|
721.
|
Tiếng Việt 6. T.2 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung. Edition: Tái bản lần thứ nămMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
722.
|
Tiếng Việt 7. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
723.
|
Tiếng Việt 7. T.2 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
724.
|
Tiếng Việt 9 : sách chỉnh lí / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh; Diệp Quang Ban chỉnh lí; Hồng Dân chỉnh lí by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh | Diệp, Quang Ban(chỉnh lí) | Hồng, Dân (chỉnh lí). Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
725.
|
Tu từ học tiếng Việt hiện đại : giáo trình dùng cho sinh viên khoa văn Đại học sư phạm / Cù Đình Tú chủ biên, Lê Hiền, Nguyễn Nguyên Trứ by Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Tủ sách Đại học Sư phạm, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T500T (1).
|
|
726.
|
Từ và nhận diện từ tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (1).
|
|
727.
|
Các yếu tố tình thái thể hiện phép lịch sự của hành động ngôn từ phê bình trong hội thoại tiếng Việt, đối chiếu với tiếng Anh và khả năng chuyển dịch giữa hai ngôn ngữ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trương Văn Định; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Trương, Văn Định | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101Y (1).
|
|
728.
|
Kiểm kê từ điển học Việt Nam / Quang Hào Vũ by Vũ, Quang Hào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005Other title: Preliminary study of Vietnamese lexicography.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 K304K (1).
|
|
729.
|
Pусско-вьетнамский словарь. T.2, Л - Я / K. M. Alikanôp; V. V. Ivanôp, I. A. Malkhanôva by Alikanôp, K. M | Ivanôp, V. V | Malkhanôva, I. A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1977Other title: Từ điển Nga Việt Pussko-v'yetnamskiy slovar'.Availability: No items available :
|
|
730.
|
Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành; Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành by Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Thị Trung Thành | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92231 T550Đ (1).
|
|
731.
|
Các từ công cụ trong tiếng Mạ : luận văn tốt nghiệp / Phạm Ngọc Sa; Trần Chút, Trần Văn Tiếng, Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Phạm, Ngọc Sa | Trần, Chút [hướng dẫn] | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn] | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1990Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1990 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).
|
|
732.
|
Chiến lược xin lỗi trong giao tiếp tiếng Việt (Trên cứ liệu phim truyện Việt Nam đương đại) : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Thị Huệ; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn by Nguyễn, Thị Huệ | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH305L (1).
|
|
733.
|
Đặc điểm ngữ nghĩa và ngữ pháp các hình vị gốc Hán có tần số xuất hiện thấp trong cấu tạo từ tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ 60.22.01 / Huỳnh Ngọc Thùy; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Huỳnh, Ngọc Thùy | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 Đ113Đ (1).
|
|
734.
|
Nói thơ và truyện thơ Nôm Quốc ngữ xuất bản ở Nam Bộ cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX : luận văn Thạc sĩ : 60.23.34 / Dương Mỹ Thắm; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Dương, Mỹ Thắm | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 N428T (1).
|
|
735.
|
Từ "là" trong tiếng Việt và biểu hiện của nó trong tiếng Hàn : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Mai Nguyễn Thiên Hương; Nguyễn Văn Phổ hướng dẫn by Mai, Nguyễn Thiên Hương | Nguyễn, Văn Phổ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn(Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550L (1).
|
|
736.
|
Bài tập Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
737.
|
Bài tập tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
738.
|
Giải bài tập tiếng Việt 10 / Thái Quang Vinh by Thái, Quang Vinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Giáo dục, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI103B (1).
|
|
739.
|
Hành trình thơ của một Công Tằng Tôn Nữ : Tôn Nữ Hỷ Khương / Ninh Giang Thu Cúc sưu khảo, cảm nhận by Ninh, Giang Thu Cúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009Availability: No items available :
|
|
740.
|
Hoạt động của từ tiếng Việt / Đái Xuân Ninh by Đái, Xuân Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H411Đ (1).
|