|
81.
|
Vấn đề bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc Ba Na trên địa bàn tỉnh Kon Tum hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 62.22.80.05 / Nguyễn Thanh Kỳ ; Nguyễn Thanh hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Kỳ | Nguyễn, Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6597 V121Đ 2005 (3).
|
|
82.
|
Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Bá Thế by Nguyễn, Quang Thắng | Nguyễn, Bá Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.59 N5764 (1).
|
|
83.
|
Lược sử Liên bang Nga 1917-1991 / Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thư by Nguyễn, Quốc Hùng | Nguyễn, Thị Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.084 L557S (1).
|
|
84.
|
Liên Hợp Quốc và lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc : sách tham khảo / Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Hồng Quân by Nguyễn, Quốc Hùng | Nguyễn, Hồng Quân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.23 L305H (1).
|
|
85.
|
Các chính thể mới Âu- Châu by Nguyễn ĐăngThanh | Nguyễn Đăng Thạch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Trường Võ Bị Quốc gia Việt Nam, Văn hoá vụ Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
86.
|
Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người / Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc by Nguyễn, Công Khanh | Nguyễn, Hồng Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 N250T (1).
|
|
87.
|
Hoạt động thông tin tư liệu của Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam (VNPT) tại Thành phố Hồ Chí Minh: Hiện trạng và giải pháp phát triển : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Nguyễn Văn Dân ; Nguyễn Hữu Hùng hướng dẫn by Nguyễn, Văn Dân | Nguyễn, PGS.TS [hữu Hùng, , hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.73 H411Đ (1).
|
|
88.
|
Các nước Đông Âu gia nhập liên minh Châu Âu và những tác động tới Việt Nam / Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà by Nguyễn, Quang Thuấn | Nguyễn, An Hà. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.14 C101N (1).
|
|
89.
|
An ninh môi trường = Environmental security / Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Ngọc Sinh. by Nguyễn, Đình Hòe | Nguyễn, Ngọc Sinh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012Other title: Environmental security .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 A105N (1).
|
|
90.
|
Lịch sử Trung Quốc / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Huy Quý by Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Huy Quý. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
91.
|
Từ điển giáo khoa quân sự Nga - Việt / Dương Kỳ Đức; Nguyễn Đăng Nguyên by Dương, Kỳ Đức | Nguyễn, Đăng Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 T550Đ (1).
|
|
92.
|
Những điều cần biết về các chính sách về biển và hải đảo của Việt Nam / Hạnh Nguyên biên soạn by Hạnh Nguyên | Hạnh Nguyên [biên soạn ]. Series: Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất khả xâm phạmMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 NH556Đ (1).
|
|
93.
|
Tiếng Việt hiện nay và những vấn đề ngôn ngữ học liên ngành / Nguyễn Huy Cẩn (ch.b.); Nguyễn Trọng Báu; Nguyễn Thện Giáp by Nguyễn, Huy Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
94.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
95.
|
Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Luân chủ biên ; Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Chí Hải by Nguyễn, Văn Luân [chủ biên ] | Nguyễn, Tiến Dũng | Nguyễn, Văn Trình | Nguyễn. Chí Hải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Microeconomics.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 K312T (1).
|
|
96.
|
Lãi suất trong nền kinh tế thị trường : Phương pháp luận và thực hành / Nguyễn Bá Nha, Nguyễn Duy Hưng, Nguyễn Ngọc Anh (Dịch giả) . Vol. 2 by Nguyễn Bá Nha [Dịch giả] | Nguyễn Duy Hưng [Dịch giả] | Nguyễn Ngọc Anh [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1997Availability: No items available :
|
|
97.
|
Quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc từ năm 1992 đến nay và triển vọng phát triển đến năm 2020 / Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Văn Dương đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Giáp [chủ biên] | Nguyễn, Thị Quế [chủ biên.] | Nguyễn, Văn Dương [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705195 QU105H (1).
|
|
98.
|
Tập làm văn và ngữ pháp : sách dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hữu Tuyền; Nguyễn Gia Phong by Nguyễn, Hữu Tuyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 426.21 T123L (1).
|
|
99.
|
Nhà rông các dân tộc Tây Nguyên / Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Hồng Giáp by Nguyễn, Khắc Tụng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: No items available :
|
|
100.
|
Thuật lãnh đạo / Brian Tracy, Nguyễn Chánh, Nguyễn Huyền by Tracy, Brian | Nguyễn, Chánh | Nguyễn, Huyền. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 T504L (1).
|