Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
741. Kho tàng sử thi Tây Nguyên Sử thi Mơ Nông. Q.1, Tet sa ba bon Tiăng Chim kéc ăn lúa rẫy của bon Tiăng

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

742. Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông Bing, Jông con Prak, con Kho cướp Yang làm chồng Klôp, Nhông cướp Bing, Jông con Diang

by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

743. Kho tàng sử thi Tây Nguyên Sử thi Xơ Đăng, 1. Duông làm thủ lĩnh, 2. Duông làm nhà rông

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

744. Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông Tiang sok rla-Tiang lấy cây tre rla

by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

745. Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông Tâm ngêt bon Tiang Lễ hội bon Tiang Rlâm bon Tiang Bon Tiang bị sụp

by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

746. Huyền sử và văn minh Lạc Việt / Nguyễn Thu Phong

by Nguyễn, Thu Phong.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.9597 H527S (1).

747. Lịch sử chính phủ Việt Nam : Ban chỉ đạo biên soạn / Lê Mậu Hãn..[và những người khác]

by Lê, Mậu Hãn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043325 L3203S (1).

748. Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Xơ Đăng Duông ôi pleng lăng Duông ở trên trời Gleh choh cham Duông Ông Gleh làm lễ bỏ mã Duông

by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

749. Cách mạng Việt Nam trên bàn cờ quốc tế : lịch sử và vấn đề / Vũ Dương Ninh

by Vũ, Dương Ninh, GS.NGND.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 C102M 2017 (1).

750. 中华五千年的真风流 李树民 篇者.

by 李,树民 [篇者.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 宗教文化出版社 1997Other title: Zhong hua wu qian nian de zhen feng liu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Z637 (1).

751. Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông tâm ngêt Lễ ăn trâu

by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

752. Kho tàng sử thi Tây Nguyên Sử thi Xơ Đăng: Duông tiụ Tung Gur Duông đi theo thần Tung Gur

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

753. Nặng tình đất & người : các tác phẩm vào chung khảo cuộc thi viết phóng sự, ký sự và cuộc thi ảnh "Nét đẹp lao động" trên Báo Người Lao động năm 2019 - 2020 / Lê Quang Hồi, ... [và những người khác]

by Lê, Quang Hồi | Trang Thy | Thuỷ Vũ | Võ, Quý Cầu | Vu Gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 L4331 (1).

754. Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội Việt Nam : tuyển chọn tài liệu lưu trữ / Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước

by Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1597 CH500T (1).

755. 神戸大学百年史 神戸大学百年史編集委員会/部局史

by 神戸大学百年史編集委員会/部局史.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 神戸 神戸大学 2005Other title: Kōbedaigaku hyakunenshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.00952 K75 (1).

756. 英語で読む日本史 英文日本大事典編

by 英文日本大事典編.

Series: Bilingual books ; 4Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 1996Other title: Eigo de yomu nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

757. 日本女性史 脇田晴子 [ほか]編

by 脇田, 晴子, 1934-2016.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1987Other title: Nihon josei-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.21 N77 (1).

758. 新興教育連動の研究-1930年代のプレタリア教育運動 杮沼肇

by 杮沼肇.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴぁ書房 1981Other title: Shinkō kyōiku rendō no kenkyū - 1930-nendai no puretaria kyōiku undō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372 Sh64 (1).

759. 留学生のための日本史 学習者用ノート 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編

by 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1990Other title: Ryūgakusei no tame no nipponshi gakushū-sha-yō nōto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

760. 留学生のための日本史 練習問題集 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編

by 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1990Other title: Ryūgakusei no tame no nipponshi renshū mondaishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

Powered by Koha