Refine your search

Your search returned 847 results. Subscribe to this search

| |
721. Luyện dịch Việt - Anh : trích dịch thời sự báo chí trong nước. Q.1 / Hồ Văn Hoà

by Hồ, Văn Hoà.

Edition: Tái bản lần 4, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 L527D (1).

722. พจนานุกรมภาพอังกฤษ - จีน - ญี่ปุ่น -ไทย / ฝ่ายวิชาการภาษาต่างประเทศ

by ฝ่ายวิชาการภาษาต่างประเทศ.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Chinese, jap, Thai Publication details: กรุงเทพฯ, 2004Other title: Picture dictionary English - Chinese -Japanese - Thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 P611 (1).

723. 基礎英単語・熱語フォーカスFOCUS 1500 富山徹,野澤義男編

by 富山徹 | 野澤義男編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 啓林館 1993Other title: Kiso eitango-netsu-go fōkasu fōkasu 1500.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 834 Ki59 (1).

724. Англо-русский фразеологический словарь/ А. В. Кунин

by Кунин, А. В.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.34917 А64 (1).

725. 翻訳スキルハンドブック : 英日翻訳を中心に/ 駒宮俊友著

by 駒宮, 俊友.

Series: アルクはたらく×英語Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2017Other title: Honyaku sukiru handobukku : ei nichi honyaku o chūshin ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 H759 (1).

726. ภาษาพาไป / คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร

by คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2006Other title: Phasa pha pai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 P536 (1).

727. หลักเกณฑ์การทับศัพท์ ภาษาอังกฤษ ภาษาฝรั่งเศส ภาษาเยอรมัน ภาษาอิตาลี ภาษาสเปน ภาษารัสเซีย ภาษาญี่ปุ่น ภาษาอาหรับ ภาษามลายู ฉบับราชบัณฑิตยสถาน

by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท กิเลนการพิมพ์ จำกัด, 2006Other title: Lakke kan thapsap phasa angkrit phasa farangset phasa yoeraman phasa itali phasa sapen phasa ratsia phasa yipun phasa arap phasa malayu chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.912 L192 (1).

728. 旺文社サンライズクエスト英和辞典 稲見芳勝〔ほか〕編

by 稲見, 芳勝, 1927-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1999Other title: Ōbunsha sanraizukuesuto eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

729. 旺文社スタディ英和辞典 高橋源次編

by 高橋,源次編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1972Other title: Ōbunsha sutadi eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

730. Hedcing in IELTS academic writing : the case of EFL learners in Vietnam : M.A. / Doan Ngoc Trang ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Doan, Ngoc Trang | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 H452 (2).

731. Toward pairwork and groupwork in English classes at high schools in An Giang Province

by Lâm, Thành Nam.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :

732. Đối chiếu ẩn dụ ý niệm quê hương, đất nước trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Vũ Tuân; Nguyễn Thanh Tùng hướng dẫn

by Trần, Vũ Tuân | Nguyễn, Thanh Tùng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).

733. Võ dân tộc = martial arts / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: Martial arts.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.815 V400D (1).

734. 通訳の技術/ 小松達也著

by 小松, 達也, 1934-.

Edition: 再発行11Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 研究社, 2005Other title: Tsūyaku no gijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 T7899 (1).

735. Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu ngữ âm thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :

736. Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :

737. Perspectives of secondary learners on instructor and learning academic writing at an international school in Vietnam : M.A. / Ngo Phan Anh Nghi ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Ngo, Phan Anh Nghi | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 P467 (1).

738. Cấu trúc tiêu điểm thông tin trong câu phủ định tiếng Anh và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Huỳnh Thị Bích Phượng; Trịnh Sâm, Nguyễn Thị KIều Thu hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Bích Phượng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C125T (1).

739. サンライズクエスト英和辞典 稲見芳勝〔ほか〕編

by 稲見, 芳勝, 1927-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1999Other title: Sanraizukuesuto eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 S228 (1).

740. 旺文社スタディ英和辞典 高橋源次編

by 高橋,源次編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1980Other title: Ōbunsha sutadi eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

Powered by Koha