Refine your search

Your search returned 102 results. Subscribe to this search

| |
81. Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (4).

82. Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc, Đường, PGS. TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH &NV | Viện Lịch sử Dòng họ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :

83. Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ (1995-2020) / Hoàng Văn Hiển, Dương Thuý Hiền chủ biên ; Chúc Bá Tuyên, Nguyễn Văn Tuấn

by Hoàng, Văn Hiển, PGS.TS [chủ biên] | Dương, Thuý Hiền [chủ biên] | Chúc, Bá Tuyên | Nguyễn, Văn Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 QU105H (1).

84. Cung ứng dịch vụ thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại TP.HCM : xác định, tổ chức, quản lý và kiểm soát dịch vụ ( (04-08/07/2016)

by Perset, Morgane [(biên soạn)] | Quertamp, Fanny | Ségouin, Laurent | Phùng, Hoàng Vân [hiệu đính] | Huỳnh, Hồng Đức [biên dịch] | PADDI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.44 C513U (1).

85. Hướng dẫn giảng dạy tiếng Việt lớp 4. T.2 / Lê Cận chủ biên, Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Có, Lưu Đức Khôi

by Lê, Cận | Đỗ, Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :

86. Hướng dẫn giảng dạy Tiếng Việt 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu; Hoàng Văn Thung; Nguyễn Có; Lưu Đức Khôi

by Lê, Cận | Đỗ, Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :

87. Tiếng Việt lớp 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Có, Lưu Đức Khôi

by Lê, Cận [chủ biên] | Đỗ,Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi.

Edition: In lần thứ bảyMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).

88. Lịch sử, văn hóa và ngoại giao văn hóa : sức sống của quan hệ Việt Nam - Nhật Bản trong bối cảnh mới của quốc tế và khu vực / Nguyễn Văn Khánh, Phạm Quang Minh, Hoàng Văn Luân, Trần Văn Kham, Trịnh Văn Định

by Nguyễn, Văn Khánh | Phạm, Quang Minh | Hoàng, Văn Luân | Trần, Văn Kham | Trịnh, Văn Định.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2014Other title: History, culture and cultural diplomacy revitalizing Vietnam - Japan relations in the new regional and international context.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 L302S (1).

89. Thực hành ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Công Đức chủ biên; Nguyễn Kiên Trường

by Diệp, Quang Ban | Hoàng,Văn Thung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH552H (1).

90. Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc

by Hà, Thị Thu Thủy [dịch.] | Lưu, Thụy Tố Lan [dịch.] | Phạm, Quỳnh Giang [dịch.] | Hoàng, Văn Việt, TS [hiệu đính.] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :

91. Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc

by Hà, Thị Thu Thủy [dịch.] | Lưu, Thụy Tố Lan [dịch.] | Phạm, Quỳnh Giang [dịch.] | Hoàng, Văn Việt, TS [hiệu đính.] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550B (2).

92. Nghiên cứu Hàn Quốc tại Việt Nam - Thành quả và phương hướng : kỷ yếu hội thảo quốc tế / Nguyễn Thị Thắm chủ biên ; Võ Minh Tập, Kim Keong Il, Hoàng Văn Việt, Seo Ho Chul, Võ Hải Thanh viết

by Nguyễn, Thị Thắm [chủ biên] | Võ, Minh Tập [ Viết] | Kim, Keong Il [ Viết] | Hoàng, Văn Việt [ Viết] | Seo, Ho Chul [ Viết] | Võ, Hải Thanh [ Viết].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015Other title: 베트남 한국한연구 성과 검토와 향후 방향 모색 (국제학술세미나 발표논문집).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 N305C (1).

93. Hành trình vươn tới những ngôi sao / Thành Lộc, Lý Đức, Vũ Hoàng.. Ký sự nhân vật ,

by Đỗ Trung Quân | Lê Minh Quốc | Trương Quốc Phong | Đỗ Hoàng Vân | Quang Huy.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929 H29 (1).

94. Đại Việt sử ký toàn thư : Dịch theo bản khắc in năm chính hòa thứ 18 (1967) tập II / Nguyễn Khánh Toàn..[và những người khác]; Hoàng Văn Lâu dịch, Hà Văn Tấn hiệu đính

by Nguyễn, Khánh Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).

95. Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Loan, Phạm Quỳnh Giang dịch; Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền hiệu đinh

by Khoa Đông Phương học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8.95159 S550B (1).

96. Kỹ năng giao tiếp kinh doanh : kỹ năng giao tiếp cơ bản. T.1 / Nguyễn Văn Hùng chủ biên ; Trân Văn Phúc ... [và những người khác]

by Nguyễn, Văn Hùng [chủ biên] | Hoàng, Văn Phúc | Trần, Vũ Phi Bằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K600N (1).

97. Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

98. Tiếng Việt 6. T.2 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác]

by Nguyễn,Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

99. Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / Ha Yong Chul ; Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Lan, Phạm Quỳnh Giang ; Hiệu đính: Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền biên dịch

by Ha, Yong Chul | ĐHQG Thành phố Hồ Chí Minh Trường ĐH KHXH&NV Khoa Đông phương học | Hà, Thị Thu Thủy [biên dịch ] | Lưu, Thụy Tố Lan [biên dịch] | Phạm, Quỳnh Giang [biên dịch] | Hoàng, Văn Việt [hiệu đính] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550 (2).

100. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên chính hạng II / Nguyễn Hải Thập chủ biên ; Đinh Quang Báo ... [và những người khác].

by Nguyễn, Hải Thập [chủ biên] | Đinh, Quang Báo | Hoàng, Văn Chức | Nguyễn, Đức Chính | Trần, Ngọc Giao.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.12 T103L (1).

Powered by Koha