Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
781. Practical Vietnamese / A Group of Compilers

by A Group of Compilers.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Bangkok : Book Promotion & Service Ltd., 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 P895 (1).

782. Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc

by Nguyễn, Quang Ngọc.

Edition: 10Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T305T (1).

783. Hướng dẫn du lịch Việt Nam / Công ty du lịch Việt Nam - Hà Nội

by Công ty du lịch Việt Nam - Hà Nội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 H561D (1).

784. Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung

by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung.

Edition: 10Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

785. Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (1).

786. Niên biểu Việt Nam : đối chiếu với năm dương lịch và niên biểu Trung Quốc, Bảng tiền đồng Việt Nam qua các triều đại / Vụ Bảo tồn Bảo tàng

by Vụ Bảo tồn Bảo tàng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 529.3 N305B (1).

787. Quê Mình / Tạ Nghi Lễ

by Tạ, Nghi Lễ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q507M (1).

788. So sánh phương thức phủ định trong tiếng Việt và tiếng Anh trên bình diện ngữ nghĩa - Ngữ dụng / Nguyễn Hoàng Thịnh; Nguyễn Thị Hai hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Thịnh | Nguyễn, Thị Hai [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).

789. Thần Tịch bị đánh / Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn

by Bùi, Minh Vũ | Điều, Kâu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Dak Lak : Sở Văn hóa Thông tin Dak Lak, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH121N (1).

790. Tiếng Việt hội thoại : sách học tiếng việt cho người nước ngoài / Nguyễn Đức Dân, Cho Jae Hyun chủ biên; Trần Thị Mỹ, Trần Thị Ngọc Lang

by Nguyễn, Đức Dân | Trần, Thị Mỹ | Trần, Thị Ngọc Lang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Samji, 1994Other title: Chogeub beteunam-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

791. Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Trọng Báu | Nguyễn, Kim Thản | Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

792. Tổng tập văn học Việt Nam. T.3B / Trần Lê Sáng chủ biên

by Trần, Lê Sáng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

793. Truyền Kỳ mạn lục giải âm / Nguyễn Dữ, Nguyễn Thế Nghi biên soạn; Nguyễn Quang Hồng dịch.

by Nguyễn, Dữ | Nguyễn, Thế Nghi | Nguyễn, Quang Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR527K (1).

794. Từ loại danh từ trong tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550L (1).

795. Từ ngoại lai trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang

by Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

796. Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T550V (2).

797. Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T550V (1).

798. Tuyển tập Hoàng Lại Giang / Hoàng Lại Giang

by Hoàng, Lại Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 T527T (1).

799. Việt ngữ học ở nước ngoài / Viện Thông tin Khoa học Xã hội

by Viện Thông tin Khoa học Xã hội.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 49.592.2 V308N (2).

800. Xứ sở nụ cười Ký sự / Nguyễn Tiến Toàn

by Nguyễn, Tiến Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 X550S (1).

Powered by Koha