705. Kinh tế xã hội và môi trường vùng ngập lũ đồng bằng sông Cửu long / Đào Công Tiến chủ biên

by Đào, Công Tiến, PGS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (3).

706. Khoa học Xã hội và Nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế = Social sciences and humanities in socio-economic development and international integration / Nhiều tác giả

by Phạm, Đức Mạnh | Hà, Minh Hồng | La, Mai Thi Gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (1).

707. Ứng dụng truyền thông xã hội trong hoạt động thư viện Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Hồ Thị Ngọc ; Ngô Thanh Thảo hướng dẫn

by Hồ, Thị Ngọc | Ngô, Thanh Thảo, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 U556D (1).

708. Âm nhạc dân gian Chăm bảo tồn và phát triển

by Đàng, Năng Hòa, chủ biên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2019Availability: No items available :

709. 20 năm đô thị hóa Nam bộ: lý luận và thực tiễn

by Tôn, Nữ Quỳnh Trân [chủ biên] | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Trung tâm Nghiên cứu Đô thị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :

710. Nông dân không đất sản xuất trong bối cảnh kinh tế - xã hội nông thôn thời kỳ đổi mới (nghiên cứu trường hợp xã Ô Lâm, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang) : Luận văn thạc sĩ : 60.31.30 / Trần Thị Thu Nguyệt ; Phạm Đức Trọng hướng dẫn.

by Trần, Thị Thu Nguyệt | Phạm, Đức Trọng TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).

711. 현대 한국사회의 문화적 형성 / 홍성태지음

by 홍, 성태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 현실문화연구, 2006Other title: Sự hình thành văn hóa của xã hội Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hangugsahoeui munhwajeog hyeongseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H995 (1).

712. Giáo dục gia đình ở Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Lợi ; Lê Quang Quý hướng dẫn

by Trần, Thị Lợi | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 GI-108D 2011 (1).

713. Social research methods / Alan Bryman

by Bryman, Alan.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.18 B9165 (1).

714. Newsmaking / Bernard Roshco

by Roshco, Bernard.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Chicago : University of Chicago Press, 1075Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.16 R818 (1).

715. Marketing communications : an integrated approach / P. R. Smith, Jonathan Taylor

by Smith, P. R | Taylor, Jonathan.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Kogan Page, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 S6421 (1).

716. Người Ê Đê một xã hội mẫu quyền

by Hauteclocque-Howe, Anne de.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 NG558Ê (1).

717. Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc trong xây dựng văn hóa gia đình Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / An Thị Ngọc Trinh ; Hà Thiên Sơn ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by An, Thị Ngọc Trinh | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-550G 2013 (1).

718. Một góc nhìn của trí thức. T.2 / Phạm Duy Hiển ... [và những người khác]

by Hồ, Ngọc Đại | Thái, Duy | Văn, Như Cương | Phạm, Văn Hiển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí Tia sáng; Nxb. Trẻ, 2003Availability: No items available :

719. 対訳日本事典 The Kodansha bilingual encyclopedia of Japan 講談社インターナショナル編

by 講談社インターナショナル編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル株式会社 1998Other title: Taiyaku Nihon jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.952 T135 (1).

720. Research outcomes University of Social sciences and humanities Vietnam national university Ho Chi Minh city in the period 2001-2016

by Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&VN, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 R432 (1).

Powered by Koha