Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
781. Historische Sprachforschung / Alfred Bammesberger, Günter Neumann

by Bammesberger, Alfred | Neumann, Günter.

Material type: Text Text Language: German, English Publication details: Göttingen : Vandenhoeck & Ruprecht, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 H673 (1).

782. Die aktuelle deutsche Rechtschreibung von A-Z : ein umfassendes Nachschlagewerk des deutschen und eingedeutschten Sprachschatzes ; entspricht in vollem Unfang den neuen amtlichen Rechtschreibregeln und dem zukünftigen Schulgebrauch / Friedemann Bedürftig ... [et al]

by Bedürftig, Friedemann | Baldenius, Johannes | Meyer - Eggers, Brigitte | Heinrichs, Gesa | Klug, Christian | Kruse, Imke | Piniek, André | Winter, Juliane.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Naumann & Göbel Verlagsgesellschaft, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431.5203 A315 (1).

783. Từ dùng theo nghĩa hoán dụ trên báo Sài Gòn giải phóng năm 2009 / Trần Thị Hoài Thu; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Trần, Thị Hoài Thu | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550L (1).

784. Đặc điểm ngôn ngữ các văn bản tin thời sự truyền hình (khảo sát cứ liệu HTV 2012) / Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ánh Nguyệt | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

785. Đặc điểm của phép tu từ nghịch ngữ trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh và tiếng Hán) : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Nguyễn Thế Truyền; Nguyễn Nguyên Trứ hướng dẫn

by Nguyễn, Thế Truyền | Nguyễn, Nguyên Trứ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ113Đ (1).

786. พจนานุกรมภาษาอาเซียน 11 ภาษา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning

by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิร่วมจิตต์น้อมเกล้าฯ เพื่อเยาวชน ในพระบรมราชินูปถัมภ์, 2005Other title: Dictionary of ASEAN language 4.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 D554 (1).

787. Wirtschaft : Lehrbuch 1 / Heinrich P. Kelz, Gabriele Neuf

by Kelz, Heinrich P | Neuf, Gabriele.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Rheinbreitbach : Dürr und Kessler, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.2 W799 (1).

788. Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft : Lösungsheft Band I / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut München, 1989Other title: Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft : Lösungsheft I.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 E35 (2).

789. Unternehmen Deutsch : Lehrwerk für Wirtschaftsdeutsch - Lehrbuch / C. Colin

by Colin, C.

Edition: NeubearbeitungMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 U61 (1).

790. Tân giáo trình Hán ngữ 新汉语教程 Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch T.2

by Trương Văn Giới [biên dịch] | Lê Khắc Kiều Lục [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2001Other title: 新汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 T121G (3).

791. 中级汉语语法讲义 / 徐晶凝

by 徐, 晶凝.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大學出版社, 2008Other title: Zhong ji Han yu yu fa jiang yi.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.15 Z63 (1).

792. An analysis of grammatical errors in IELTS practice essays written by first year students of English in Vietnam : M.A. / Ngo Nhat Phuong Quynh ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor

by Ngo, Nhat Phuong Quynh | Kies, Sandra, Dr [supevisor] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 A532 (2).

793. Sprachliches Wissen : eine Einführung in moderne Theorien der grammatischen Beschreibung / Günther Grewendorf

by Grewendorf, Günther | Hamm, Fritz | Sternefeld, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 S766 (1).

794. Lexikologie der deutschen Gegenwartssprache / Thea Schippan

by Schippan, Thea.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.028 L679 (1).

795. Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Như Ngọc; Bùi Mạnh Hùng, Tô Minh Thanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Như Ngọc | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn ] | Tô Minh Thanh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 A121D (1).

796. Hiện tượng mơ hồ nghĩa câu trong tiếng Việt và tiếng Pháp : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Tuấn Đăng; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Tuấn Đăng | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 H350T (1).

797. Nguyễn Kim Thản tuyển tập / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: No items available :

798. Những phương thức liên kết trong văn bản công nghệ thông tin ở trình độ phổ thông (so sánh tiếng Việt với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Kim Tuyến; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kim Tuyến | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :

799. So sánh cách sử dụng các từ chỉ quan hệ thân tộc trong tiếng Việt và tiếng Nhật : luận văn Thạc sĩ / Lương Thái Diễm Quỳnh; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Lương, Thái Diễm Quỳnh | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).

800. Các vai nghĩa trong câu nghi vấn tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Ngô Thị Cẩm Tú; Lê Khắc Cường, Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Ngô, Thị Cẩm Tú | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101V (2).

Powered by Koha