Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
781. 한국사를 뒤흔든 20가지 전쟁 / 이광희 글 ; 곽재연 그림

by 이, 광희 | 곽, 재연 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2007Other title: 20 cuộc chiến làm rung chuyển lịch sử Hàn Quốc | Hangugsaleul dwiheundeun 20gaji jeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

782. 한국사탐험대. 2 / 최준서 글 ; 박은희 그림

by 최, 준석 | 박, 은희 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

783. 뿌리깊은 한국사 샘이 깊은 이야기. 7 / 류승렬지음

by 류, 승렬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2008Other title: Lịch sử sâu sắc của Hàn Quốc | Ppuligip-eun hangugsa saem-i gip-eun iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 P894 (1).

784. 한국사 이야기 : 우리 민족은 어떻게 형성되었나. 1 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : dân tộc chúng ta được hình thành như thế nào? | Hangukssa iyagiuri minjogeun ottoke hyongsongdweonna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

785. 한국사 이야기 : 고구려 백제 신라와 가야를 찾아서. 2 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : Tìm kiếm Gaya và Baekje Goguryeo | Hangukssa iyagigoguryo baekjje silrawa gayareul chajaso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

786. 한국전쟁 / 김학준지음

by 김, 학준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1993Other title: Chiến tranh Hàn Quốc | Hangugjeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9042 H239 (2).

787. 한국사 이야기. 12 / 이이화지은

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2000Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

788. 이이하 한국사 이야기 15 문화군주 정조의 나라 만들기 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Kiến tạo đất nước của vị vua văn hóa Jeongjo | Munhwagunju jeongjoui nala mandeulgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).

789. 조선의 숨은 왕 / 이한우

by 이, 한우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 2010Other title: Vị vua giấu mặt của Triều Tiên | Joseon-ui sum-eun wang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).

790. HD 역사스페셜 1-5. 4 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저

by KBS HD역사스패셜 | 표,정훈,Se해저.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006-2007Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(4) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(4).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (1).

791. HD 역사스페셜 1-5. 2 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저

by KBS HD역사스패셜 | 표,정훈,Se해저.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006-2007Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(2) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(2).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (1).

792. 三國史記 原典硏究 : 借字表記體系的 檢討 / 姜炅求, 강경구

by 姜, 炅求 | 강, 경구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학연문화사, 1997Other title: Nghiên cứu nguyên tác Tam Quốc Chí : Điểm lại hệ thống ký tự mượn | Sānguó shǐjì yuándiǎn yán jiū : Jiè zì biǎojì tǐxì de jiǎntǎo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901219 S671 (1).

793. 이야기 한국역사. 7 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 지배체제의 재편과 거듭되는 전란.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

794. 이야기 한국역사. 10 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2006Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 일본의 침략과 국권회복 운동.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

795. 이야기 한국역사. 13 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2004Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 대한민국 수립과 민주주의 시련.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

796. Trước phong trào Manse / Yom Sang-seop ; Lê Đăng Hoan translated

by Yom Sang-seop.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).

797. Chiếc lá héo tàn / An Hye Sook ; Vũ Hữu Trường translated

by An, Hye Sook.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: No items available :

798. 황태자비 납치사건 / 김진명지음

by 김, 진명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 2001Other title: Vụ bắt cóc công chúa hoàng gia | Hwangtaejabi nabchisageon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 H991 (1).

799. 다산학 강의. 7 / 이을호지음 ; 다산경학사상 연구원편

by 이, 을호 | 다산경학사상 연구원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Bài giảng về đa sản học. | Dasanhag gang-ui..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 D229 (1).

800. 울음이 타는 가을江 / 박재삼지음

by 박, 재삼.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Uleumi taneun gaeulgang | Dòng sông mang theo tiếng khóc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 U37 (1).

Powered by Koha