Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
781. Những bước thăng trầm bồ tát : Giới thiệu kinh hoa nghiêm và phân tích phẩm nhập pháp giới / Thích Huệ Đăng

by Thích, Huệ Đăng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 NH556B (1).

782. Về phát triển văn hóa và xây dựng con người thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Khoa Điềm chủ biên

by Phạm, Minh Hạc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V250P (1).

783. Quần thể di tích Huế / Phan Thuận An

by Phan, Thuận An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Q502T (1).

784. 한국의 다문화주의 / 김원외지음

by 김, 원외.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 이매진, 2011Other title: Hàn Quốc đa văn hóa | hangug-ui damunhwajuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H239 (1).

785. Về một số vấn đề văn hóa dân gian (Folklore) Đông Nam Á / Đức Ninh chủ biên

by Đức Ninh [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0959 V250M (1).

786. Chèo cổ truyền làng Thất Gian / Trần Quốc Thịnh

by Trần, Quốc Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: No items available :

787. จุลสาร "สารานุกรมวัฒนธรรมไทย" ปีที่ ๔ ฉบับที่ ๓ กรกฎาคม - กันยายน พุธศักราช ๒๕๓๙

by ธนาคารไทยพาณิชย์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1995Other title: Encyclopedia of Thai Culture Bulletin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 E564 (1).

788. Giải thích những điểm khó hiểu trong tiếng Hoa = 外国人学汉语难点释疑 叶盼云,吴中伟编著 ; Thái Thị Bích Thuận biên dịch.

by 叶, 盼云 [篇者.] | 吴中伟 [编著.] | Thái, Thị Bích Thuận [biên dịch.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 2002Other title: 外国人学汉语难点释疑 | Wai guo ren xue han yu nan dian shi yi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 GI-103T (1).

789. 岩波講座現代思想, Vol. 9 戦争と平和

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Sensō to heiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

790. Lễ hội Bà Chúa Xứ núi Sam trong hoạt động du lịch văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Phước Hiền ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Nguyễn, Phước Hiền | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.20959784 L250H 2005 (1).

791. Biểu tượng hòn vọng phu trong văn hóa Việt Nam (so sánh với văn hóa Trung Hoa) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Âu Sĩ Kính ; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn

by Âu, Sĩ Kính | Nguyễn, Đình Phức, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 B309T 2014 (1).

792. Thờ cúng phật trong gia đình người Việt Đông Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Lê Hiếu Hạnh ; Phan An hướng dẫn

by Trần, Lê Hiếu Hạnh | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 TH460C 2014 (1).

793. Toàn cầu hoá và vấn đề hội nhập của Việt Nam / Nguyễn Đức Bình, Đoàn Chương..[và những người khác]

by Nguyễn, Đức Bình | Đoàn Chương | Võ Đại Lược | Trần Xuân Trường | Đỗ Lộc Diệp | Hội đồng lý luận trung ương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội đồng lý luận trung ương, 1999Other title: kỷ yếu hội thảo khoa học của hội đồng lý luận trung ương.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 (1).

794. 북한 문화의 이해.Sn1 / 임채욱저

by 임, 채욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 인천 : 자료뮌, 2004Other title: Tìm hiểu văn hóa Bắc Triều Tiên | Bughan munhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095193 B931 (1).

795. Ludwigsburgs schönste Seiten = Ludwigsburg's most beautiful sides / Gernot von Hahn; Friedhelm Horn

by Hahn, Gernot von | Horn, Friedhelm.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Medien-Verl. Schubert, 2009Other title: Ludwigsburg's most beautiful sides.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.34717 L948 (1).

796. Globales Spiel : Sport, Kultur und Außenpolitik - Kulturreport EUNIC-Jahrbuch 2016 / William Billows, Sebastian Körber, EUNIC, Institut für Auslandsbeziehungen

by Billows, William | Körber, Sebastian | EUNIC | Institut für Auslandsbeziehungen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Göttingen : Steidl, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 G562 (1).

797. Kultur und gewalt : gemeinsam Fremdheit und Vorbehalte überwinden / Taner Aday ; Institut für Auslandsbeziehungen

by Aday, Taner | Institut für Auslandsbeziehungen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.843 K96 (1).

798. Tục thờ nước của người Việt qua lễ hội ở Hà Nội và phụ cận / Nguyễn Thị Việt Hương

by Nguyễn, Thị Việt Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2015Availability: No items available :

799. Việt Nam những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa / Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Quang Hồng

by Trần, Ngọc Thêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công nghệ và Môi trường , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V308N (2).

800. 밤으로의 긴 여로 / 오닐유진 ; 민승남옮김

by 유진, 오닐 | 민, 승남 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Con đường dài trong đêm | Bam-euloui gin yeolo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 812.52 B199 (1).

Powered by Koha