|
781.
|
冠婚葬祭の歴史 : 人生儀礼はどう営まれてきたか/ 互助会保証株式会社,全日本冠婚葬祭互助協会編 by 互助会保証株式会社 | 全日本冠婚葬祭互助協会. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 水曜社, 2014Other title: Kankonsōsai no rekishi : jinsei girei wa dō itonamaretekita ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.02 K132 (1).
|
|
782.
|
倭寇 : 海の歴史/ 田中健夫[著] by 田中, 健夫, 1923-2009. Series: 講談社学術文庫 ; 2093Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 講談社, 2012Other title: Wakou : umi no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.4 W139 (1).
|
|
783.
|
Thế giới thế kỷ XX - những sự kiện quân sự / Nguyễn Viết Bình chủ biên ; Lê Đức Hạnh, Phùng Thị Hoan by Nguyễn, Viết Bình [chủ biên] | Lê, Đức Hạnh | Phùng, Thị Hoan. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 TH250G (1).
|
|
784.
|
Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ Văn hóa - Thể thao và Du lịch. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).
|
|
785.
|
Lịch sử kinh tế quốc dân / Nguyễn Chí Hải,... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Chí Hải [biên soạn] | Nguyễn, Văn Luân [biên soạn] | Nguyễn, Văn Bảy [biên soạn] | Nguyễn, Thùy Dương [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 L302S (1).
|
|
786.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第1巻 あーい by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1979Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
787.
|
日本の歴史 佐々木高明 Vol. 1 日本史誕生 by 佐々木高明. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1991Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
788.
|
Die Reise in die Vergangenheit 西ドイツ その人々の歴史(IV) ハンス=エーベリング, ウォルフガング=ビルケンフェルト著 ; 成瀬治 [ほか] 訳 by ハンス=エーベリング | ウォルフガング=ビルケンフェルト | 成瀬治 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1982Other title: Die Reise in die Vergangenheit nishidoitsu Sono hitobito no rekishi (IV).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 234 So46-D(4) (1).
|
|
789.
|
正体不明の大爆弾 2 斉藤倫 著 Vol.2 by 斉藤倫 著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1996Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(2) (1).
|
|
790.
|
Trí thức Nam Kì đối mặt với cuộc chiến tranh xâm lược của thực dân Pháp trong nữa sau thế kỷ XIX : (Qua các trường hợp Nguyễn Đình Chiểu, Phan Thanh Giản, Nguyễn Thông, Trương Vĩnh Ký) : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Kim Nhung ; Đỗ Quang Hưng hướng dẫn. by Trần Thị Kim Nhung | Đỗ Quang Hưng GS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).
|
|
791.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh tấm gương sáng mãi muôn đời : Chỉ thị 05- CT/TW của Bộ chính trị khóa XII về " Đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh / Trung tâm giới thiệu sách Sài Gòn Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.23092 (2).
|
|
792.
|
Hành trình về thời đại Hùng Vương dựng nước / Lê Văn Hảo by Lê, Văn Hảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thanh Niên, 1982Availability: No items available :
|
|
793.
|
Đại Nam nhất thống chí : Tập V / Quốc sử quán triều biên soạn; Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính by Quốc sử quán triều Nguyễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hôi, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.09597 Đ103N (1).
|
|
794.
|
Câu chuyện văn chương phương Đông/ / Nhật Chiêu by Nhật Chiêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 C125C (1).
|
|
795.
|
Phương Đông học / N.I.Konrad by Konrad, N. I. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 PH561Đ (1).
|
|
796.
|
The history of Korean cinema / 이영일, 최영철Written ; Greever Richard LynnTranslated ; Motion Picture Promotion Corporation Edited by 이, 영일 | 최, 영철 [Written;] | Greever, Richard Lynn [Translated] | Motion Picture Promotion Corporation [Edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Jipmoondang, 1998Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H673 (1).
|
|
797.
|
Benvenuti 2 / Marcello Silvestrini, Graziella Novembri, Anna Maria Ceccanibbi, Rosella Paradisi by Silvestrini, Marcello | Novembri, Graziella | Ceccanibbi, Anna Maria | Paradisi, Rosella. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945 B4789 (1).
|
|
798.
|
객관성의 칼날 / 찰스 길리스피 지음 ; 이필렬 옮김 by Gillispie, Charles Coulston | 이, 필렬 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 새물결 출판사, 2005Other title: Gaeggwanseong-ui kalnal | Lưỡi dao của tính khách quan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509 G127 (1).
|
|
799.
|
한국정당정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연 지음 by 심, 지연. Edition: 증보판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Lịch sử chính trị của Đảng Hàn Quốc : Chính trị khủng hoảng và hội nhập | Hangugjeongdangjeongchisa : wigiwa tonghab-ui jeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (1).
|
|
800.
|
Deutsche Literatur seit 1945 : Nachrichten von Büchern und Menschen / Volker Bohn by Bohn, Volker. Material type: Text Language: German Publication details: Mainz : ZDF, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|