Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
781. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.7 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Phúc Ấm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

782. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.11 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Phúc Ấm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

783. 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực / Robert Greene ; Nguyễn Minh Hoàng dịch

by Greene, Robert | Nguyễn, Minh Hoàng [dịch ].

Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Other title: The 48 laws of power .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.3 B454M (1).

784. บทวีดีทัศน์ เรื่อง สมดุลโลก สมดุลใจ สมดุลธรรม / พระภาสกร ภูริวฑฒโน (ภาวิไล)

by พระภาสกร ภูริวฑฒโน (ภาวิไล) | ภัทร ตชะภูมิ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยครีนครินทรวิโรฒ Other title: Bot wi di that rueang somdun lok somdun chai somdun tham.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B748 (1).

785. Biến đổi xã hội - kinh tế - văn hóa người Nùng ở Đồng Nai (nghiên cứu trường hợp người Nùng ở huyện Thống Nhất - tỉnh Đồng Nai) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 / Nguyễn Đình Toàn ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn.

by Nguyễn, Đình Toàn | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 (2).

786. Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : hội thảo Khoa học Sau đại học năm 2020 / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 M458S (1).

787. Một số vấn đề Khoa học xã hội và Nhân văn (Hội thảo khoa học sau đại học năm 2019)

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH VÀ NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09597 M458S (1).

788. Gia đình với việc giáo dục đạo đức cho thiếu niên ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Bích Cần ; Lê Quang Quý hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Cần | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 GI-100Đ 2012 (1).

789. Tiến tới một Asean hòa bình, ổn định và phát triển bền vững / Nguyễn Duy Quý

by Nguyễn, Duy Quý.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 T305T (1).

790. Những vấn đề văn hóa xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 NH556V (1).

791. Đời sống xã hội Việt Nam đương đại. T.2 / Nguyễn Đức Lộc chủ biên ; Nguyễn Quang Huy, Lê Anh Vũ, Trần Thanh Hồng Lan, Bùi Quốc Linh

by Nguyễn, Đức Lộc [Chủ biên] | Nguyễn, Quang Huy | Lê, Anh Vũ | Trần, Thanh Hồng Lan | Bùi, Quốc Linh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ462S (1).

792. Hàn Quốc đất nước - con người

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).

793. 教育と生活の論理 子どもの生活力とおとなの教育力 南里悦史編著

by 南里, 悦史, 1944-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 光生館 2008.11Other title: Kyōiku to seikatsu no ronri Kodomo no seikatsu-ryoku to otona no kyōiku-ryoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.31 Ky4 (1).

794. Triển vọng kinh tế Thương mại trong nền kinh tế toàn cầu sau hội nghị Doha

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tạp chí Điện tử của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

795. Hội nghị Quốc tế lần thứ năm về ngôn ngữ học và các ngôn ngữ Liên Á : Kỷ yếu. T.2. / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Pan - Asiatic linguistics the fifth international symposium on languages and linguistics : Proceeding..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 H452N (1).

796. Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch.

by Mace, Gordon | Lê, Minh Tiến [dịch.] | Pétry, Francois.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).

797. Quan điểm của các học giả Âu - Mỹ về phong trào tôn giáo mới / Trương Văn Chung, Nguyễn Thanh Tùng dịch và hiệu đính.

by Trương, Văn Chung, PGS.TS [dịch] | Nguyễn, Thanh Tùng, ThS [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.7 QU105Đ (1).

798. Việt Nam học : kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất tại Hà Nội. T.4

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 (1).

799. Văn hóa Chăm / Phan Xuân Biên, Phan An, Phan Văn Dốp; Tôn Tú Anh..[và những người khác]

by Phan, Xuân Biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

800. Xây dựng cộng đồng Asean thực trạng và triển vọng : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Nguyễn Thùy Vy ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Vũ, Nguyễn Thùy Vy | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 X126D (1).

Powered by Koha