|
781.
|
Vietnamese Studies / Hữu Ngọc by Hữu Ngọc. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).
|
|
782.
|
Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
783.
|
Thiết kế và phát triển chương trình đào tạo đáp ứng chuẩn đầu ra by Đoàn, Thị Minh Trinh [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.19909597 TH308K (1).
|
|
784.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Lê Văn In ... [và những người khác] by Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên] | Lê, Văn In | Đỗ, Văn Học | Nguyễn, Văn Báu | Đỗ, Văn Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108T (4).
|
|
785.
|
Biên mục chủ đề : giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành Thư viện - Thông tin học / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 B305M (3).
|
|
786.
|
Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 PH561PH (5).
|
|
787.
|
Kritische Stichwörter zur Sprachdidaktik / Margareta Gorschenek, Annamaria Rucktäschel by Gorschenek, Margaretha | Rucktäschel, Annamaria. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 K92 (1).
|
|
788.
|
Diverse approaches to developing and implementing competency-based ICT training for teachers : a case study. Vol.1 / Auken Tungatorova editor by Tungatorova, Auken [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: Bangkok : UNESCO Office , 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.33 D618 (1).
|
|
789.
|
Geschäftskontakte : Videosprachkurs für Wirtschaftsdeutsch / Wolfgang Krause by Krause, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 G389 (1).
|
|
790.
|
Vietnamese Studies / Trần Đoàn Lâm by Trần, Đoàn Lâm. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).
|
|
791.
|
Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh by Hà, Thị Ngọc Oanh. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.07 GI-108T (1).
|
|
792.
|
Мы похожи, но мы разные… : учебное пособие по русской культуре и русскому менталитету для иностранных учащихся. Выпуск 2. Продвинутый этап обучения/ Н. А. Маркина, Ю. Е. Прохоров by Маркина, Н. А | Прохоров, Ю. Е. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7834 М94 (1).
|
|
793.
|
コミュニケーション能力を伸ばす授業づくり/ 清水宗文 by 清水,宗文. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Komyunikēshon nōryoku o nobasu jugyōzukuri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-K8364 (2).
|
|
794.
|
วิวัฒนาการภาษาไทย / ธวัช ปุณโณทก by ธวัช ปุณโณทก. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Ministry of Foreign Affairs of Thailand, 2006Other title: Watthanatham thai phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.911 W346 (3).
|
|
795.
|
マンガで学ぶ日本語上級表現使い分け100/ 増田アヤ子 by 増田ア, ヤ子 | 柳原, 満月. Edition: 再発行4Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2011Other title: Manga de manabu nihongo jōkyū hyōgen tsukaiwake 100.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.8 G6-M3134 (1).
|
|
796.
|
話すことを教える/ 国際交流基金著 by 国際交流基金. Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第6巻Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2007Other title: Hanasu koto o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K7-H19111 (1).
|
|
797.
|
Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy - học địa lý kinh tế - xã hội by Nguyễn, Trọng Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH quốc gia Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.01 PH561P (1).
|
|
798.
|
Sổ tay áp dụng bộ tiêu chuẩn chất lượng AUN trong tự đánh giá chương trình đào tạo / Ton Vroeijenstijn by Vroeijenstijn, Ton | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.12 S450T (1).
|
|
799.
|
中・上級を教える/ 国際交流基金著 by 国際交流基金. Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第10巻Edition: 再発行7Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2011Other title: Naka jōkyū o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N1452 (1).
|
|
800.
|
日本事情・日本文化を教える/ 国際交流基金著 by 国際交流基金. Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第11巻Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2010Other title: Nippon jijō nippon bunka o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K11-N627 (1).
|