Refine your search

Your search returned 1265 results. Subscribe to this search

| |
781. Vietnamese Studies / Hữu Ngọc

by Hữu Ngọc.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).

782. Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh

by Nguyễn, Hồng Sinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :

783. Thiết kế và phát triển chương trình đào tạo đáp ứng chuẩn đầu ra

by Đoàn, Thị Minh Trinh [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.19909597 TH308K (1).

784. Giáo trình quản trị văn phòng / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Lê Văn In ... [và những người khác]

by Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên] | Lê, Văn In | Đỗ, Văn Học | Nguyễn, Văn Báu | Đỗ, Văn Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108T (4).

785. Biên mục chủ đề : giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành Thư viện - Thông tin học / Nguyễn Hồng Sinh

by Nguyễn, Hồng Sinh | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 B305M (3).

786. Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh

by Nguyễn, Hồng Sinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 PH561PH (5).

787. Kritische Stichwörter zur Sprachdidaktik / Margareta Gorschenek, Annamaria Rucktäschel

by Gorschenek, Margaretha | Rucktäschel, Annamaria.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 K92 (1).

788. Diverse approaches to developing and implementing competency-based ICT training for teachers : a case study. Vol.1 / Auken Tungatorova editor

by Tungatorova, Auken [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: Bangkok : UNESCO Office , 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.33 D618 (1).

789. Geschäftskontakte : Videosprachkurs für Wirtschaftsdeutsch / Wolfgang Krause

by Krause, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 G389 (1).

790. Vietnamese Studies / Trần Đoàn Lâm

by Trần, Đoàn Lâm.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).

791. Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh

by Hà, Thị Ngọc Oanh.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.07 GI-108T (1).

792. Мы похожи, но мы разные… : учебное пособие по русской культуре и русскому менталитету для иностранных учащихся. Выпуск 2. Продвинутый этап обучения/ Н. А. Маркина, Ю. Е. Прохоров

by Маркина, Н. А | Прохоров, Ю. Е.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7834 М94 (1).

793. コミュニケーション能力を伸ばす授業づくり/ 清水宗文

by 清水,宗文.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Komyunikēshon nōryoku o nobasu jugyōzukuri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-K8364 (2).

794. วิวัฒนาการภาษาไทย / ธวัช ปุณโณทก

by ธวัช ปุณโณทก.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Ministry of Foreign Affairs of Thailand, 2006Other title: Watthanatham thai phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.911 W346 (3).

795. マンガで学ぶ日本語上級表現使い分け100/ 増田アヤ子

by 増田ア, ヤ子 | 柳原, 満月.

Edition: 再発行4Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2011Other title: Manga de manabu nihongo jōkyū hyōgen tsukaiwake 100.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.8 G6-M3134 (1).

796. 話すことを教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第6巻Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2007Other title: Hanasu koto o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K7-H19111 (1).

797. Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy - học địa lý kinh tế - xã hội

by Nguyễn, Trọng Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH quốc gia Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.01 PH561P (1).

798. Sổ tay áp dụng bộ tiêu chuẩn chất lượng AUN trong tự đánh giá chương trình đào tạo / Ton Vroeijenstijn

by Vroeijenstijn, Ton | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.12 S450T (1).

799. 中・上級を教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第10巻Edition: 再発行7Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2011Other title: Naka jōkyū o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N1452 (1).

800. 日本事情・日本文化を教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第11巻Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2010Other title: Nippon jijō nippon bunka o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K11-N627 (1).

Powered by Koha