|
781.
|
Giáo trình tòa án hình sự quốc tế / Nguyễn Ngọc Chí by Nguyễn, Ngọc Chí, TS.GVC [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.5 GI-108T (1).
|
|
782.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế sau chiến tranh thế giới thứ hai. T.1, 1945-1975 / Lê Phụng Hoàng by Lê, Phụng Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|
|
783.
|
Đạo Hồi và thế giới A - Rập : văn minh - lịch sử / Nguyễn Thọ Nhân by Nguyễn, Thọ Nhân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297 Đ108H (1).
|
|
784.
|
Báo cáo phát triển kinh tế và cải cách thể chế phát triển Trung Quốc : 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc (1978 - 2008) / Trâu Đông Đào chủ biên ; Lê Quang Lâm dịch ; Trần Khang hiệu đính by Trâu, Đông Đào [chủ biên] | Lê, Quang Lâm [dịch] | Trần, Khang [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 B108C (1).
|
|
785.
|
Quốc hiệu Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử / Cao Văn Liên by Cao, Văn Liên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 QU451H (1).
|
|
786.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước: Những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005) by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2005Availability: No items available :
|
|
787.
|
ベトナム 政治と歴史の考察 ジャン・シェノー著 ; 藤田和子訳 , by ジャン・シェノー | 藤田和子 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1969Other title: Betonamu Seiji to rekishi no kōsatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68-Se (1).
|
|
788.
|
10万年の世界経済史 グレゴリー・クラーク著 ; 久保恵美子訳 Vol. 下 by Clark, Gregory, 1957-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日経BP社 , 日経BP出版センター 2009Other title: 10 Man-nen no sekai keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332 J94(2) (1).
|
|
789.
|
西洋教育通史 皇至道 by 皇, 至道, 1899-1988. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 玉川大学出版部 1962Other title: Xīyáng jiàoyù tōngshǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.3 Se98 (1).
|
|
790.
|
山本五十六 阿川弘之 / , by 阿川, 弘之, 1920-2015. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社版 1965Other title: Yamamoto isoroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y31 (1).
|
|
791.
|
Ngưởi Xô viết đã chiến đấu vì điều gì/ Alexander Dyukov, Xuân Loan Phan dịch by Dyukov, Alexander | Phạm, Ngọc Thạch [dịch] | Phan, Xuân Loan [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0842 NG558X (1).
|
|
792.
|
Первый раз по-русски. География, история/ Г. И. Макарова by Григорович, Н. А | Ковалева, Т. Д | Леонова, Л. В | Макарова, Г. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Львовский университет, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).
|
|
793.
|
Từ điển lịch sử văn hóa Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Kim Hạnh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Hà, Kim Hạnh | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
794.
|
35 năm Hội đồng tương trợ kinh tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
795.
|
Ảnh hưởng của tư tưởng phong kiến đối với con người Việt Nam hiện nay by Nguyễn, Bình Yên, TS | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia | Viện Nghiên cứu con người. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 A107H (1).
|
|
796.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước: Những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005) by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 C514K (2).
|
|
797.
|
Đất và người Nam Bộ / Ca Văn Thỉnh by Ca, Văn Thỉnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77 Đ124V (1).
|
|
798.
|
日本の歴史 井上光 Vol. 1 神話から歴史へ / by 井上光. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 中央公論新社 , 2005Other title: Nihon'norekishi .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 N77 - R(1) (1).
|
|
799.
|
Chính sách đối ngoại của Thái Lan (Xiêm) nửa cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : Luận án Tiến sĩ : 5.03.04 / Đào Minh Hồng. by Đào Minh Hồng | Lê Văn Quang PTS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 (1).
|
|
800.
|
Lịch sử vương quốc Thái Lan / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09593 L302S (1).
|