Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
761. Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (2).

762. Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên

by Chu, Xuân Diên | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống | Trần, Đình Sử.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2003Availability: No items available :

763. Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng Chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).

764. Ngữ văn 12 : nâng cao. Sách giáo viên. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 NG550V (3).

765. Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên kiêm chủ biên phần làm văn; Trần Đăng Suyển chủ biên phần văn, Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt

by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hưng Yên : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 NG550V (1).

766. Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. Sách bài tập. T.1, Bộ 2. / Phan Trọng Luận chủ biên; Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Lạc, Đoàn Đức Phương, Trần Đăng Suyển, Bùi Minh Toán, Hà Bình Trị

by Phan, Trọng Luận | Đỗ, Kim Hồi | Nguyễn, Xuân Lạc | Đoàn, Đức Phương | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán | Hà, Bình Trị.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.076 NG550V (1).

767. Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách bài tập. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống | Lê, Huy Bắc | Nguyễn, Thi Bình | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Khắc Phi | Tùng, Văn Tửu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 NG550V (3).

768. Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).

769. Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.1, Bộ 2. / Phan Trọng Luận Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Làm văn; Trần Đăng Suyền Chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán Chủ biên phần Tiếng Việt

by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyền | Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).

770. Ngữ văn 12 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên

by Trần, Đình Sử | Hồng dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (2).

771. Ngữ văn 6 : sách giáo khoa thí điểm. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống

by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2000Availability: No items available :

772. Ngữ văn 6 : sách giáo khoa thí điểm. T.2 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống

by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2000Availability: No items available :

773. Ngữ văn 8. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên

by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (2).

774. Átlantich nền văn minh đầy bí ẩn đã biến mất / Shirley Andrews ; Đặng Trần Hạnh dịch.

by Andrrews, Shirley | Đặng, Trần Hạnh [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A110N (1).

775. Có một vùng văn hóa Mekong / Phạm Đức Dương

by Phạm, Đức Dương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Other title: Does a Mekong cultural area exist ? .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C400M (1).

776. Mianma - lịch sử và hiện tại / Chu Công Phùng chủ biên

by Chu, Công Phùng [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 M300L (1).

777. Văn hóa kinh doanh ở miền Tây Nam bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lâm Thị Mộng Hòa ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Lâm, Thị Mộng Hòa | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H 2011 (1).

778. Hoa trong văn hóa của người Đà Lạt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Thu Phương ; Phan An hướng dẫn

by Trần, Thị Thu Phương | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H401T 2012 (1).

779. Phê bình huyền thoại

by Đào, Ngọc Chương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.9337 PH250B (1).

780. Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc Fuji Warano teika: Trần Thị Chung Toàn dịch / ,

by Fuji Warano teika | Trần, Thị Chung Toàn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 H99 (1).

Powered by Koha