Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
741. Mit pinsel und palette : geschichten und gedichte über maler / Joachim Rönneper

by Rönneper, Joachim.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Insel Verlag, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831 M679 (1).

742. Pflug, Schwert und Buch : grundlinien der Menschheitsgeschichte / Ernest Gellner

by Gellner, Ernest.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 P531 (6).

743. Wege der deutschen Literatur : ein Lesebuch / Hermann Glaser

by Glaser, Hermann | Lehmann, Jakob | Lubos, Arno.

Edition: 23Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main - Berlin : Verlag Ullstein GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 W411 (1).

744. Đối thoại với các nền văn hóa Indonesia

by Trịnh, Huy Hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09598 Đ452T (1).

745. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 880 V115H (4).

746. Toàn cầu hóa văn hóa

by Dominique Wolton | Đinh, Thùy Anh [dịch.] | Ngô, Hữu Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T406C (1).

747. Diện mạo văn hóa của cộng đồng người Hoa ở Australia trong quá trình thích nghi và hội nhập : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Vũ Thu Hằng ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Vũ, Thu Hằng | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [Người hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.9051 D305M 2005 (1).

748. А. С. Пушкин в воспоминаниях современников: В 2-х томах/ А. С. Пушкин

by Пушкин, А. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 А11 (1).

749. От Пушкина до Блока/ В. В. Гиппиус

by Гиппиус, В. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва - Ленинград: Наука, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 О-80 (1).

750. Приключения двух друзей: Повесть-сказка/ С. В. Мальцев

by Мальцев, С. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Свердловск: Сред._Урал., 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 П75 (1).

751. Rheinsberg / Kurt Tucholsky

by Tucholsky, Kurt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leck : Rowohlt Taschenbuch Verlag GmbH, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 R469 (1).

752. Hochzeitsvorbereitungen auf dem Lande : und andere Prosa aus dem Nachlass / Franz Kafka

by Kafka, Franz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leck : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 H685 (1).

753. Phân tích bình giảng tác phẩm văn học nâng cao 10 / Nguyễn Khắc Phi chủ biên; Nguyễn Xuân Đức ... và những người khác

by Nguyễn, Khắc Phi | Nguyễn, Xuân Đức | Nguyễn, Bích Hà | Chu, Văn Sơn | Nguyễn, Hữu Sơn | Lương, Duy Trung | Lưu, Đức Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 PH121T (1).

754. Bài tập ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 1 / Trần Đình Sử chủ biên; Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống

by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Bích Hà | Nguyễn, Trọng Hoàn | Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Đăng Na | Đỗ, Ngọc Thống.

Edition: Tải bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (1).

755. Bài tập ngữ văn 11 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Thành Thi | Hoàng, Dũng | Phùng, Văn Tửu | Nguyễn, Đăng Mạnh | Hồng, Dân | Đỗ, Ngọc Thống | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).

756. Bài tập ngữ văn 12 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Văn Long | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).

757. Bài tập Ngữ văn 8. T.2 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên

by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (1).

758. Ngữ Văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).

759. Ngữ văn 10 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.1, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt; Lê A chủ biên phần làm văn

by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).

760. Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học Tự nhiên. Sách giáo viên. T.2, Bộ 1. / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Chu, Xuân Diên | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống | Trần, Đình Sử.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 NG550V (1).

Powered by Koha