|
761.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 中 by 国史大辞典編集委員会 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1996Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
762.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第3巻 か by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1983Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
763.
|
Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê. by Nguyễn, Khuê. Material type: Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
764.
|
日本の歴史 吉村武彦 Vol. 3 古代王権の展開 by 吉村武彦. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
765.
|
Longman secondary histories イギリス : その人々の歴史(I) R.J.クーツ, L.E.スネルグローヴ著 ; 今井宏 [ほか] 訳 by R.J.クーツ | L.E.スネルグローヴ | 今井宏 [ほか] [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 233 So46(1) (1).
|
|
766.
|
Die Reise in die Vergangenheit 西ドイツ ハンス=エーベリング, ウォルフガング=ビルケンフェルト著 ; 成瀬治 [ほか] 訳 その人々の歴史(III) by ハンス=エーベリング | ウォルフガング=ビルケンフェルト | 成瀬治. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1982Other title: Die Reise in die Vergangenheit nishidoitsu Sono hitobito no rekishi (III).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 234 So46-D(2) (1).
|
|
767.
|
Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên- Mông của Nhật Bản TKXIII : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thế Bắc ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn by Nguyễn, Thế Bắc | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
768.
|
Hội nghị chuyên gia "đánh giá quỹ kiến trúc đô thị Huế" by Nguyễn, Việt Tiến | Lý, Thái Sơn | Hoàng, Đạo Kính | Phan, Thuận An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Hội kiến trúc sư Việt Nam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 H452N (1).
|
|
769.
|
Văn học Ấn Độ / Lưu Đức Trung by Lưu, Đức Trung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.9 V115H (1).
|
|
770.
|
(청소년을 위한)한국음악사 : 양악편 / 민경찬지음 by 민, 경찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2006Other title: (Dành cho giới trẻ) Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc : Âm nhạc phương Tây | Hangug-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).
|
|
771.
|
(청소년을 위한)한국음악사: 양악편 / 민경찬지음 by 민, 경찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2009Other title: (cho thanh thiếu niên)Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc: Âm nhạc phương Tây | (Chongsonyoneul wihan) Hangugeumakssa yangakpyon mingyongchan jieum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).
|
|
772.
|
니네베 발굴기 / 안경숙옮김 by 안, 경숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Ninebe balgulgi | Sự khai quật Nineveh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 935.03 N714 (1).
|
|
773.
|
한국정치사상사 / 이재석 by 이, 재석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Lịch sử chính trị hàn quốc | Hangugjeongchisasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09519 H239 (2).
|
|
774.
|
우리나라 영토 이야기 / 양태진 지음 by 양, 태진 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예나루, 2007Other title: Câu chuyện lãnh thổ Hàn Quốc | Urinara yeongto iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U767 (1).
|
|
775.
|
August der Starke : träume und Taten eines deutschen Fürsten : Biographie / Georg Piltz by Piltz, Georg. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Neues Leben, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.8 A923 (1).
|
|
776.
|
Stalingrad, eine deutsche Legende / Jens Ebert by Ebert, Jens. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt-Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940 S782 (1).
|
|
777.
|
Tác gia lý luận phê bình nghiên cứu văn học Việt Nam (1945-1975). T.1 by Ủy Ban Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Văn Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T101G (1).
|
|
778.
|
Lịch sử truyền thống Đảng Bộ và Nhân dân phường 15 quận 8 by Đảng Cộng Sản Việt Nam | Ban Chấp Hành Đảng Bộ phường 15 quận 8 TPHCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng hợp, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 L302S (1).
|
|
779.
|
Văn học sử Hàn Quốc từ cổ đại đến cuối thế kỷ XIX by Komisook | Jungmin | Jung, Byung Sul. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).
|
|
780.
|
Историческая грамматика русского языка/ Н. И. Букатевич, С. А. Савицкая by Букатевич, Н. И | Савицкая, С. А | Усачева, Л. Я. Material type: Text Language: Russian Publication details: Киев: Вища школа, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 И90 (1).
|