|
761.
|
Recherche sur I'identite de la culture vietnamienne by Trần, Ngọc Thêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 R297 (1).
|
|
762.
|
Ngân hàng Nguyên tắc điều hành và kế toán hệ thống ngân hàng tại Việt Nam by Hoàng Ngọc Khiêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S : Lửa Thiêng, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
763.
|
DEFORESTATION IN VIETNAM Material type: Text Language: English Publication details: NXB đại học quốc gia tp.Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
764.
|
Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hoá dân tộc by Hội khoa lịch sử. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia thphcm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
765.
|
Giáo trình tiếng việt by Nguyễn Văn Đậu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đại học Mở- bán công tphcm khoa phụ nữ học, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
766.
|
Tài chính vi mô Việt Nam by Adam McCarty. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2001Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
767.
|
Giảm nghèo tại các địa phương Việt Nam = Localized poverty reduction in Vietnam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
768.
|
Hòn bi vỡ by Ngô Thị Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Kim Đồng, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
769.
|
Tôn giáo - tín ngưỡng của các cư dân vùng đồng bằng sông Cửu Long by Nguyễn, Mạnh Cường | Nguyễn, Minh Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.95978 T454G (1).
|
|
770.
|
Con cháu Mon Mân by Bùi, Việt Hoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 C430C (1).
|
|
771.
|
Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam by Trần, Ngọc Thêm, PGS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.597 T310V (1).
|
|
772.
|
Họ và tên người Việt Nam by Lê, Trung Hoa, PGS.TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa Học Xã Hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.409597 H400V (1).
|
|
773.
|
Đại cương về văn hóa Việt Nam by Phạm, Thái Việt, TS [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ103C (1).
|
|
774.
|
Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt by Lê, Đình Khẩn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550V (1).
|
|
775.
|
Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học Việt Nam by Vương, Toàn, PGS.TS | Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Thông tin Khoa học xã hội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101N (1).
|
|
776.
|
Ký ức vàng lửa by Ban Tuyên Giáo Tỉnh Ủy | Ban Liên Lạc Chiến Sĩ Cách Mạng bị địch bắt tù đày tỉnh Đồng Nai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 K600Ư (1).
|
|
777.
|
Việt Nam những chặng đường lịch sử 1954-1975, 1975-2005 by NXB Giáo dục TP. HCM | Trường ĐH Sư phạm TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).
|
|
778.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 2 by グエン・ドック・トアン, 1916 – 1985 [著] | 川本, 邦衛, 1929-2017. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(2) (1).
|
|
779.
|
Chinese character workbook. Vol.2 / Nguyen Phuoc Loc, Ho Minh Quang, Tran Khai Xuan by Nguyen, Phuoc Loc | Ho, Minh Quang | Tran, Khai Xuan. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : University of Pedagogy Press, 2016Other title: Luyện viết chữ Hán. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 C539 (1).
|
|
780.
|
Từ điển tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản, Hồ Hải Thụy, Nguyễn Đức Dương by Nguyễn, Kim Thản | Hồ, Hải Thụy | Nguyễn, Đức Dương. Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.99203 T550Đ (1).
|