|
781.
|
Practical Vietnamese / A Group of Compilers by A Group of Compilers. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Bangkok : Book Promotion & Service Ltd., 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 P895 (1).
|
|
782.
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc by Nguyễn, Quang Ngọc. Edition: 10Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T305T (1).
|
|
783.
|
Hướng dẫn du lịch Việt Nam / Công ty du lịch Việt Nam - Hà Nội by Công ty du lịch Việt Nam - Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 H561D (1).
|
|
784.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung. Edition: 10Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
785.
|
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (1).
|
|
786.
|
Niên biểu Việt Nam : đối chiếu với năm dương lịch và niên biểu Trung Quốc, Bảng tiền đồng Việt Nam qua các triều đại / Vụ Bảo tồn Bảo tàng by Vụ Bảo tồn Bảo tàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 529.3 N305B (1).
|
|
787.
|
Quê Mình / Tạ Nghi Lễ by Tạ, Nghi Lễ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q507M (1).
|
|
788.
|
So sánh phương thức phủ định trong tiếng Việt và tiếng Anh trên bình diện ngữ nghĩa - Ngữ dụng / Nguyễn Hoàng Thịnh; Nguyễn Thị Hai hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng Thịnh | Nguyễn, Thị Hai [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
789.
|
Thần Tịch bị đánh / Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn by Bùi, Minh Vũ | Điều, Kâu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Dak Lak : Sở Văn hóa Thông tin Dak Lak, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH121N (1).
|
|
790.
|
Tiếng Việt hội thoại : sách học tiếng việt cho người nước ngoài / Nguyễn Đức Dân, Cho Jae Hyun chủ biên; Trần Thị Mỹ, Trần Thị Ngọc Lang by Nguyễn, Đức Dân | Trần, Thị Mỹ | Trần, Thị Ngọc Lang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Samji, 1994Other title: Chogeub beteunam-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
791.
|
Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Trọng Báu | Nguyễn, Kim Thản | Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
792.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.3B / Trần Lê Sáng chủ biên by Trần, Lê Sáng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
793.
|
Truyền Kỳ mạn lục giải âm / Nguyễn Dữ, Nguyễn Thế Nghi biên soạn; Nguyễn Quang Hồng dịch. by Nguyễn, Dữ | Nguyễn, Thế Nghi | Nguyễn, Quang Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR527K (1).
|
|
794.
|
Từ loại danh từ trong tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550L (1).
|
|
795.
|
Từ ngoại lai trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang by Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).
|
|
796.
|
Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T550V (2).
|
|
797.
|
Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T550V (1).
|
|
798.
|
Tuyển tập Hoàng Lại Giang / Hoàng Lại Giang by Hoàng, Lại Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 T527T (1).
|
|
799.
|
Việt ngữ học ở nước ngoài / Viện Thông tin Khoa học Xã hội by Viện Thông tin Khoa học Xã hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 49.592.2 V308N (2).
|
|
800.
|
Xứ sở nụ cười Ký sự / Nguyễn Tiến Toàn by Nguyễn, Tiến Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 X550S (1).
|