|
781.
|
삼국유사. 166 / 김원중 옮김 by 김, 원중. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Samgug-yusa | Samguk Yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).
|
|
782.
|
Menschen, Werke, Epochen : eine Einführung in die deutsche Kulturgeschichte / Christoph Parry by Parry, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 M548 (1).
|
|
783.
|
Imperien : die Logik der Weltherrschaft : vom Alten Rom bis zu den Vereinigten Staaten / Herfried Münkler by Münkler, Herfried. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 I-34 (1).
|
|
784.
|
Anfänge neue österreichische Literatur / Heinz Sichrovsky by Sichrovsky, Heinz. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Hauptverband des Österreichischen Buchhandels, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A579 (1).
|
|
785.
|
Matthäus Daniel Pöppelmann und die Barockbaukunst in Dresden / Hermann Heckmann by Heckmann, Hermann. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : VEB, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.924 M443 (1).
|
|
786.
|
Anfänge neue österreichische Literatur : Jahrgang 2019 / Valentina Steigerwald, Lesley Kirnbauer by Gamillscheg, Marie | Kirnbauer, Lesley. Material type: Text Language: German Publication details: St. Stefan im Lavanttal : Christian Theiss GmbH, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A579 (1).
|
|
787.
|
Deutsche Literatur : eine Sozialgeschichte. Bd.2, Von der Handschrift zum Buchdruck : Spätmittelalter, Reformation, Humanismus 1320-1572 / Horst Albert Glaser by Glaser, Horst Albert. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
788.
|
Nirgend ein Ort : deutschsprachige Kurzprosa seit 1968 / Annelie Hartmann, Robert Leroy, Harald Weinrich by Hartmann, Anne | Leroy, Robert | Weinrich, Harald. Material type: Text Language: German Publication details: München : Hueber, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 N721 (2).
|
|
789.
|
Nam Bộ đất và người. T.9 / Võ Văn Sen chủ biên by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 N104B (1).
|
|
790.
|
Thơ và thẩm bình thơ / Nguyễn Nguyên Trứ by Nguyễn, Nguyên Trứ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1991Availability: No items available :
|
|
791.
|
Trường phái hình thức Nga / Huỳnh Như Phương by Huỳnh, Như Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :
|
|
792.
|
Báo dân chúng 1938 - 1939. T.3 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).
|
|
793.
|
Bến Nghé xưa : nghiên cứu sưu tầm / Sơn Nam by Sơn, Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 B254N (1).
|
|
794.
|
Lịch sử và ngôn ngữ Đài Loan Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Taiwan : National Cheng Kung University, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 L302S (1).
|
|
795.
|
Người Trung Quốc và những hiểu lầm về lịch sử by Kỳ, Ngạn Thần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NG558T (1).
|
|
796.
|
Tuyển tác phẩm : lịch sử văn học Pháp thế kỷ XX by Đặng, Anh Đào [dịch. ] | Đặng, Thị Hạnh [dịch. ] | Đào, Duy Hiệp [dịch. ] | Trần, Hinh [dịch. ] | Bửu Nam [dịch. ] | Nguyễn, Xuân Sanh [dịch. ] | Lê, Hồng Sâm [dịch. ] | Phùng, Văn Tửu [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 840 T527T (1).
|
|
797.
|
Times Past in Korea : An Illustrated Collection of Encounter, Events, Customs and Daily Life Recorded by Foreign Visitors by Uden, Martin. Material type: Text Language: English Publication details: Richmond : Japan Library, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 T583 (1).
|
|
798.
|
Tại sao Việt Nam = Why Vietnam / Archimedes L.A.Patti, Lê Trọng Nghĩa dịch by L.A Patti, Archimedes. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 T103S (1).
|
|
799.
|
Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh; Ahn Kyong Hwan dịch by Hồ, Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Korean Publication details: TP Hồ Chí Minh : 조명문화사, 2003Other title: 胡志明 獄中日記.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NH124K (1).
|
|
800.
|
History of education : a survey of the development of educational theory and practice in ancient, medieval, and modern times. / Patrick J. McCormick ; Francis P. Cassidy editor. by McCormick, Patrick J | Cassidy, Francis P [editor]. Series: Catholic University pedagogical seriesMaterial type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington D.C : Catholic Education Press, 1915Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9 H673 (1).
|