|
721.
|
Lịch sử tâm lý học / Nguyễn Ngọc Phú by Nguyễn, Ngọc Phú. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.9 L302S (1).
|
|
722.
|
Đồng bằng sông Cửu Long / Lê Minh by Lê, Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 5978 Đ455B (1).
|
|
723.
|
Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác] by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230.09597 V121Đ (1).
|
|
724.
|
Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác] by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: No items available :
|
|
725.
|
Kinderjahre der Bundesrepublik / Rudolf Pörtner by Pörtner, Rudolf. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0875 K51 (2).
|
|
726.
|
Die Kaufleute von Venedig : die Geschichte der Juden in der Löwenrepublik / Riccardo Calimani by Calimani, Riccardo. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.31 D559 (4).
|
|
727.
|
미완의 문명 7백년 가야사. 1권 / 김태식지음 by 김, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.1gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).
|
|
728.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|
|
729.
|
Cuộc chiến ngầm : bí sử Nhà Trắng 2006 - 2008 / Bob Woodward ; Đức Anh, Yên Minh dịch ; Hoàng Yến hiệu đính by Woodward, Bob | Đức Anh [dịch] | Yên Minh [dịch.] | Hoàng, Yến [hiệu đính.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2008Other title: The war within : a secret white house history 2006 - 2008.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.931 C514C (1).
|
|
730.
|
อยุดธยา มรดกโลกภาพสะท้อนจากอดีต by องค์การบริหารส่วนจังหวัดพระนครศรีอยุธยา | องค์การบริหารส่วนจังหวัดพระนครศรีอยุธยา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : มิตรนราการพิมพ์, 1989Other title: A yut thaya mondok lok phapsathon chak adit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 A111 (1).
|
|
731.
|
สุมาอี้ จิ้งจอกเจ้าเล่ห์ ผู้สยบขงเบ้ง / สาระ บุญคง by สาละ บุญคง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิพ เพรส จำกัด, 1997Other title: Su ma i chingchok chaole phu sayop khong beng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 S938 (1).
|
|
732.
|
Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc. T.3 by Đỗ, Quang Lưu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 T123N (1).
|
|
733.
|
Hàn Quốc : đất nước - con người Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dịch vụ thông tin hải ngoại, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).
|
|
734.
|
Проблемы теории и истории русского языка Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 П78 (1).
|
|
735.
|
明治維新を読みなおす : 同時代の視点から/ 青山忠正著 by 青山, 忠正, 1950-. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 大阪: 清文堂出版, 2017Other title: Meijīshin o yominaosu : dō jiDai no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.61 M4764 (1).
|
|
736.
|
文化人類学の歴史 社会思想から文化の科学へ/ M.S.ガーバリーノ著 by Garbarino, Merwyn S. Edition: 再発行6Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 新泉社, 1987Other title: Bunka jinruigaku no rekishi shakai shisō kara bunka no kagaku e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.02 B884 (1).
|
|
737.
|
Histoire フランス その人々の歴史(IV) ピエール・ミルザ [ほか] 著 ; 尚樹啓太郎 [ほか] 訳 by ピエール・ミルザ | 尚樹啓太郎 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1980Other title: Isutowāru Furansu Sono hitobito no rekishi (IV).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 235 So46-H(4) (1).
|
|
738.
|
Corso di storia per la scuola media : a quanti più fatti イタリア : その人々の歴史(II) E.マルケジアーニ [ほか] 著 ; 渡辺友市 [ほか] 訳 by E.マルケジアーニ | 渡辺友市. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1982Other title: Corso di sutōria per la scuola media A quanti più fatti Itaria: Sono hitobito no rekishi (II) ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 237 So46-L(2) (1).
|
|
739.
|
インドシナの元年 : カンプチア「S21」のキャンプから 小倉貞男著 by 小倉, 貞男, 1933-2014. Series: 大月フォーラムブックス ; 9Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大月書店 1981Other title: Indoshina no gan'nen: Kanpuchia `S 21' no kyanpu kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 I54 (1).
|
|
740.
|
Phân tích tiềm năng và định hướng phát triển du lịch sinh thái ở vườn quốc gia U Minh Thượng by Phạm Thị Luyến. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|