Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
721. Lịch sử tâm lý học / Nguyễn Ngọc Phú

by Nguyễn, Ngọc Phú.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.9 L302S (1).

722. Đồng bằng sông Cửu Long / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 5978 Đ455B (1).

723. Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác]

by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230.09597 V121Đ (1).

724. Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác]

by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: No items available :

725. Kinderjahre der Bundesrepublik / Rudolf Pörtner

by Pörtner, Rudolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0875 K51 (2).

726. Die Kaufleute von Venedig : die Geschichte der Juden in der Löwenrepublik / Riccardo Calimani

by Calimani, Riccardo.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.31 D559 (4).

727. 미완의 문명 7백년 가야사. 1권 / 김태식지음

by 김, 태식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.1gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).

728. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

729. Cuộc chiến ngầm : bí sử Nhà Trắng 2006 - 2008 / Bob Woodward ; Đức Anh, Yên Minh dịch ; Hoàng Yến hiệu đính

by Woodward, Bob | Đức Anh [dịch] | Yên Minh [dịch.] | Hoàng, Yến [hiệu đính.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2008Other title: The war within : a secret white house history 2006 - 2008.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.931 C514C (1).

730. อยุดธยา มรดกโลกภาพสะท้อนจากอดีต

by องค์การบริหารส่วนจังหวัดพระนครศรีอยุธยา | องค์การบริหารส่วนจังหวัดพระนครศรีอยุธยา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : มิตรนราการพิมพ์, 1989Other title: A yut thaya mondok lok phapsathon chak adit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 A111 (1).

731. สุมาอี้ จิ้งจอกเจ้าเล่ห์ ผู้สยบขงเบ้ง / สาระ บุญคง

by สาละ บุญคง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิพ เพรส จำกัด, 1997Other title: Su ma i chingchok chaole phu sayop khong beng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 S938 (1).

732. Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc. T.3

by Đỗ, Quang Lưu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 T123N (1).

733. Hàn Quốc : đất nước - con người

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dịch vụ thông tin hải ngoại, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).

734. Проблемы теории и истории русского языка

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 П78 (1).

735. 明治維新を読みなおす : 同時代の視点から/ 青山忠正著

by 青山, 忠正, 1950-.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 大阪: 清文堂出版, 2017Other title: Meijīshin o yominaosu : dō jiDai  no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.61 M4764 (1).

736. 文化人類学の歴史 社会思想から文化の科学へ/ M.S.ガーバリーノ著

by Garbarino, Merwyn S.

Edition: 再発行6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 新泉社, 1987Other title: Bunka jinruigaku no rekishi shakai shisō kara bunka no kagaku e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.02 B884 (1).

737. Histoire フランス その人々の歴史(IV) ピエール・ミルザ [ほか] 著 ; 尚樹啓太郎 [ほか] 訳

by ピエール・ミルザ | 尚樹啓太郎 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1980Other title: Isutowāru Furansu Sono hitobito no rekishi (IV).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 235 So46-H(4) (1).

738. Corso di storia per la scuola media : a quanti più fatti イタリア : その人々の歴史(II) E.マルケジアーニ [ほか] 著 ; 渡辺友市 [ほか] 訳

by E.マルケジアーニ | 渡辺友市.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1982Other title: Corso di sutōria per la scuola media A quanti più fatti Itaria: Sono hitobito no rekishi (II) ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 237 So46-L(2) (1).

739. インドシナの元年 : カンプチア「S21」のキャンプから 小倉貞男著

by 小倉, 貞男, 1933-2014.

Series: 大月フォーラムブックス ; 9Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大月書店  1981Other title: Indoshina no gan'nen: Kanpuchia `S 21' no kyanpu kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 I54 (1).

740. Phân tích tiềm năng và định hướng phát triển du lịch sinh thái ở vườn quốc gia U Minh Thượng

by Phạm Thị Luyến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

Powered by Koha