|
761.
|
Người lao động nước ngoài tại Nhật Bản hiện nay: cơ hội và thách thức : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phan Lệ Ni ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Phan Lệ Ni | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
762.
|
Tìm hiểu về thơ Aida Mitsuo : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hương ; Nguyễn Thị Lam Anh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hương | Nguyễn, Thị Lam Anh, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
763.
|
Văn hóa Geisha Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Như Quỳnh ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Võ, Như Quỳnh | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
764.
|
Thành hoàng ở Việt Nam & Shinto ở Nhật Bản / Trịnh Cao Tường by Trịnh, Cao Tường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa -Thông tin & Viện Văn hóa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 TH107H (1).
|
|
765.
|
Thơ haiku Việt-Nhật 2017 ( Cuộc thi sáng tác thơ haiku Việt- Nhật lần thứ 6) / Nguyễn Hoàng Dũng chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung ; Lê Thị Thu Thảo biên tập ; Phan Khôi sửa bản in ; Đặng Đức Lợi trình bày by Nguyễn, Hoàng Dũng [chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung] | Lê, Thị Thu Thảo [Biên tập] | Phan, Khôi [Sửa bản in] | Đặng, Đức Lợi [Trình bày]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).
|
|
766.
|
(어린이와 청소년이 함께 읽는) 백범일지 / 김구 지음 ; 신경림 풀어씀 by 김, 구 | 신, 경림. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 나남출판, 2008Other title: (Eolin-iwa cheongsonyeon-i hamkke ilgneun) Baegbeom-ilji | (Thiếu nhi và thanh thiếu niên cùng đọc) Nhật ký Baek-beom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.78 B139 (1).
|
|
767.
|
中日友好の架け橋: 日本語作文スピーチコンテストより2007 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2007Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi: Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2007.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-07 (2).
|
|
768.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2009 広島大学帆北京研究センター編 by 広島大学帆北京研究センター編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白席社 2009Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2009.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-09 (3).
|
|
769.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2008 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2008Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2008.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-08 (3).
|
|
770.
|
ポップカルチャーNEW & OLD = POP CULTURE NEW & OLD : ポップカルチャーで学ぶ初中級日本語/ 花井善朗 by 花井,善朗. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2017Other title: Poppu karuchā NEW & OLD| POP CULTURE NEW & OLD : poppu karuchā de manabu hatsu chūkyū nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G19-P8191 (1).
|
|
771.
|
Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch. by Ozaki, Mugen | Nguyễn, Quốc Vương [dịch.] | Văn, Ngọc Thành [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 C103C (1).
|
|
772.
|
日本語を反省してみませんか 金田一春彦 [著] by 金田一, 春彦, 1913-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 角川書店 2002Other title: Nihongo o hansei shite mimasen ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
773.
|
世界一簡単に自分を変える方法 白石謙二 現役ヴォイスティーチャーが教える : 言葉と声を磨く7つの習慣 by 白石, 謙二. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 フォレスト出版社 2007Other title: Sekaiichi kantan ni jibun o kaeru hōhō: Gen'eki vu~oisutīchā ga oshieru : Kotoba to koe o migaku 7tsunoshūkan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S463 (1).
|
|
774.
|
日本語と日本人 賀綏 [ほか] 著 心と言葉の接点をさぐる by 芳賀, 綏, 1928-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1982Other title: Nihongo to nihonjin kokoro to kotoba no setten o saguru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
775.
|
國語學史 小島好治 著 by 小島,好治. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 刀江書院 1993Other title: Kokugoshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K79 (1).
|
|
776.
|
これで大丈夫!聴解問題 : 実力アップ!日本語能力試験 = 松本節子, 星野恵子著 The preparatory course for the Japanese Proficiency Test 3級 / by 松本節子 | 星野恵子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : UNICOM, 1999Other title: The preparatory course for the Japanese Proficiency Test 3級 | Kore de daijōbu! Chōkaimondai : Jitsuryoku appu! Nihon gonōryokushiken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14(3K)-Ko79 (1).
|
|
777.
|
初級日本語 文法練習帳 東京外国語大学 付属日本語学校編著 by 東京外国語大学 付属日本語学校編著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1991Other title: Shokyūnihongo bunpōrenshū-chō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S559 (1).
|
|
778.
|
ベトナム人のためのわかる日本語 Sendagaya Japanese Institute Sách luyện tập tiếng Nhật dùng cho người Việt Nam 第1 巻問題集 by Sendagaya Japanese Institute. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 The sasakawa Peace Foundation 1993Other title: Betonamu hitonotame no wakaru nihongo .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B564 (1).
|
|
779.
|
一年生のにっぽんご 教育科学研究会・国語部会編 上 by 教育科学研究会・国語部会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 むぎ書房刊 1987Other title: Ichinensei no Nippon go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 I-16 (1).
|
|
780.
|
Japanese for busy people Association for Japanese-Language Teaching Association for Japanese-Language Teaching 3 by Association for Japanese-Language Teaching. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 Kodansha International 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 J35 (1).
|