Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
81. Vấn đề bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc Ba Na trên địa bàn tỉnh Kon Tum hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 62.22.80.05 / Nguyễn Thanh Kỳ ; Nguyễn Thanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thanh Kỳ | Nguyễn, Thanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6597 V121Đ 2005 (3).

82. Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Bá Thế

by Nguyễn, Quang Thắng | Nguyễn, Bá Thế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.59 N5764 (1).

83. Lược sử Liên bang Nga 1917-1991 / Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thư

by Nguyễn, Quốc Hùng | Nguyễn, Thị Thư.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.084 L557S (1).

84. Liên Hợp Quốc và lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc : sách tham khảo / Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Hồng Quân

by Nguyễn, Quốc Hùng | Nguyễn, Hồng Quân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.23 L305H (1).

85. Các chính thể mới Âu- Châu

by Nguyễn ĐăngThanh | Nguyễn Đăng Thạch.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Trường Võ Bị Quốc gia Việt Nam, Văn hoá vụ Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

86. Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người / Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc

by Nguyễn, Công Khanh | Nguyễn, Hồng Ngọc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 N250T (1).

87. Hoạt động thông tin tư liệu của Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam (VNPT) tại Thành phố Hồ Chí Minh: Hiện trạng và giải pháp phát triển : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Nguyễn Văn Dân ; Nguyễn Hữu Hùng hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Dân | Nguyễn, PGS.TS [hữu Hùng, , hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.73 H411Đ (1).

88. Các nước Đông Âu gia nhập liên minh Châu Âu và những tác động tới Việt Nam / Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà

by Nguyễn, Quang Thuấn | Nguyễn, An Hà.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.14 C101N (1).

89. An ninh môi trường = Environmental security / Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Ngọc Sinh.

by Nguyễn, Đình Hòe | Nguyễn, Ngọc Sinh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012Other title: Environmental security .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 A105N (1).

90. Lịch sử Trung Quốc / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Huy Quý

by Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Huy Quý.

Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

91. Từ điển giáo khoa quân sự Nga - Việt / Dương Kỳ Đức; Nguyễn Đăng Nguyên

by Dương, Kỳ Đức | Nguyễn, Đăng Nguyên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 T550Đ (1).

92. Những điều cần biết về các chính sách về biển và hải đảo của Việt Nam / Hạnh Nguyên biên soạn

by Hạnh Nguyên | Hạnh Nguyên [biên soạn ].

Series: Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất khả xâm phạmMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 NH556Đ (1).

93. Tiếng Việt hiện nay và những vấn đề ngôn ngữ học liên ngành / Nguyễn Huy Cẩn (ch.b.); Nguyễn Trọng Báu; Nguyễn Thện Giáp

by Nguyễn, Huy Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

94. Bài tập Tiếng Việt 11 / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú

by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).

95. Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Luân chủ biên ; Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Chí Hải

by Nguyễn, Văn Luân [chủ biên ] | Nguyễn, Tiến Dũng | Nguyễn, Văn Trình | Nguyễn. Chí Hải.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Microeconomics.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 K312T (1).

96. Lãi suất trong nền kinh tế thị trường : Phương pháp luận và thực hành / Nguyễn Bá Nha, Nguyễn Duy Hưng, Nguyễn Ngọc Anh (Dịch giả) . Vol. 2

by Nguyễn Bá Nha [Dịch giả] | Nguyễn Duy Hưng [Dịch giả] | Nguyễn Ngọc Anh [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1997Availability: No items available :

97. Quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc từ năm 1992 đến nay và triển vọng phát triển đến năm 2020 / Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Văn Dương đồng chủ biên

by Nguyễn, Hoàng Giáp [chủ biên] | Nguyễn, Thị Quế [chủ biên.] | Nguyễn, Văn Dương [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705195 QU105H (1).

98. Tập làm văn và ngữ pháp : sách dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hữu Tuyền; Nguyễn Gia Phong

by Nguyễn, Hữu Tuyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 426.21 T123L (1).

99. Nhà rông các dân tộc Tây Nguyên / Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Hồng Giáp

by Nguyễn, Khắc Tụng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: No items available :

100. Thuật lãnh đạo / Brian Tracy, Nguyễn Chánh, Nguyễn Huyền

by Tracy, Brian | Nguyễn, Chánh | Nguyễn, Huyền.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 T504L (1).

Powered by Koha