|
741.
|
Phan Khôi tiếng Việt, báo chí và thơ mới / Vu Gia by Vu Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH105K (1).
|
|
742.
|
(이광수 장편소설)무정 / 이광수 by 이, 광수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2007Other title: (Tiểu thuyết của Lee Kwang-soo) Moojung | (Igwangsu jangpyeonsoseol)Mujeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 M953 (1).
|
|
743.
|
바람의 화원 : 이정명 장편소설. 1 / 이정명 by 이, 정명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 밀리언하우스, 2008Other title: (The) painter of wind | Họa sĩ của gió : Tiểu thuyết của Lee Jeong-myeong. | Balam-ui hwawon :.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B171 (1).
|
|
744.
|
삼오식당 : 이명랑 연작소설 / 이명랑연작소설 by 이, 명랑 [연작소설]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2009Other title: Nhà hàng Samoh : Loạt tiểu thuyết của Lee Myung-rang | Sam-osigdang : Imyeonglang yeonjagsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S187 (1).
|
|
745.
|
(이기영 장편소설)고향 / 이기영 지음 by 이,기영 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: (Tiểu thuyết của Lee Ki-young) Quê hương | (igiyeong jangpyeonsoseol)Gohyang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G614 (1).
|
|
746.
|
日本近代小説史 安藤 宏 / , by 安藤 宏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2015Other title: Nihon kindai shōsetsu-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 N77(K) (1).
|
|
747.
|
Einführung in die fantastische Literatur / Karin Kersten ; Tzvetan Todorov dịch by Kersten, Karin | Todorov, Tzvetan [dịch]. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.915 E35 (1).
|
|
748.
|
Những bước đầu của báo chí, tiểu thuyết và thơ mới / Bùi Đức Tịnh by Bùi, Đức Tịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: No items available :
|
|
749.
|
メソポタミヤの殺人 アガサ・クリスティー/著; 高橋 豊/訳 by アガサ・クリスティー/著 | 高橋 豊/ [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1991Other title: Mesopotamiya no satsujin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Me72 (1).
|
|
750.
|
Die allmähliche Verfertigung der Idee beim Schreiben : Frankfurter Poetik-Vorlesung / Hermann Burger by Burger, Hermann. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch-Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 A439 (2).
|
|
751.
|
Ngôn ngữ nhân vật trong tiểu thuyết Nguyễn Chánh Sắt / Trương thị Thanh Nhã; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Trương, Thị Thanh Nhã | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).
|
|
752.
|
Tiểu thuyết Việt Nam 1945 - 1975 : tiểu thuyết cách mạng xuất bản ở miền Bắc / Phạm Ngọc Hiền by Phạm, Ngọc Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T309T (1).
|
|
753.
|
69 Ryu Murakami / , by Ryu, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).
|
|
754.
|
오늘을 잡아라. 170 / 양현미 옮김 by 양, 현미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Oneul-eul jab-ala | Bắt hôm nay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 O-58 (1).
|
|
755.
|
그물을 헤치고. 178 / 유종호 옮김 by 유, 종호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Geumul-eul hechigo | Qua mạng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G395 (1).
|
|
756.
|
브람스를 좋아하세요. 179 / 김남주 옮김 by 김, 남주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Beulamseuleul joh-ahaseyo | Bạn có thích brahms không.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.914 B567 (1).
|
|
757.
|
現代日本文學大系 國木田獨歩・田山花袋 / Vol. 11 國木田獨歩・田山花袋集 by 國木田獨步, 1871-1908 | 田山花袋, 1871-1930. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 11, Kunikida Doppo, Tayama Katai shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(11) (1).
|
|
758.
|
Muschelprinz und duftende blüte : liebesgeschichten aus Thailand / Christain Velder by Velder, Christian. Material type: Text Language: German Publication details: Zürich : Manesse Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913085 M985 (1).
|
|
759.
|
카타리나 블룸의 잃어버린 명예. 180 / 김연수 옮김 by 김, 연수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Katalina beullum-ui ilh-eobeolin myeong-ye | Katarina Bloom's Lost Fame.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 K195 (1).
|
|
760.
|
포스트맨은 벨을 두 번 울린다. 169 / 이만식 옮김 by 이, 만식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Poseuteumaen-eun bel-eul du beon ullinda | Người đưa thư rung chuông hai lần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 P855 (1).
|