|
741.
|
Marktplatz : Deutsche Sprache in der Wirtschaft mit Texten und Übungen für Selbststudium und Unterricht / Ulrich Achilles, Deutsche Welle by Achilles, Ulrich | Welle, Deutsche. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Köln : LaBonté Büro für Verlagsmarketing, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 M346 (2).
|
|
742.
|
Dialog Beruf 3 : Deutsch als Fremdsprache - Arbeitsbuch / Norbert Becker, Jörg Braunert by Becker, Norbert | Braunert, Jörg. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D536 (1).
|
|
743.
|
Tập bài giảng tiếng Indonesia nâng cao: nghe / Nguyễn Thị Phương Linh by Nguyễn, Thị Phương Linh. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.] Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T123B (1).
|
|
744.
|
ÖDaF-Mitteilungen : Heft 2 /2010 : Die Politik des DaF- /DaZ-Unterrichts / Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache, Zweitsprache by Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache, Zweitsprache. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache/Zweitsprache (ÖDaF), 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 D124 (6).
|
|
745.
|
Schreib-Art / Fritz R. Glunk by Glunk, Fritz R. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431.1 S378 (1).
|
|
746.
|
Lexikon der Sprachwissenschaft / Hadudmod Bußmann by Bußmann, Hadumod. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Alfred Kröner Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.3 L679 (2).
|
|
747.
|
วัฒนธรรมการใช้ภาษา / ธนานันท์ by ธนานันท์. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2021Other title: Watthanatham kan chai phasa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 W346 (1).
|
|
748.
|
วารสารศิลปศาสตร์ มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี ฉบับพิเศษ พิพิธทัศนาภาษาและวัฒนรรมเวียดนาม / สิริวงษ์ หงษ์สวรรค์ by สิริวงษ์ หงษ์สวรรค์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สันติศริการพิมพ์, 2023Other title: Journal of liberal Arts, Ubon Ratchathani University - Special Isse, Perspectives on Vietnamese Language and Culture.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 W253 (1).
|
|
749.
|
Tìm hiểu đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt : trong sự so sánh với những dân tộc khác by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thừa Thiên-Huế : ĐHQG Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).
|
|
750.
|
Những sự gặp gỡ của Đông Phương và Tây Phương trong ngôn ngữ và văn chương by Vũ, Bội Liễu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tân Việt, 1944Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 NH556S (1).
|
|
751.
|
Родная речь: Учеб. по чтению для учащихся нач. шк. В 3 кн. Кн. 3, ч. 2/ М. В. Голованова by Голованова, М. В. Edition: 5-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р60 (1).
|
|
752.
|
Родная речь: Книга лля чтения в втором классе Edition: 10-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р60 (1).
|
|
753.
|
Пособие по чтению для нефилологов/ Т. В. Астахова, Т. В. Сорокина by Астахова, Т. В | Сорокина, Т. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П61 (1).
|
|
754.
|
Пособие по чтению: Для студентов-иностранцев творческих вузов/ Л. А. Свердлов by Свердлов, Л. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П61 (1).
|
|
755.
|
Сборник текстов для изложений с грамматическими заданиями: Пособие для преподавателей национальных педагогических уилищ РСФСР/ В. Л. Киреев, М. И. Федотова by Киреев, В. Л | Иоаннесьян, В. А | Федотова, М. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 С23 (1).
|
|
756.
|
Литературные сказки народов СССР/ Виктор Ильич Калугин Составитель by Калугин, Виктор Ильич [ Составитель]. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Правда, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Л64 (1).
|
|
757.
|
Nụ cười tiếng Nga. T.1/ Đặng Cơ Mưu by Đặng, Cơ Mưu. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 N500C (1).
|
|
758.
|
Тёмные аллеи и друггие рассказы: Книга для чтения с параллельным текстом на английском языке, комментарием, заданиями и контрольными тестами/ И. А Бунин by Бунин, И. А. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Т32 (1).
|
|
759.
|
Век ХХ: век ушедший - век остающийся. Книга для чтения/ Т. К. Вострецова by Вострецова, Т. К. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 В26 (1).
|
|
760.
|
Мой Марс: Книга для чтения с заданиями/ И. С. Шмелёв by Шмелёв, И. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 М75 (1).
|