Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
721. Một vài so sánh động từ tiếng Nhật với tiếng Việt : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Lê ; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Mai, Lê | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

722. Các dân tộc ở Việt Nam: Tập 3 Nhóm ngôn ngữ Môn- Khmer / Vương Xuân Tình

by Vương, Xuân Tình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C101D (1).

723. Văn phong học tiếng Nga hiện đại = Cтилистика cовременного русского языка / Bùi Mỹ Hạnh.

by Bùi, Mỹ Hạnh TS.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2020Other title: Cтилистика cовременного русского языка.Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 (1).

724. Suplemen pelajaran tatabahasa : kelas lanjut / Suharsono

by Suharsono.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Yogyakarta : Indonesian language and Culture learning service (Inculs) Fakultas Ilmu Budaya, Universitas Gadjah Mada, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 S959 (1).

725. 古代汉语 / 徐宗才, 李文

by 徐, 宗才 | 李,文.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2010Other title: Gu dai han yu.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.15 G896 (1).

726. The difficulties Vietnamese secondary students experience in producing English final consonants : M.A. / Ngo Trung Hieu ; Olga Demin Lambert supevisor

by Ngo, Trung Hieu | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 D569 (1).

727. The effects of a flipped classroom on first year undergraduates' communicative competenge : M.A. / Huynh Thi Ngoc Vy ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Huynh, Thi Ngoc Vy | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 E27 (2).

728. Einführung in die deutsche Wortbildungslehre / Johannes Erben

by Erben, Johannes.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Erich Schmidt Verlag, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 432 E35 (1).

729. Lexikologie des Deutschen : eine Einführung / Christine Römer, Brigitte Matzke

by Römer, Christine | Matzke, Brigitte.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 L679 (1).

730. Duden Aussprachewörterbuch : Wörterbuch der deutschen Standardaussprache / Max Mangold

by Mangold, Max.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 D845 (1).

731. Deutsch - Sprachbereich Industrie: Glossar: Deutsch - Französisch

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 D486 (1).

732. Từ ngữ Phật giáo trong vấn đề chuyển ngữ từ Hán sang Việt : luận án tiến sĩ : 9229020 / Nguyễn Thị Bích Thuỷ; Trần Thị Ngọc Lang, Thích Nhật Từ hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Thuỷ | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn, Thích, Nhật Từ, , hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

733. Hiện tượng nghịch ngữ, trùng ngữ,hoán đổi trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trương Thùy Hương; Vũ Thị Phương Anh, Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Trương, Thùy Hương | Vũ, Thị Phương Anh [hướng dẫn ] | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 H305T (3).

734. Từ điển chữ viết tắt thông dụng / Lê Nhân Đàm

by Lê, Nhân Đàm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (1).

735. Thành phần chuyển tiếp của câu trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.02.01 / Hà Thúy Ngọc; Trần Thủy Vịnh hướng dẫn

by Hà, Thúy Ngọc | Trần, Thủy Vịnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH107P (1).

736. Русские беседы: Практика устной речи/ Л. В. Гордейчук, И. В. Ольшевская

by Гордейчук, Л. В | Ольшевская, И. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).

737. Пособие по обучению говорению: для подготовительных ф-тов вузов СССР : Приложение к Старту-2 и Старту-3/ Д. И. Изаренков ... [et al.]

by Изаренков, Д. И | Кухаревич, Н. Е | Полидва, М. А | Рамсина, Т. А | Федяевская, Н. К.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).

738. Erfolgreich in der geschäftlichen Korrespondenz : Trainingsmodul / Volker Eismann

by Eismann, Volker.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E67 (1).

739. Wirtschaft - Auf Deutsch : Wirtschaftsdeutsch für die Mittelstufe / Gerd Nicolas, Margarete Sprenger, Wolfgang Weermann

by Nicolas, Gerd | Sprenger, Margarete | Weermann, Wolfgang.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Klett Edition Deutsch, 1991Availability: No items available :

740. Nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Hoàng Anh, Trần Thị Kim Loan

by Nguyễn, Văn Khang | Nguyễn, Hoàng Anh | Trần, Thị Kim Loan | Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: No items available :

Powered by Koha