|
781.
|
한국민주화운동사 1 / 민주화운동기념사업회 한국민주주의연구소 엮음 by 민주화운동기념사업회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2010Other title: Phong trào dân chủ hóa Hàn Quốc | Hangugminjuhwaundongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).
|
|
782.
|
북방정책과 한국정치의 정책결정 / 임춘건지음 by 임, 춘건. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2008Other title: Hoạch định chính sách về chính sách phương Bắc và chính trị Triều Tiên | Bugbangjeongchaeggwa hangugjeongchiui jeongchaeggyeoljeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 B931 (4).
|
|
783.
|
박정희와 한강의 기적 / 이완범 by 이, 완범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 선인, 2006Other title: Bagjeonghuiwa hangang-ui gijeog | Park Jung-hee và Kỳ tích sông Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9043 B145 (2).
|
|
784.
|
Culture and politics : Bourdieu in Korean cases / Seongmin Hong by Hong, Seongmin. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 2012Other title: Văn hóa và chính trị, quan điểm của Bourdieu trong các trường hợp của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6 C968 (1).
|
|
785.
|
(한국기업의)구조조정과 새 조직문화개발 / 이학종지음 by 이, 학종 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1998Other title: Hangukkkiobegujojojonggwa sae jojingmunhwagaebal | Tái cấu trúc các công ty Hàn Quốc và phát triển văn hóa tổ chức mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.401 H239 (6).
|
|
786.
|
The Naked Tree / Pak Wan-so ; Yu Young-nan translated by Pak, Wan-so | Yu, Young-nan [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: USA : Cornell East Asia Series, 1995Other title: Cây khỏa thân.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N163 (1).
|
|
787.
|
나무 : 이순원 소설 / 이순원 by 이, 순원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Cây : Tiểu thuyết của Lee Soon-won | Namu : Isun-won soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N174 (1).
|
|
788.
|
인생, 강하고 슬픈 그래서 아름다운 : 비 오면 빗속을, 바람 불면 바람 속을...... / 변상욱 by 변, 상욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 레드우드, 2016Other title: Cuộc sống, mạnh mẽ và buồn, thật đẹp : Trong mưa khi mưa, trong gió khi gió thổi ... | Insaeng, ganghago seulpeun geulaeseo aleumdaun : Bi omyeon bis-sog-eul, balam bulmyeon balam sog-eul.......Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.745 I-59 (1).
|
|
789.
|
채식주의자 / 한강 by 한강. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ăn chay | Chaesigjuuija.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C432 (1).
|
|
790.
|
난세에 길을 찾다 : 새로운 시대를 꿈꾼 13인과 그들의 선택 / 임용한 지음 by 임, 용한. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2009Other title: Nansee gireul chatda : Saeroun sidaereul kkumkkun 13ingwa geudeurui seontaek.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 N188 (1).
|
|
791.
|
조선인의 유토피아 : 우리 할아버지의 할아버지가 꿈꾼 세계. 5 / 서신혜지음 by 서, 신혜. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Utopia của người Hàn Quốc : Thế giới mà ông nội của chúng ta mơ ước | Joseon-in-ui yutopia :.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
792.
|
내 생애 단 한번 / 장영희 by 장, 영희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 샘터, 2009Other title: Nae saeng-ae dan hanbeon | Một lần trong đời.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 N139 (1).
|
|
793.
|
내 젊은 날의 숲 : 김훈 장편소설 / 김훈 by 김, 훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Khu rừng của những ngày còn trẻ : Hoon Kim’s Novel | Nae jeolm-eun nal-ui sup : Gimhun jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N139 (2).
|
|
794.
|
랩소디 인 베를린 : 구효서 장편소설 / 구효서 by 구, 효서. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Rhapsody in Berlin : Tiểu thuyết của Koo Hyo-seo | Laebsodi in beleullin : guhyoseo jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 L158 (1).
|
|
795.
|
위저드 베이커리 : 구병모 장편소설 / 구병모 by 구, 병모. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Wizard Bakery | Tiệm bánh phù thủy : Tiểu thuyết của Byeongmo Koo | Wijeodeu beikeoli : Gubyeongmo jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 W662 (1).
|
|
796.
|
안녕, 아빠 : 김하인 장편소설 / 김하인 by 김, 하인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자음과모음, 2009Other title: Xin chào bố : Tiểu thuyết của Kim Ha-in | Annyeong, appa : Gimhain jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A615 (1).
|
|
797.
|
눈으로 희망을 쓰다 / 이규연 ; 박승일 by 이, 규연 | 박, 승일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2009Other title: Viết hy vọng bằng đôi mắt | Nun-eulo huimang-eul sseuda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 N972 (1).
|
|
798.
|
한국으로부터의 통신 : 세계로 발신한 민주화운동 / 지명관지음 ; 김경희옮김 by 지, 명관 [지음] | 김, 경희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Japanese Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Thư từ Hàn Quốc : Phong trào Dân chủ hóa Gửi ra Thế giới | Hangugeurobutoe tongsin : segyero balsinhan minjuhwaundong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).
|
|
799.
|
한국 어문 규정의 이해 / 황경수 by 황, 경수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청운, 2008Other title: Hiểu các quy định về ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug eomun gyujeong-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).
|
|
800.
|
다문화사회의 이해와 실천 / 조원탁지음, 박순희지음, 서선희지음, 안효자지음, 송기범지음, 이형하지음 by 조, 원탁 [지음] | 박, 순희 [지음] | 서, 선희 [지음] | 안, 효자 [지음] | 송, 기범 [지음] | 이, 형하 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 양서원, 2012Other title: Lý thuyết và thực tế về xã hội đa văn hóa | Damunhwasahoeui ihaewa silcheon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482 D166 (1).
|