Refine your search

Your search returned 801 results. Subscribe to this search

| |
741. Lịch sử giống người Chàm / S.A. Tocarev, Đào Tử Khải dịch

by S.A, Tocarev.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L302S (1).

742. Sự du nhập đạo Thiên chúa giáo vào Việt Nam : Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX / Nguyễn Văn Kiệm

by Nguyễn, Văn Kiệm Viện nghiên cứu tôn giáo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 241.09.597 S550D (1).

743. Media management : a casebook approach / George Sylvie ... [et al.].

by Sylvie, George | Lacy, Stephen | Wicks, Jan LeBlanc | Sohn, Ardyth Broadrick.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Lawrence Erlbaum Associates, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 A93858 (1).

744. Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao Đỏ ở Lào Cai / Phan Thị Phượng

by Phan, Thị Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 TR106P (1).

745. Học thuyết ngũ hành với việc giải thích chức năng sinh lý cơ thể người theo y học cổ truyền : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đoàn Ngọc Minh ; Trịnh Doãn Chính, Lý Văn Xuân hướng dẫn

by Đoàn, Ngọc Minh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn] | Lý, Văn Xuân, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H419T 2009 (1).

746. Văn hóa nghệ thuật Nam bộ / Nguyễn Chí Bền, Trần Lâm Biền, Bùi Khởi Giang, Nguyễn Minh San, Nguyễn Đăng Nghị, Võ Hoàng Lan, Phạm Vũ Dũng

by Nguyễn, Chí Bền | Nguyễn Chí Bền | Trần Lâm Biền | Bùi Khởi Giang | Nguyễn Minh San | Nguyễn Đăng Nghị | Võ Hoàng Lan | Phạm Vũ Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 30609.9578 V115H (1).

747. The technique of television production / Gerald Millerson

by Millerson, Gerald.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London ; Boston : Focal Press, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 M6529 (1).

748. Giữ gìn bản sắc dân tộc Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay : sách chuyên khảo / Phạm Thanh Hà

by Phạm, Thanh Hà, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G (1).

749. Người Mường ở Hòa Bình / Trần Từ

by Trần, Từ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: No items available :

750. Đánh giá hiệu quả công tác truyền thông về bảo vệ môi trường của hội liên hiệp phụ nữ TPHCM

by Đặng Thị Luận.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

751. Giáo trình tổ chức sản xuất sản phẩm báo chí đối ngoại và truyền thông quốc tế / Nguyễn Ngọc Oanh chủ biên ; Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Đồng Anh

by Nguyễn, Ngọc Oanh [chủ biên] | Nguyễn, Đồng Anh | Nguyễn, Thị Thương Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 70449 N5764 (1).

752. Múa dân gian các dân tộc Mạ, Chơro, Xtiêng vùng Đông Nam bộ : Luận á Tiến sỹ Lịch sử / Nguyễn Thành Đức, Phan An hướng dẫn

by Nguyễn, Thành Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Viện Khoa học Xã học, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.35977 M501D (1).

753. Nghiên cứu cải thiện môi trường cho làng nghề bánh tráng Mỹ Lồng tại xã Mỹ Thạnh, Huyện Giồng Trôm,tỉnh Bến Tre

by Mai Thượng Hanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

754. Những chuyển biến trong văn hóa tiêu dùng của cư dân đô thị tại thành phố Hồ Chí Minh qua khảo sát chợ truyền thống và siêu thị tại thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ: 60.31.70

by Nguyễn, Hoàng Tố Uyên | Trần, Thị Thu Lương [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NH556C (1).

755. (한국의) 전통 마을 / 오홍석지음

by 오, 홍석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교 출판부, 2008Other title: Làng truyền thống (Hàn Quốc) | (Hangug-ui) Jeontong ma-eul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J549 (2).

756. Bảo tồn và phát huy những giá trị đạo đức truyền thống của đồng bào dân tộc Khmer tỉnh An Giang trong quá trình hội nhập : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Văn Thạnh ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Thạnh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 B108T 2016 (1).

757. News Production : Theory and Practice. / Sarah Niblock, David Machin

by Niblock, Sarah | Machin, David.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Hoboken : Taylor and Francis, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 N579 (1).

758. Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Quang Ngọc .. [và những người khác]

by Nguyễn, Quang Long PGS.TS | Tống, Trung Tín PGS.TS | Bùi, Minh Trí TS | Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ văn hóa - thể thao và du lịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).

759. 漫画人生 李忠清, 杨小民 遍

by 李忠清 [遍] | 杨小民 [遍].

Series: 旧世百态, 1912-1949. 老漫画Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 现在 1999Other title: Manhua ren sheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 M266 (1).

760. Cẩm nang nghi lễ truyền thống Chăm Ninh Thuận

by Quảng, Văn Đại.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: No items available :

Powered by Koha