Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
721. Lịch sử triết học phương Đông / Doãn Chính

by Doãn Chính, PGS.TS.

Edition: 2012Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 L302S 2012 (1).

722. Điện ảnh và thời cuộc / Hoàng Thanh ...[và những người khác]

by Hoàng, Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nghệ thuật và Lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.40 H6788 (1).

723. Khang khác mây thường : phóng sự / Xuân Ba

by Xuân Ba.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 X8 (1).

724. Social development and the differentiation of growth paterns : a comparative historical analysis of industrialisation patterns in Argentina, Bolivia, Vietnam, Thailand, Algeria, Benin, Madagasca and Turkey / HOST Network ; Bùi Đức Tuyến editor in chief ; Lan Hương edit ; Tuấn Phong cover - designer

by HOST Network | [editor in chief] | Lan Hương [editor] | Tuấn Phong [cover - designer].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Statisical Publishing House, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 S678 (1).

725. Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945-2000) / Trần Nam Tiến, Nguyễn Tuấn Khanh, Trần Phi Tuấn

by Trần, Nam Tiến | Nguyễn, Tuấn Khanh | Trần, Phi Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).

726. Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch

by Barnard, Alan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 L302S (1).

727. Kỷ yếu hội thảo khoa học : 1000 năm vương triều Lý và kinh đô Thăng Long

by Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | Nguyễn Quang Ngọc GS.TS | Nguyễn Ngọc Phúc ThS | Nguyễn Quang Hà | Phan Đại Doãn GS | Thích Minh Trí ThS | Phan Huy Lê GS | Nguyễn Viết Sơn TS | Kunikazu Ueno GS | Tống Trung Tín PGS.TS | Phạm Văn Tuấn TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7023 K600Y (1).

728. Zhongguo Wenhua Shi. Vol.2 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans.

by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).

729. 교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심 ; 박정제, 오정현 지음

by 송, 영심 | 오, 정현 [지음] | 박, 정제.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2007Other title: Gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 G997 (1).

730. 현대 북한 이해 / 김기호

by 김, 기호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 탑북스, 2016Other title: hyeondae bughan ihae.Availability: No items available :

731. 한국 근대사 산책. 4 / 강준만지음

by 강, 준만.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2007-2008Other title: Đi dạo quanh lịch sử cận đại Hàn Quốc | Hangug geundaesa sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902221 H239 (1).

732. Quản lý các mối quan hệ : ngăn ngừa những xung đột tại nơi làm việc / Business edge ; Phạm Mạnh Khôi... [và những người khác].

by Business edge | Trần, Phương Trình | Nguyễn, Trương Minh | Phạm, Mạnh Khôi.

Series: Bộ sách Quản trị nguồn nhân lựcMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105L (1).

733. Chuyện Thăng Long - Hà Nội qua một đường phố / Đặng Phong

by Đặng, Phong.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959731 CH527T (1).

734. 한국 외교사 / 한국정치외교사학회

by 한국정치외교사학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 1996Other title: Lịch sử ngoại giao Hàn Quốc | Hangug oegyosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).

735. Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái [và những người khác].

by Nguyễn, Anh Thái.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục ,2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.9 L302S 2002 (1).

736. Stilepoche, Theorie und Diskussion : eine interdisziplinäre Anthologie von Winckelmann bis heute / Peter Por, Sándor Radnóti

by Por, Peter | Radnóti, Sándor.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Peter Lang, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9 S856 (1).

737. Ngôn ngữ phóng sự trên báo trực tuyến tiếng Việt (khảo sát trên Vnexpress, Vietnamnet, Dân trí từ năm 2007 đến nay) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đặng Thị Hạnh Vân; Huỳnh Thị Hồng Hạnh Hướng dẫn

by Đặng, Thị Hạnh Vân | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495922 NG454N (2).

738. สารานุกรมเศรษฐกิจจีน / วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน

by วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ตระกูลพันร์, 2013Other title: Saranukrom setthakit chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S243 (1).

739. 移動と変流の近世アジア史/ 守川知子

by 守川, 知子.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 札幌: 北海道大学出版会, 2016Other title: Idō to henryū no kinsei ajiashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 220.04 Id1 (1).

740. Chị Minh Khai / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 L4331 (1).

Powered by Koha