Refine your search

Your search returned 847 results. Subscribe to this search

| |
741. Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Như Ngọc; Bùi Mạnh Hùng, Tô Minh Thanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Như Ngọc | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn ] | Tô Minh Thanh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 A121D (1).

742. Các vai nghĩa trong câu nghi vấn tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Ngô Thị Cẩm Tú; Lê Khắc Cường, Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Ngô, Thị Cẩm Tú | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101V (2).

743. Đặc điểm ngôn ngữ giao thông đường thủy tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Hải Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hải Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).

744. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng, vie Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

745. Toward pairwork and groupwork in English classes at high schools in An Giang Province

by Lâm, Thành Nam.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

746. ニューサンライズ英和辞典 稲見芳勝 [ほか]編

by 稲見, 芳勝, 1927-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1997Other title: Nyūsanraizu eiwa jiten | Obunsha's new sunrise English‐Japanese dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 N999 (1).

747. Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :

748. So sánh đối chiếu phương thức danh hóa trong tiếng Anh và tiếng Việt : luận án tiến sĩ : 60.22.01.10 / Nguyễn Thị Bích Ngoan ; Lê Trung Hoa, Nguyễn Thị Kiều Thu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Ngoan | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2016. Availability: No items available :

749. Hàm ý qua các câu chứa cặp Nếu...Thì và If... Then : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Thạch Văn Việt; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Thạch, Văn Việt | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H104Y (1).

750. Thành ngữ chỉ tốc độ trong tiếng Việt và tiếng Anh (Dưới góc nhìn của ngôn ngữ học văn hóa) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Hữu Hiệp; Tô Minh Thanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hữu Hiệp | Tô, Minh Thanh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (2).

751. 旺文社シニア英和辞典 小川芳男 責任編集

by 小川,芳男 [責任編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1981Other title: Ōbunsha shinia eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

752. 旺文社ステップ英和辞典 斎藤次郎

by 斎藤, 次郎, 1928-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1998Other title: Ōbunsha suteppu eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

753. 旺文社ステップ英和辞典 斎藤次郎

by 斎藤, 次郎, 1928-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1993Other title: Ōbunsha suteppu eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (2).

754. The effects of a flipped classroom on first year undergraduates' communicative competenge : M.A. / Huynh Thi Ngoc Vy ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Huynh, Thi Ngoc Vy | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 E27 (2).

755. Hiện tượng nghịch ngữ, trùng ngữ,hoán đổi trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trương Thùy Hương; Vũ Thị Phương Anh, Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Trương, Thùy Hương | Vũ, Thị Phương Anh [hướng dẫn ] | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 H305T (3).

756. Thành phần chuyển tiếp của câu trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.02.01 / Hà Thúy Ngọc; Trần Thủy Vịnh hướng dẫn

by Hà, Thúy Ngọc | Trần, Thủy Vịnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH107P (1).

757. What makes a lesson effective: An investigation into classroom activities

by Trần, Thị Phỉ.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

758. Applying graphic organizers to teaching reading comprehension at An Giang University

by Lưu, Thu Thủy.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: No items available :

759. Các trường từ vựng ngữ - ngữ nghĩa thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng (so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Phan Thế Minh Nguyệt; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Phan, Thế Minh Nguyệt | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 C101T (1).

760. Cách chuyển dịch các yếu tố phủ định tiếng Anh sang tiếng Việt : Luận văn thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Ngọc Hà; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Hà | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 425 C102C (1).

Powered by Koha