Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
761. 飛鳥・奈良時代 (2) 吉田孝著

by 吉田孝.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1999Other title: Asuka Nara jidai (2 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

762. 35 năm Hội đồng tương trợ kinh tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1984Availability: No items available :

763. Nam chí toàn đồ truyện : Đường về Hà Tiên / Nguyễn Thị Diệp Mai

by Nguyễn, Thị Diệp Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bến Tre : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.359795 N104C (1).

764. Khởi nghĩa Lam sơn : 1418 - 1427 / Phan Huy Lê, Phan Đại Toàn

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.70252 KH462N (1).

765. Kiến văn tiểu lục / Lê Quý Đôn; Phạm Trọng Điềm phiên dịch và chú thích

by Lê, Quý Đôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 L250Q (1).

766. 국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음

by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G942 (2).

767. Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto Nhật Bản(Trường hợp lễ hội Jidai) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 . Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn ,

by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

768. Sự biến đổi của truyền hình Nhật Bản dưới tác động của Internet : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Lan Chi ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Lan Chi | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

769. Korean Ceramics / Kang Kyung Sook 지음 ; Cho Yoon Jung dịch

by Kang, Kyung Sook.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Gốm sứ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 K843 (1).

770. Geschichte und Geschehen. Jg.-Stufe 11. [Hauptbd.]. / Jürgen Kochendörfer, Silke Seemann, Martin Thunich

by Kochendörfer, Jürgen | Seemann, Silke | Thunich, Martin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart ; Leipzig : Klett, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 G389 (1).

771. Literaturbetrieb kurzgefasst / Christoph Wetzel

by Wetzel, Christoph.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).

772. Epochen der deutschen Literatur : gesamtausgabe / Joachim Bark, Dietrich Steinbach, Hildegard Wittenberg

by Bark, Joachim | Steinbach, Dietrich | Wittenberg, Hildegard.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 E64 (1).

773. Fonds Vietnam: De La Bibliotehque Du CeDRASEMI

by Krowolski, Nelly.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Pháp : Valbonne, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 F673 (1).

774. 日本銅鉱業史の研究/ 小葉田淳著

by 小葉田, 淳, 1905-2001.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 京都: 思文閣出版, 1993Other title: Nippon dō kōgyōshi no kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 562.2 N627 (1).

775. Thư tịch cổ Việt Nam viết về Đông Nam Á : Phần Chân Lạp

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.6 T302T (1).

776. Phóng sự truyền hình : sách tham khảo nghiệp vụ / Brigitte Besse, Didier Desormeaux ; Đoàn Văn Tần dịch

by Besse, Brigitte | Desormeaux, Didier | Đoàn, Văn Tần [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 B557 (1).

777. Lịch sử báo chí Việt Nam 1865-1945 / Đỗ Quang Hưng chủ biên

by Đỗ, Quang Hưng [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 D6311 (1).

778. Đừng chờ ai lên tiếng hộ mình / Đức Hiển

by Đức Hiển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học : Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 364.10 D822 (1).

779. Côn Đảo 150 năm đấu tranh xây dựng và phát triển (1862 - 2012) : kỷ yếu hội thảo khoa học / Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

by Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 C743 (1).

780. Đảo gió hú : hiện thực xã hội Việt Nam đương đại : phóng sự / Ngọc Vinh

by Ngọc Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5763 (1).

Powered by Koha