Refine your search

Your search returned 801 results. Subscribe to this search

| |
761. 漫画社会 李忠清, 杨小民 遍

by 李忠清 [遍] | 杨小民 [遍].

Series: 旧世百态, 1912-1949. 老漫画Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 现在 1999Other title: Manhua shehui.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 M266 (1).

762. TPHCM Hướng về 1000 năm Thăng Long- Hà Nội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tổng hợp tphcm Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

763. Ca dao, tục ngữ người Việt miền Tây Nam Bộ dưới góc nhìn văn hóa học : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Tuấn Anh ; Trần Long hướng dẫn

by Nguyễn, Tuấn Anh | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 C100D 2009 (1).

764. Theories of mass communication : fourth edition / Melvin L. De Fleur, Sandra Ball-Rokeach

by DeFleur, Melvin L | Ball-Rokeach, Sandra.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Longman, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 F616 (1).

765. Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc-Trung Quốc-Việt Nam

by Jeon, Hye Kyung | Toàn, Huệ Khanh [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.3 NGH305C (1).

766. Giáo dục thẩm mỹ thông qua truyền hình : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Xuân Dung ; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Xuân Dung | Lê, Khắc Cường, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 GI-108D 2005 (1).

767. 米国、中国進出日系企業における異文化間コミュニケーション摩擦 西田ひろ子編著

by 西田, ひろ子, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 風間書房 2007Other title: Beikoku, Chūgoku shinshutsu nikkei kigyō ni okeru i bunka-kan komyunikēshon masatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.49 B32 (1).

768. Tác động của an ninh phi truyền thống trong quan hệ Mỹ - Asean sau sự kiện 11/09/2001 : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đinh Thị Hiền Vân ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn

by Đinh, Thị Hiền Vân | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS,TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73059 T101Đ (1).

769. ตำรายาพื้นบ้าน และวิธีการรักษาโรคต่างๆ / กายสิทธิ์ พิศนาคะ

by กายสิทธิ์ พิศนาคะ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ขอนแก่น : ขอนแก่นการพิมพ์, 2013Other title: Tamra ya phuenban lae withikan raksarok tang tang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.88 T159 (1).

770. Das deutsche Drama im 19. Jahrhundert / Roy C. Cowen

by Cowen, Roy C.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.709 D486 (1).

771. Flirting with danger : confessions of a reluctant war reporter / Siobhan Darrow

by Darrow, Siobhan.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Anchor Books, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D225 (1).

772. The media kit : a frame-by-frame guide to visual production / Melanie Casul, Jag Garcia, Michael Kho Lim

by Casul, Melanie | Garcia, Jag | Lim, Michael Kho.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Pasig City : Anvil Pub., 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 C3559 (1).

773. Văn học dân gian Bạc Liêu / Chu Xuân Biên

by Chu Xuân Biên | Khoa ngữ văn và báo chí.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395.2 V115H (1).

774. Cẩm nang nghi lễ truyền thống Chăm Ninh Thuận

by Quảng, Văn Đại.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 C120N (2).

775. TPHCM Hướng về 1000 năm Thăng Long- Hà Nội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tổng hợp tphcm Availability: No items available :

776. Understanding broadcast and cable finance : a primer for the nonfinancial manager / Broadcast Cable Financial Management Association (BCFM) ; edited by Walter McDowell and Alan Batten

by McDowell, Walter [editor] | Batten, Alan [editor] | Broadcast Cable Financial Management Association.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : Elsevier/Focal Press, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.54 U554 (1).

777. Tổ chức sử dụng tài liệu nghe nhìn tại Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Trần Huỳnh Thảo Uyên ; Đào Xuân Chúc hướng dẫn

by Trần, Huỳnh Thảo Uyên | Đào, Xuân Chúc, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 026.09597 T450C (1).

778. Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống dân tộc Êđê ở tỉnh Đắk Lắk trong quá trình đổi mới hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 62.22.85 / Dương Anh Tú ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Dương, Anh Tú | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2012 (1).

779. Community views about content on free-to-air television, 1999 / National government publication

by National government publication.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sydney, N.S.W. : Australian Broadcasting Authority, 2000, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.195 C73479 (1).

780. My son's girlfriend / Jung Mi-Kyung ; Yu Young-nan translated

by Jung, Mi-kyung | Yu, Young-nan [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Bạn gái của con trai tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M995 (2).

Powered by Koha