|
741.
|
(33가지 동물로 본)우리문화의 상징세계 / 김종대지음 by 김, 종대. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다른세상, 2001Other title: (Được nhìn thấy bởi 33 loài động vật) Thế giới biểu tượng của nền văn hóa của chúng ta | (33gaji dongmullo bon)Ulimunhwaui sangjingsegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).
|
|
742.
|
숨어있는 문화유산 속으로 / 김병인, 조상현저 by 김, 병인 | 조, 상현 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2003Other title: Đi vào di sản văn hóa tiềm ẩn | Sum-eoissneun munhwayusan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S955 (3).
|
|
743.
|
Diaspora Korean Nomadism / KimJungRak지음 by Kim, Jung-rak. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2011Other title: Diaspora Chủ nghĩa du mục Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 D541 (1).
|
|
744.
|
한국의 美 산책 / 최선호지음 by 최, 선호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2007Other title: Chuyến đi bộ làm đẹp ở Hàn Quốc | Hangug-ui mi sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).
|
|
745.
|
열하일기 : 세계 최고의 여행기. 2 / 박지원지음 ; 고미숙옮김 ; 길진숙옮김 ; 김풍기옮김 by 박, 지원 [옮김] | 고, 미숙 [옮김] | 길, 진숙 [옮김] | 김, 풍기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 그린비, 2009Other title: Nhật ký của Yeol Ha : tạp chí du lịch hay nhất thế giới | Yeolhailgi : segye choegoui yeohaeng-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.762 Y46 (1).
|
|
746.
|
근현대 한국사회의 과학 / 김영식 ; 김근배 [공]엮음 by 김, 영식 | 김, 근배 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 1998Other title: Geunhyeondae hangugsahoeui gwahag | Khoa học xã hội Hàn Quốc cận hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.519 G395 (1).
|
|
747.
|
The hole / Hye-young pyun지음 ; Sora Kim - Russell옮김 by Pyun, Hye-young [지음] | 김, 소라 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Arcade, 2017Other title: Hố sâu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 H729 (1).
|
|
748.
|
낯선 시간 속으로 / 이인성지음 by 이, 인성. Edition: 재판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Vào một khoảng thời gian xa lạ | Nachseon sigan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N123 (3).
|
|
749.
|
최순덕 성령충만기 / 이기호 by 이, 기호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2004Other title: Choesundeog seonglyeongchungmangi | Choi Sun-deok được tràn đầy Chúa Thánh Thần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C545 (1).
|
|
750.
|
일제 말기 한국 작가의 일본어 글쓰기론 / 김윤식 by 김, 윤식 | 김,윤식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Lý luận viết tiếng Nhật của các nhà văn Hàn Quốc cuối thời kỳ thuộc địa của Nhật Bản | Ilje malgi hangug jaggaui ilbon-eo geulsseugilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 I-28 (1).
|
|
751.
|
한국영화사 : 開化期에서 開花期까지 / 김미현지음 by 김, 미현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
752.
|
(문화재청 사람들의) 문화유산 이야기 / 강신태 외지음 by 강, 신태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 눌와, 2007Other title: (Người quản lý di sản văn hóa) Câu chuyện về di sản văn hóa | (munhwajaecheong salamdeul-ui) munhwayusan iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).
|
|
753.
|
엄마를 부탁해 / 신경숙 by 신, 경숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Làm ơn đi mẹ | Ommaleul butaghae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-55 (4).
|
|
754.
|
산책하는 이들의 다섯가지 즐거움. 33 / 김연수, 이혜경, 정지아, 공선옥, 전성태, 조용호, 박민규, 윤이형 by 김, 연수 | 이, 혜경 | 정, 지아 | 공, 선옥 | 전, 성태 | 조, 용호 | 박, 민규 | 윤, 이형. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상, 2009Other title: Năm thú vui của người đi bộ. | Sanchaeghaneun ideul-ui daseosgaji jeulgeoum..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S211 (3).
|
|
755.
|
한국문학전집 : (이광수 장편소설)흙 / 이광수지음 by 이, 광수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Hangugmunhagjeonjib : (Igwangsu jangpyeonsoseol)heulg | Tuyển tập văn học Hàn Quốc : (Tiểu thuyết dài tập của Lee Kwang Soo) Đất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 H239 (1).
|
|
756.
|
낯선 시간 속으로 / 이인성지음 by 이, 인성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 1997Other title: Nachseon sigan sog-eulo | Vào một khoảng thời gian xa lạ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N123 (3).
|
|
757.
|
(변화의 물결)한국인 트렌드 / 김경훈지음, 김정홍지음, 이우형지음 by 김, 경훈 | 김, 정홍 [지음] | 이, 우형 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 책바치, 2004Other title: (Làn sóng thay đổi) Xu hướng Hàn Quốc | (Byeonhwaui mulgyeol)hangug-in teulendeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4951 B993 (1).
|
|
758.
|
Culture and politics / 홍성민 by 홍, 성민. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul National University Press, 2012Other title: Văn hóa và chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6 C968 (1).
|
|
759.
|
비바리 : 고봉황 장편소설 / 고봉황 by 고, 봉황. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 왕의서재, 2010Other title: Vibari : Tiểu thuyết của Gobonghwang | Vibali : Gobonghwang jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 V624 (1).
|
|
760.
|
A chain of dark tales / Young Moon Jung ; Inrae You, Louis Vinciguerra translated by You, Inrae [translated] | Vinciguerra, Louis [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Tuck Link, Singapore : Stallion Press,, 2010Other title: (A) chuỗi câu chuyện đen tối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 C434 (1).
|