|
721.
|
한국문학전집 : (이광수 장편소설)흙 / 이광수지음 by 이, 광수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Hangugmunhagjeonjib : (Igwangsu jangpyeonsoseol)heulg | Tuyển tập văn học Hàn Quốc : (Tiểu thuyết dài tập của Lee Kwang Soo) Đất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 H239 (1).
|
|
722.
|
낯선 시간 속으로 / 이인성지음 by 이, 인성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 1997Other title: Nachseon sigan sog-eulo | Vào một khoảng thời gian xa lạ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N123 (3).
|
|
723.
|
Xuyên thấu Ryu Murakami / , by Ryu, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).
|
|
724.
|
Biên niên ký chim văn dây cót Haruki Murakami / , by Haruki, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Other title: The Wind-up bird chronicle.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).
|
|
725.
|
ナイト・ソウルズ J・N・ウィリアムスン編 ; 山田順子訳 =The best of masques by J・N・ウィリアムスン編 | 山田順子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 19923Other title: Naito sōruzu = The best of masques.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 N72 (1).
|
|
726.
|
復讐戦 J.C.ポロック著 ; 広瀬順弘訳 by J.C.ポロック [著] | 広瀬順弘 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1991Other title: Fukushū-sen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 F84-S (1).
|
|
727.
|
The Naked Tree / Pak Wan-so ; Yu Young-nan translated by Pak, Wan-so | Yu, Young-nan [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: USA : Cornell East Asia Series, 1995Other title: Cây khỏa thân.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N163 (1).
|
|
728.
|
나무 : 이순원 소설 / 이순원 by 이, 순원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Cây : Tiểu thuyết của Lee Soon-won | Namu : Isun-won soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N174 (1).
|
|
729.
|
채식주의자 / 한강 by 한강. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ăn chay | Chaesigjuuija.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C432 (1).
|
|
730.
|
CEREMONY OF INNOCENCE 竜の咆哮 ハンフリー・ホークスリー; 訳 者:山本光伸 by ハンフリー・ホークスリー | 山本光伸 [訳 者]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 二見文庫 1999Other title: CEREMONY OF inosensu ryū no hōkō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 C29 (1).
|
|
731.
|
내 젊은 날의 숲 : 김훈 장편소설 / 김훈 by 김, 훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Khu rừng của những ngày còn trẻ : Hoon Kim’s Novel | Nae jeolm-eun nal-ui sup : Gimhun jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N139 (2).
|
|
732.
|
랩소디 인 베를린 : 구효서 장편소설 / 구효서 by 구, 효서. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Rhapsody in Berlin : Tiểu thuyết của Koo Hyo-seo | Laebsodi in beleullin : guhyoseo jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 L158 (1).
|
|
733.
|
위저드 베이커리 : 구병모 장편소설 / 구병모 by 구, 병모. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Wizard Bakery | Tiệm bánh phù thủy : Tiểu thuyết của Byeongmo Koo | Wijeodeu beikeoli : Gubyeongmo jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 W662 (1).
|
|
734.
|
안녕, 아빠 : 김하인 장편소설 / 김하인 by 김, 하인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자음과모음, 2009Other title: Xin chào bố : Tiểu thuyết của Kim Ha-in | Annyeong, appa : Gimhain jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A615 (1).
|
|
735.
|
現代日本文學大系 與謝野寛,與謝野晶子,上田敏,木下杢太郎,吉井勇,小山内薫,長田秀雄,平出修 / Vol. 25 與謝野寛,與謝野晶子,上田敏,木下杢太郎,吉井勇,小山内薫,長田秀雄,平出修集 by 與謝野鐵幹, 1873-1935 | 與謝野晶子, 1878-1942 | 上田敏, 1874-1916 | 木下杢太郎, 1885-1945 | 吉井勇, 1886-1960 | 小山內薰, 1881-1928 | 長田秀雄, 1885-1949 | 平出修, 1878-1914. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 25, Yosano Hiroshi, Yosano Akiko, Ueda Bin, Kinoshita Mokutarō, Yoshii Isamu, Osanai Kaoru, Nagata Hideo, Hiraide Shū shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(25) (1).
|
|
736.
|
詩人과 도둑 / 이문열...[등]지음 by 이, 문열 | 한, 수산 [역대수상작가 최근작] | 고, 원정 | 김, 영현 | 유, 순하 | 윤, 후명 | 이, 창동 | 이, 승우 | 이, 동하 [역대수상작가 최근작] | 현, 길언 [역대수상작가 최근작]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Siingwa dodug | Nhà thơ và kẻ trộm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S579 (1).
|
|
737.
|
채식주의자 : 한강 연작소설 / 한강지음 by 한, 강. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2010Other title: Chaesigjuuija : Hangang yeonjagsoseol | Người ăn chay : Tiểu thuyết nhiều tập của Han Kang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 C432 (1).
|
|
738.
|
商道 : 최인호 장편소설. 1 / 최인호지음 by 최, 인호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 여백미디어, 2001Other title: Sangdo. Đường kinh doanh = Choiinho jangpeonsoseol : Tiểu thuyết dài tập của Choi In Ho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S225 (1).
|
|
739.
|
나의 집을 떠나며 : 현길언 소설집 / 현길언지음 by 현, 길언. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Naui jib-eul tteonamyeo : Hyeongireon soseoljip | Rời khỏi nhà của tôi : Tuyển tập tiểu thuyết của Hyun Gil Eon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N297 (1).
|
|
740.
|
Seasons in Another World / Hong Ji Hee ; Lee T.Yun Hee translated by Hong, Ji Hee | Lee, T.Yun Hee [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 미국 : Bo-Leaf Books, 2009Other title: Các phần trong một thế giới khác.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S439 (1).
|