Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
761. Cách mạng Việt Nam trên bàn cờ quốc tế : lịch sử và vấn đề / Vũ Dương Ninh

by Vũ, Dương Ninh, GS.NGND.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 C102M 2017 (1).

762. Erfolgsfaktoren für Reisebüros : Dienstleistungsqualität - Kundenzufriedenheit - Kundenbindung - Erlebnismarketing ; bundesweite Mystery-shopping-Studie in 622 Reisebüros / Thorsten Koppenhagen

by Koppenhagen, Thorsten.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Saarbrücken : Verlag Dr. Müller, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.76191 E67 (1).

763. Tóm tắt và đối chiếu lịch sử quân sự Việt Nam với lịch sử quân sự thế giới từ cổ đại tới hiện đại / Đặng Văn Việt chủ biên

by Đặng, Văn Việt [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.309597 T429T (1).

764. 早わかり日本史 アタマにしみ込む!歴史の動き! スーパービジュアル版 河合敦著

by 河合敦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本実業出版社 2005Other title: Hayawakari nipponshi: Atama ni shimikomu! Rekishi no ugoki! : Sūpābijuaru-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

765. ヴェトナム史 アンドレ・マソン

by アンドレ・マソン.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白水社 1969Other title: Vu~etonamu-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68 (1).

766. 10万年の世界経済史 Vol. 上 A farewell to alms グレゴリー・クラーク著 ; 久保恵美子訳

by Clark, Gregory, 1957- | 久保, 恵美子, 1969-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日経BP社 , 日経BP出版センター 2009Other title: 10 Man-nen no sekai keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332 J94(1) (1).

767. 現代教育史 : 社会主義教育の成立と展開 東ドイツ教育史研究者集団

by 江藤, 恭二, 1928- | 平野, 一郎, 1929- | 吉本, 均, 1924-1996 | 東ドイツ教育史研究者集団.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明治図書館版 1962Other title: Gendai kyōiku-shi: Shakai shugi kyōiku no seiritsu to tenkai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372 G34 (1).

768. Vai trò của thế lực Tây Nam(Satchodohi) trong việc thiết lập chính quyền Minh Trị nửa sau TK XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 06.05.01 / Huỳnh Phương Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Huỳnh, Phương Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

769. Tìm hiểu vai trò của Tokugawa Leyasu trong việc xây dựng Edo Bakufu : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Lý ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Cẩm Lý | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

770. Bước đầu nghiên cứu mô hình du lịch có sự tham gia của người dân tại Cù lao Thới Sơn nhằm phát triển du lịch bền vững ở Tiền Giang

by Nguyễn Thị Trường An.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

771. Ba mươi năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản Kết quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Hoàng Văn Việt..[và những người khác]

by Hoàng, Văn Việt, TS | Khoa Đông phương học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004 Availability: No items available :

772. Giải pháp phát triển bền vững dưới góc độ cộng đồng ở xã Bảo Ninh : Nghiên cứu trường hợp xã Bảo Ninh- Thành phố Đồng Hới- Tỉnh Quảng Bình / Nguyễn Thị Lan Hương hướng dẫn: ThS. Trương Thị Thu Hằng

by Nguyễn, Thị Lan Hương | Trương Thị Thu Hằng ThS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 (1).

773. Quá trình phát triển kinh tế trang trại gia đình tại tỉnh Bình Phước giai đoạn 1986 - 2006 : luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Hán Biên ; Võ Văn Sen hướng dẫn.

by Trần, Hán Biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95971 (1).

774. Vai trò của du lịch trong bảo tồn và phát triển văn hoá của người Stiêng huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Thuỷ thực hiện; Ts. Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Thu Thuỷ | Nguyễn Văn Tiệp PGS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Nhân học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 (1).

775. Nhà Mạc và thời đại nhà Mạc hơn 20 năm nghiên cứu và nhận thức : Tái bản lần thứ nhất có bổ sung và chỉnh sửa

by Trần, Thị Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70271 (1).

776. Lịch sử Việt Nam : Tập 1 / Trần Quốc Vượng.[và những người khác]

by Trần, Quốc Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L302S (1).

777. Đại Việt sử ký toàn thư : Tập III / Cao Huy Giu dịch, Đào Duy Anh hiệu đính, chú giairi và khảo chứng

by Cao Huy Giu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).

778. Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam / Hà Văn Tấn

by Hà, Văn Tấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2005Availability: No items available :

779. (교양으로 읽는) 일본사상사 / 가루베 다다시 ; 가타오카 류엮음 ; 고희탁, 박홍규, 송완범 옮김

by 가루베, 다다시 | 가타오카, 류 [엮음] | 고, 희탁 [옮김] | 박, 홍규 [옮김] | 송, 완범 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2010Other title: Lịch sử tư tưởng Nhật Bản đại cương | (gyoyang-eulo ilgneun) ilbonsasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.12 I-27 (1).

780. Gut, Korean shamanic ritual / Kim In Whoe지음 ; Kim Dong Kyu옮김 ; Fraklin Rausch옮김 ; Kim Soo Nam

by Kim, In Whoe.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Youlhwadang Publisher, 2005Other title: Gut, nghi lễ pháp sư Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (1).

Powered by Koha