Your search returned 871 results. Subscribe to this search

| |
761. 채식주의자 / 한강

by 한강.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ăn chay | Chaesigjuuija.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C432 (1).

762. 외국인노동자와 한국사회 / 설동훈

by 설, 동훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 1999Other title: Người lao động nước ngoài và xã hội Hàn Quốc | Oegug-ingeunlojawa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 O-28 (1).

763. A most ambiguous Sunday, and other stories / Jung Young Moon지음 ; Jung Yewon, Inrae You Vinciguerra, Louis Vinciguerra옮김

by 정, 영문 | Jung, Yewon [옮김] | You, Inrae [옮김] | Vinciguerra, Louis [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Một ngày chủ nhật mơ hồ nhất và những câu chuyện khác | 가장 애매한 일요일, 그리고 다른 이야기들.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M915 (1).

764. 스타일 / 백영옥

by 백, 영옥.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백영옥 장편소설 , 2008Other title: Phong cách | Seutail.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S496 (2).

765. Ba thế hệ / Yơm Sang Sơp ; Oh Eun Chul dịch

by Yơm, Sang Sơp | Oh, Eun Chul [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 B100T (2).

766. 불꽃 외 / 선우휘 외지음 ; 김수향옮김

by 선, 우휘 | 김, 수향 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하서출판사, 2006Other title: Bulkkoch oe | Ngoài pháo hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B934 (1).

767. 밴드마녀와 빵공주 / 김녹두글 ; 이지선그림

by 김, 녹두 | 이, 지선 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2007Other title: Baendeumanyeowa ppang-gongju | Phù thủy ban nhạc và công chúa bánh mì.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 B139 (2).

768. 10년 후의 일상 / 편석준지음 ; 엄성훈그림

by 편, 석준 | 엄, 성훈 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 레드우드, 2016Other title: 10Nyeon huui ilsang-iusjib-e saeng-gin il | Điều gì đã xảy ra với cuộc sống hàng ngày của hàng xóm tôi 10 năm sau.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 T312 (1).

769. 우리 시대의 명착 / 구인환지음

by 구인환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2005Other title: Uli sidaeui myeongchag | Các tác phẩm nổi tiếng thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).

770. 한국 정치경제의 위기와 대응 / 백영철, 류석진, 손호철, 안청시, 정운찬, 임혁백, 정용덕, 김영명, Kraus Lawrence, 최장집, 유현석, 윤영관 ; 한국정치학회

by 백, 영철 | 최, 장집 | 유, 현석 | 윤, 영관 | 류, 석진 | 손, 호철 | 안, 청시 | 정, 운찬 | 임, 혁백 | 정, 용덕 | 김, 영명 | Lawrence, Kraus.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2001Other title: Khủng hoảng và ứng phó của nền kinh tế chính trị Hàn Quốc | Hangug jeongchigyeongje-ui wigiwa daeeung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).

771. 난 빨강 / 박성우지음

by 박, 성우 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2016Other title: Nan ppalgang | Tôi là màu đỏ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 N175 (1).

772. South Korea / Daniel J. Schwekendiek

by Schwekendiek, Daniel J.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New Jersey : New Brunswick (U.S.A) and London (U.K)., 2016Other title: Nam Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 S72612 (1).

773. Korea : Impossible to possible / Minstry of Cuture, Sports and Tourism

by Minstry of Cuture, Sports and Tourism.

Edition: 2008 edMaterial type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Korean Culture and Information Service, Minstry of Cuture, Sports and Tourism, 2008Other title: Hàn Quốc : Không thể thành có thể .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K843 (1).

774. 한국사회사상사연구 / 김경일, 박명규, 김성국, 노태천, 박맹수, 박걸순, 박찬승, 원재연, 원재연, 이동인, 이송희, 전용균, 정준영, 한ㄷ현, 황경숙, 노대환

by 김, 경일 | 김, 경일 | 이, 동인 | 이, 송희 | 전, 용균 | 정, 준영 | 한, ㄷ현 | 황, 경숙 | 노, 대환 | 박, 명규 | 김, 성국 | 노, 태천 | 박, 맹수 | 박, 걸순 | 박, 찬승 | 원, 재연 | 원, 재연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2003Other title: Nghiên cứu lịch sử xã hội Hàn Quốc | Hangukssahwesasangsayongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

775. 한국의 전통예술 / 심우성, 이두현, 이보형, 정병호, 조흥윤

by 심, 우성 | 이,두현 | 이,보형 | 정,병호 | 조,흥윤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 1997Other title: Nghệ thuật truyền thống hàn quốc | Hangug-ui jeontong-yesul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).

776. 역사스페셜. 3 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

777. 역사스페셜. 4 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2002Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

778. 우리 한문학사의 여성 인식 / 이혜순...[외]

by 이, 혜순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2003Other title: Nhận thức của phụ nữ về văn học Hàn Quốc | Uri hanmunhaksa yeoseong insik.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U761 (1).

779. 글누림한국소설전집 = 동백꽃. 9 / 김유정지음

by 김, 유정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Dongbaegkkoch | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Hoa trà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).

780. Facts about Korea

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korean Overseas Information Service Government Informaton Agency, 2007Other title: Sự thật về Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F142 (2).

Powered by Koha