Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
741. Lịch sử Đông Nam Á : Sách tham khảo / D.G.E Hall

by D.G. E, Hall.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.959 L302S (1).

742. Cổ sử các quốc gia Ấn Độ hóa ở Viễn Đông / G. Coedès; Nguyễn Thừa Hỷ dịch

by Coedès, G.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 C450S (1).

743. 실학 정신으로 세운 조선의 신도시, 수원화성 / 김동욱지음

by 김, 동욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2006Other title: Silhag jeongsin-eulo se-un joseon-ui sindosi, suwonhwaseong | Thành phố mới của Joseon được xây dựng với tinh thần học tập thực tế, Suwon Hwaseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S582 (1).

744. 일제 침략 아래서의 서울 / 서울특별시사편찬위원회

by 서울특별시사편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울특별시사 편찬위원회, 2002Other title: Seoul thời Nhật trị | Ilje chimlyag alaeseoui seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-28 (1).

745. 이산 정조대왕 / 이상각지음

by 이, 상각.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2008Other title: Vua Jeongjo của Isan | Isan Jeongjodaewang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 I-75 (1).

746. 미완의 문명 7백년 가야사. 2권 / 김태식지음

by 김, 태식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.2gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).

747. Nhật Bản thời tiền sử : những triển vọng mới trên hòn đảo Đông Á / Keiji Imamura

by Imamura, Keiji.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

748. Lịch sử Do Thái = A history of the Jews / Paul Johnson ; Đặng Việt Vinh dịch ; Võ Minh Tuấn hiệu đính.

by Johnson, Paul | Đặng, Việt Vinh [dịch.] | Võ, Minh Tuấn [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Dân trí : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2023Other title: A history of the Jews.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.04924 L302S (1).

749. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(1&2) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

750. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(3&4) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới :bCông ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

751. Cuộc chiến tranh ở Libya (2011) : nguyên nhân, diễn biến và tác động : luận văn thạc sĩ : 603140 / Chu Duy Ly ; Hoàng Khắc Nam hướng dẫn

by Chu, Duy Ly | Hoàng, Khắc Nam, PGS.TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 961.205 C514C (1).

752. Kinderjahre der Bundesrepublik : von der Trümmerzeit zum Wirtschaftswunder. Bd.1 / Rudolf Pörtner

by Pörtner, Rudolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0875 K51 (1).

753. Kinderjahre der Bundesrepublik : von der Trümmerzeit zum Wirtschaftswunder. Bd.2 / Rudolf Pörtner

by Pörtner, Rudolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0875 K51 (1).

754. Das ist mein Land : 40 Jahre Bundesrepublik Deutschland / Horst Heidtmann

by Heidtmann, Horst.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Baden-Baden : Signal-Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 I-87 (1).

755. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.3, 1916 / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

756. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.6, 1919 (B) / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

757. Hạ Long thời tiền sử / Hà Hữu Nga, Nguyễn Văn Hảo

by Hà, Hữu Nga | Nguyễn, Văn Hảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H100L (1).

758. Hạ Long lịch sử / Hà Hữu Nga

by Hà, Hữu Nga.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Ninh : Ban quản lý vịnh Hạ Long, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H100L (1).

759. Phép lịch sự âm tính với hành vi chê và trách trong giao tiếp tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60220240 / Lê Thùy Nguyên Vũ; Võ Xuân Hào hướng dẫn

by Lê, Thùy Nguyên Vũ | Võ, Xuân Hào [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn (Bộ Giáo dục và Đào tạo), 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH206L (1).

760. 岩波講座現代 芦田文夫 [ほか執筆] 第9 現代の経済

by 芦田文夫.

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 9, Gendai no keizai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 I-96 (2).

Powered by Koha