|
721.
|
Bước quá độ từ chế độ độc tài đến dân chủ ở Hàn Quốc dưới góc độ văn hóa chính trị : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Ngô Hải Uyên ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Ngô, Hải Uyên | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95195 B557Q 2008 (1).
|
|
722.
|
Du lịch và du học Hàn Quốc / Trần Vĩnh Bảo by Trần, Vĩnh Bão. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: No items available :
|
|
723.
|
Kim Jee-woon / Kim HyungSeok지음 ; Colin A. Mouat옮김 by Kim, Hyung Seok | Mouat, Colin [옮길]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2008Other title: Kim ji un.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 K491 (1).
|
|
724.
|
한국장신구사 / 황호근, 지음 by 황, 호근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서문당, 1996Other title: Hangugjangsingusa | Đồ trang trí Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.4 H239 (1).
|
|
725.
|
Korean folk dance / Lee Byoung-ok Author ; Cho Yoon-jung Translator by Lee, Byoung-ok | Cho, Yoon-jung [Translator]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Múa dân gian Hàn Quốc.Availability: No items available :
|
|
726.
|
(아시아 영화의 허브) 부산국제영화제 / 김호일지음 by 김, 호일 | 김, 호일 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자연과인문, 2009Other title: (Asia yeonghwaui heobeu) busangugjeyeonghwaje | (Trung tâm Điện ảnh Châu Á) Liên hoan phim Quốc tế Busan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 A832 (1).
|
|
727.
|
서울올림픽 성공스토리 / 전상진편저 by 전, 상진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 홍진, 2011Other title: Câu chuyện thành công của Olympic Seoul | seoul-ollimpig seong-gongseutoli.Availability: No items available :
|
|
728.
|
Điều gì xảy ra, ai biết... / Kim Young Ha ; Hiền Nguyễn dịch by Kim, Young Ha | Nguyễn, Hiền [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Đ309G (5).
|
|
729.
|
한국의 옛날이야기로 배우는 한국어·한국문화 / 이은자 지음 ; 이승민 그림 by 이, 은자 | 이,승민 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2015Other title: Hanguge yennalriyagiro baeuneun hangugohangungmunhwa | Văn hóa Hàn Quốc và Hàn Quốc học bằng câu chuyện ngày xưa của Hàn Quốc.Availability: No items available :
|
|
730.
|
현대 한국사회의 이해와 전망 / 강정구 지음 by 강, 정구 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 2000Other title: Hiểu biết và triển vọng của xã hội đương đại Hàn Quốc | Hyeondae hangugsahoeui ihaewa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H995 (1).
|
|
731.
|
Dictionary of Korean Archaeology / National Research Institute of Cultural Properties KOREA by National Research Institute of Cultural Properties KOREA. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립문화재연구소, 2001Other title: Từ điển Khảo cổ học Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.5195 D554 (1).
|
|
732.
|
지역주의 이론과 한국정치 / 최영진지음 by 최, 영진 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 가산출판사, 1999Other title: Lý thuyết chủ nghĩa khu vực và chính trị Hàn Quốc | Jiyeogjuui ilongwa hangugjeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 J619 (2).
|
|
733.
|
The Pure Hearted Lady, Ch'un-hyang story by Kim, Samuel. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Il Ji Sa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 P985 (1).
|
|
734.
|
One Story of an Ancient Korean Trilogy : The story of Two Brothers Nol-Bu and Hung-Bu by Kim, Samuel. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Il Ji Sa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 O-58 (1).
|
|
735.
|
창의적 글쓰기. 1, 기초편 / 경성대학교 국어교재편찬위원회 by 경성대학교. 국어교재편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경성대학교 출판부, 2009Other title: Viết sáng tạo 1, Khái niệm cơ bản | Changuijeog geulsseugi.1, gichopyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 C456 (1).
|
|
736.
|
한국 사회와 텔레비전 드라마 / 김승현 ; 한지만지음 ; 방송문화진흥총서 by 김, 승현 | 한, 지만 [지음] | 방송문화진흥총서. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 2001Other title: Phim truyền hình và xã hội Hàn Quốc | Hangug sahoewa tellebijeon deulama.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 H239 (1).
|
|
737.
|
주막에서 / 김용호지음 by 김, 용호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Jumag-eseo | Trong quán rượu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 J948 (2).
|
|
738.
|
가을의 기도 / 김현승지음 by 김, 현승. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Gaeul-ui gido | Lời cầu nguyện mùa thu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G129 (2).
|
|
739.
|
天地玄黃 / 김종길지음 by 김, 종길. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Cheonjihyeonhwang | Thiên địa huyền hoàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 C518 (1).
|
|
740.
|
가을 절벽 / 박두진지음 by 박, 두진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Gaeul jeolbyeog | Vách đá mùa thu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G129 (1).
|